Tiền ảo: 14.611
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,711T $ 1.9%
Lưu lượng 24 giờ: 76,175B $
Gas: 10 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ACRIA logo

Acria.AI
ACRIA / CHF

#2554
Fr.0,01221
75.5%
0.061960 BTC 76.1%
0.053550 ETH 75.7%
$0,01280 Phạm vi trong 24g $0,06948

Chuyển đổi Acria.AI sang Swiss Franc (ACRIA sang CHF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Acria.AI (ACRIA) sang CHF là Fr.0,01221.
ACRIA
CHF

1 ACRIA = Fr.0,01221

Cách mua ACRIA bằng CHF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ACRIA

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua ACRIA bằng CHF!

Biểu đồ ACRIA sang CHF

Acria.AI (ACRIA) hôm nay có giá trị là Fr.0,01221, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 75.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ACRIA ngày hôm nay là 18.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Acria.AI được giao dịch là Fr.273,93.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 75.5% 17.5% 23.2% 21.3% 11.7%
Số liệu thống kê về Acria.AI
Giá trị vốn hóa thị trường
Fr.1.381.833
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.87
Định giá pha loãng hoàn toàn
Fr.1.587.562
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Fr.273,93
Cung lưu thông
113.153.616
Tổng cung
130.000.000
Tổng lượng cung tối đa
140.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Acria.AIcó trị giá là bao nhiêu CHF?

Hiện tại, giá của 1 Acria.AI (ACRIA) tính bằng Swiss Franc (CHF) là khoảng Fr.0,01221.

Fr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu ACRIA?

Hôm nay, Fr.1 bạn có thể mua được khoảng 81.88 ACRIA.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ACRIA sang CHF bằng cách nào?

Tính giá của ACRIA bằng CHF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ACRIA sang CHF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ACRIA bằng CHF, bạn có thể tham khảo biểu đồ ACRIA so với CHF.

Trước đây giá cao nhất của ACRIA/CHF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ACRIA tính bằng CHF là Fr.0,1323, được ghi nhận vào ngày Thg 1 21, 2023 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ACRIA/CHF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Acria.AI tính bằng CHF?

Trong tháng qua, giá của Acria.AI (ACRIA) đã tăng giảm lên -21,60 % so với Swiss Franc (CHF). Trên thực tế, Acria.AI có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Acria.AI (ACRIA) so với CHF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Acria.AI (ACRIA) so với CHF giao động giữa mức cao 0,01641398 Fr. trên Thứ ba và mức thấp 0,01138530 Fr. trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ACRIA trong CHF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở -0,03763715 Fr. (75.5%).

So sánh giá hàng ngày của Acria.AI (ACRIA) trong CHF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ACRIA sang CHF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 03, 2024 Thứ hai 0,01221303 Fr. -0,03763715 Fr. 75.5%
Tháng sáu 02, 2024 Chủ nhật 0,01350439 Fr. 0,00211909 Fr. 18.6%
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,01138530 Fr. -0,00030033 Fr. 2.6%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,01168563 Fr. -0,00016156 Fr. 1.4%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,01184719 Fr. -0,00273828 Fr. 18.8%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,01458548 Fr. -0,00182851 Fr. 11.1%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,01641398 Fr. 0,00206097 Fr. 14.4%

ACRIA / CHF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Acria.AI (ACRIA) sang CHF là Fr.0,01221 cho mỗi 1 ACRIA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ACRIA lấy 0,061065 Fr. hoặc 50,00 Fr. lấy 4093.99 ACRIA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ACRIA phổ biến trong các mức giá CHF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Acria.AI (ACRIA) sang CHF

ACRIA CHF
0.01 ACRIA 0.00012213 CHF
0.1 ACRIA 0.00122130 CHF
1 ACRIA 0.01221303 CHF
2 ACRIA 0.02442605 CHF
5 ACRIA 0.061065 CHF
10 ACRIA 0.122130 CHF
20 ACRIA 0.244261 CHF
50 ACRIA 0.610651 CHF
100 ACRIA 1.22 CHF
1000 ACRIA 12.21 CHF

Chuyển đổi Swiss Franc (CHF) sang ACRIA

CHF ACRIA
0.01 CHF 0.818798 ACRIA
0.1 CHF 8.19 ACRIA
1 CHF 81.88 ACRIA
2 CHF 163.76 ACRIA
5 CHF 409.40 ACRIA
10 CHF 818.80 ACRIA
20 CHF 1637.60 ACRIA
50 CHF 4093.99 ACRIA
100 CHF 8187.98 ACRIA
1000 CHF 81880 ACRIA

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng