Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ACryptoS [OLD]
ACS / BNB
#2848
BNB0,0008257
0.8%
0.057626 BTC
0.7%
$0,4771
Phạm vi trong 24g
$0,4869
ACryptoS (ACS) has recently migrated from their old contract to a new one. For more information, please visit this Twitter post. You may also view their new token page here.
According to GoPlus, the contract creator can make changes to the token contract such as disabling sells, changing fees, minting, transferring tokens etc. Exercise caution.
According to GoPlus, the contract creator can make changes to the token contract such as disabling sells, changing fees, minting, transferring tokens etc. Exercise caution.
Chuyển đổi ACryptoS [OLD] sang Binance Coin (ACS sang BNB)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ACryptoS [OLD] (ACS) sang BNB là BNB0,0008257.
ACS
BNB
1 ACS = BNB0,0008257
Biểu đồ ACS sang BNB
ACryptoS [OLD] (ACS) hôm nay có giá trị là BNB0,0008257, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 0.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ACS ngày hôm nay là 0.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ACryptoS [OLD] được giao dịch là BNB0,002234.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 2.2% | 0.4% | 3.0% | 71.7% | 70.4% |
Số liệu thống kê về ACryptoS [OLD]
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BNB1.380,0409 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.04 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BNB1.380,0409 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.04 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BNB0,002234 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.671.358
https://api.unrekt.net/api/v1/acryptos-acs-circulating-supply
Nguồn cung lưu thông ước tính
1.671.358
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.671.358 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.888.888 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 ACryptoS [OLD]có trị giá là bao nhiêu BNB?
- Hiện tại, giá của 1 ACryptoS [OLD] (ACS) tính bằng Binance Coin (BNB) là khoảng BNB0,0008257.
-
BNB1 tôi có thể mua được bao nhiêu ACS?
- Hôm nay, BNB1 bạn có thể mua được khoảng 1211 ACS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ACS sang BNB bằng cách nào?
- Tính giá của ACS bằng BNB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ACS sang BNB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ACS bằng BNB, bạn có thể tham khảo biểu đồ ACS so với BNB.
-
Trước đây giá cao nhất của ACS/BNB là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ACS tính bằng BNB là BNB2,6394, được ghi nhận vào ngày Thg 2 16, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ACS/BNB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của ACryptoS [OLD] tính bằng BNB?
- Trong tháng qua, giá của ACryptoS [OLD] (ACS) đã tăng giảm lên -71,40 % so với Binance Coin (BNB). Trên thực tế, ACryptoS [OLD] có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của ACryptoS [OLD] (ACS) so với BNB
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ACryptoS [OLD] (ACS) so với BNB giao động giữa mức cao 0,00082570 BNB trên Thứ bảy và mức thấp 0,00081244 BNB trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ACS trong BNB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở -0,00003964 BNB (4.6%).
So sánh giá hàng ngày của ACryptoS [OLD] (ACS) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của ACryptoS [OLD] (ACS) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ACS sang BNB | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00082570 BNB | 0,00000659 BNB | 0.8% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00081860 BNB | -0,00000162 BNB | 0.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00082022 BNB | 0,000000961657 BNB | 0.1% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00081926 BNB | 0,00000682 BNB | 0.8% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00081244 BNB | -0,00000220 BNB | 0.3% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00081464 BNB | -0,00000175 BNB | 0.2% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00081639 BNB | -0,00003964 BNB | 4.6% |
ACS / BNB Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ ACryptoS [OLD] (ACS) sang BNB là BNB0,0008257 cho mỗi 1 ACS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ACS lấy 0,00412850 BNB hoặc 50,000 BNB lấy 60555 ACS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ACS phổ biến trong các mức giá BNB tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi ACryptoS [OLD] (ACS) sang BNB
ACS | BNB |
---|---|
0.01 ACS | 0.00000826 BNB |
0.1 ACS | 0.00008257 BNB |
1 ACS | 0.00082570 BNB |
2 ACS | 0.00165140 BNB |
5 ACS | 0.00412850 BNB |
10 ACS | 0.00825700 BNB |
20 ACS | 0.01651400 BNB |
50 ACS | 0.04128499 BNB |
100 ACS | 0.08256999 BNB |
1000 ACS | 0.82569989 BNB |
Chuyển đổi Binance Coin (BNB) sang ACS
BNB | ACS |
---|---|
0.01 BNB | 12.110938 ACS |
0.1 BNB | 121.109 ACS |
1 BNB | 1211 ACS |
2 BNB | 2422 ACS |
5 BNB | 6055 ACS |
10 BNB | 12111 ACS |
20 BNB | 24222 ACS |
50 BNB | 60555 ACS |
100 BNB | 121109 ACS |
1000 BNB | 1211094 ACS |