Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ara
ARA / THB
#3631
฿0,008750
Chuyển đổi Ara sang Thai Baht (ARA sang THB)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ara (ARA) sang THB là ฿0,008750.
ARA
THB
1 ARA = ฿0,008750
Cách mua ARA bằng THB
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ARA
-
Bạn có thể mua và bán Ara (ARA) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Ara sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ARA bằng THB dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng THB. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ARA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp THB vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ARA bằng THB!
-
Chọn Ara (ARA) và nhập số tiền bằng THB bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ARA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ARA sang THB
Ara (ARA) có giá trị là ฿0,008750 kể từ May 01, 2024 (5 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với ARA kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Ara
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
฿6.444.586 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.74 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
฿8.750.499 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
฿4.391,05 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
736.482.152
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Aracó trị giá là bao nhiêu THB?
- Hiện tại, giá của 1 Ara (ARA) tính bằng Thai Baht (THB) là khoảng ฿0,008750.
-
฿1 tôi có thể mua được bao nhiêu ARA?
- Hôm nay, ฿1 bạn có thể mua được khoảng 114.28 ARA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ARA sang THB bằng cách nào?
- Tính giá của ARA bằng THB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ARA sang THB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ARA bằng THB, bạn có thể tham khảo biểu đồ ARA so với THB.
-
Trước đây giá cao nhất của ARA/THB là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ARA tính bằng THB là ฿2,99, được ghi nhận vào ngày Thg 3 29, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ARA/THB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ara tính bằng THB?
- Trong thời gian gần đây, giá của Ara (ARA) đã không thay đổi so với Thai Baht (THB). Trên thực tế, giá của ARA/THB đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Ara (ARA) so với THB
Đã không có biến động giá đối với Ara (ARA) trong 7 ngày qua. Giá của Ara đã được cập nhật lần cuối vào May 01, 2024 (5 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Ara.
ARA / THB Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ara (ARA) sang THB là ฿0,008750 cho mỗi 1 ARA, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với ARA.
Chuyển đổi Ara (ARA) sang THB
ARA | THB |
---|---|
0.01 ARA | 0.00008750 THB |
0.1 ARA | 0.00087505 THB |
1 ARA | 0.00875050 THB |
2 ARA | 0.01750100 THB |
5 ARA | 0.04375249 THB |
10 ARA | 0.087505 THB |
20 ARA | 0.175010 THB |
50 ARA | 0.437525 THB |
100 ARA | 0.875050 THB |
1000 ARA | 8.75 THB |
Chuyển đổi Thai Baht (THB) sang ARA
THB | ARA |
---|---|
0.01 THB | 1.14 ARA |
0.1 THB | 11.43 ARA |
1 THB | 114.28 ARA |
2 THB | 228.56 ARA |
5 THB | 571.40 ARA |
10 THB | 1142.79 ARA |
20 THB | 2285.58 ARA |
50 THB | 5713.96 ARA |
100 THB | 11427.92 ARA |
1000 THB | 114279 ARA |