Tiền ảo: 14.033
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,445T $ 2.4%
Lưu lượng 24 giờ: 81,149B $
Gas: N/A GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ACRIA logo

Acria.AI
ACRIA / MYR

#2479
RM0,06185
5.9%
0.062058 BTC 5.0%
0.054069 ETH 2.2%
$0,01170 Phạm vi trong 24g $0,01419

Chuyển đổi Acria.AI sang Malaysian Ringgit (ACRIA sang MYR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Acria.AI (ACRIA) sang MYR là RM0,06185.
ACRIA
MYR

1 ACRIA = RM0,06185

Cách mua ACRIA bằng MYR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ACRIA

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua ACRIA bằng MYR!

Biểu đồ ACRIA sang MYR

Acria.AI (ACRIA) hôm nay có giá trị là RM0,06185, đó là một 1.5% tăng từ một giờ trước và 5.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ACRIA ngày hôm nay là 1.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Acria.AI được giao dịch là RM114.167.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.6% 6.0% 1.1% 3.0% 63.9% 38.7%
Số liệu thống kê về Acria.AI
Giá trị vốn hóa thị trường
RM6.998.680
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.87
Định giá pha loãng hoàn toàn
RM8.040.648
Khối lượng giao dịch 24 giờ
RM114.167
Cung lưu thông
113.153.616
Tổng cung
130.000.000
Tổng lượng cung tối đa
140.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Acria.AIcó trị giá là bao nhiêu MYR?

Hiện tại, giá của 1 Acria.AI (ACRIA) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,06185.

RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu ACRIA?

Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 16.17 ACRIA.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ACRIA sang MYR bằng cách nào?

Tính giá của ACRIA bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ACRIA sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ACRIA bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ ACRIA so với MYR.

Trước đây giá cao nhất của ACRIA/MYR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ACRIA tính bằng MYR là RM0,6163, được ghi nhận vào ngày Thg 1 21, 2023 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ACRIA/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Acria.AI tính bằng MYR?

Trong tháng qua, giá của Acria.AI (ACRIA) đã tăng giảm lên -63,60 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Acria.AI có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Acria.AI (ACRIA) so với MYR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Acria.AI (ACRIA) so với MYR giao động giữa mức cao 0,071298 RM trên Thứ bảy và mức thấp 0,053347 RM trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ACRIA trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở -0,01114208 RM (17.3%).

So sánh giá hàng ngày của Acria.AI (ACRIA) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ACRIA sang MYR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,061851 RM -0,00389816 RM 5.9%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,062273 RM -0,00902523 RM 12.7%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,071298 RM 0,00722943 RM 11.3%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,064069 RM 0,00280944 RM 4.6%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,061259 RM 0,00791250 RM 14.8%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,053347 RM -0,01114208 RM 17.3%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,064489 RM 0,00544390 RM 9.2%

ACRIA / MYR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Acria.AI (ACRIA) sang MYR là RM0,06185 cho mỗi 1 ACRIA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ACRIA lấy 0,309256 RM hoặc 50,00 RM lấy 808.39 ACRIA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ACRIA phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Acria.AI (ACRIA) sang MYR

ACRIA MYR
0.01 ACRIA 0.00061851 MYR
0.1 ACRIA 0.00618511 MYR
1 ACRIA 0.061851 MYR
2 ACRIA 0.123702 MYR
5 ACRIA 0.309256 MYR
10 ACRIA 0.618511 MYR
20 ACRIA 1.24 MYR
50 ACRIA 3.09 MYR
100 ACRIA 6.19 MYR
1000 ACRIA 61.85 MYR

Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang ACRIA

MYR ACRIA
0.01 MYR 0.161679 ACRIA
0.1 MYR 1.62 ACRIA
1 MYR 16.17 ACRIA
2 MYR 32.34 ACRIA
5 MYR 80.84 ACRIA
10 MYR 161.68 ACRIA
20 MYR 323.36 ACRIA
50 MYR 808.39 ACRIA
100 MYR 1616.79 ACRIA
1000 MYR 16167.85 ACRIA

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng