Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Arc
ARC / LKR
#751
Rs12,88
4.2%
0.066856 BTC
6.9%
0,00001450 ETH
5.5%
$0,04109
Phạm vi trong 24g
$0,04579
Chuyển đổi Arc sang Sri Lankan Rupee (ARC sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Arc (ARC) sang LKR là Rs12,88.
ARC
LKR
1 ARC = Rs12,88
Cách mua ARC bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ARC
-
Bạn có thể mua và bán Arc (ARC) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Arc sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ARC bằng LKR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng LKR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ARC.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp LKR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ARC bằng LKR!
-
Chọn Arc (ARC) và nhập số tiền bằng LKR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ARC, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ARC sang LKR
Arc (ARC) hôm nay có giá trị là Rs12,88, đó là một 3.2% tăng từ một giờ trước và 4.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ARC ngày hôm nay là 27.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Arc được giao dịch là Rs106.592.707.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
3.2% | 4.4% | 28.0% | 25.4% | 28.6% | 723.3% |
Số liệu thống kê về Arc
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs12.170.615.899 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.95 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs12.814.585.288 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs106.592.707 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
945.093.392
Tổng
995.100.000
Unicrypt : Token Vesting
(0xdba6)
- 50.006.607
Nguồn cung lưu thông ước tính
945.093.392
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
995.100.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Arccó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 Arc (ARC) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs12,88.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu ARC?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.077654 ARC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ARC sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của ARC bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ARC sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ARC bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ ARC so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của ARC/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ARC tính bằng LKR là Rs45,39, được ghi nhận vào ngày Thg 3 06, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ARC/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Arc tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của Arc (ARC) đã tăng giảm lên -28,30 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Arc có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Arc (ARC) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Arc (ARC) so với LKR giao động giữa mức cao 17,01 Rs trên Thứ ba và mức thấp 12,88 Rs trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ARC trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (6 ngày trước) ở -1,62 Rs (8.7%).
So sánh giá hàng ngày của Arc (ARC) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Arc (ARC) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ARC sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 12,88 Rs | -0,569577 Rs | 4.2% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 13,74 Rs | -0,354130 Rs | 2.5% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 14,09 Rs | -1,072 Rs | 7.1% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 15,17 Rs | 0,151327 Rs | 1.0% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 15,01 Rs | -0,853661 Rs | 5.4% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 15,87 Rs | -1,14 Rs | 6.7% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 17,01 Rs | -1,62 Rs | 8.7% |
ARC / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Arc (ARC) sang LKR là Rs12,88 cho mỗi 1 ARC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ARC lấy 64,39 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 3.88 ARC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ARC phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Arc (ARC) sang LKR
ARC | LKR |
---|---|
0.01 ARC | 0.128777 LKR |
0.1 ARC | 1.29 LKR |
1 ARC | 12.88 LKR |
2 ARC | 25.76 LKR |
5 ARC | 64.39 LKR |
10 ARC | 128.78 LKR |
20 ARC | 257.55 LKR |
50 ARC | 643.88 LKR |
100 ARC | 1287.77 LKR |
1000 ARC | 12877.69 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang ARC
LKR | ARC |
---|---|
0.01 LKR | 0.00077654 ARC |
0.1 LKR | 0.00776537 ARC |
1 LKR | 0.077654 ARC |
2 LKR | 0.155307 ARC |
5 LKR | 0.388269 ARC |
10 LKR | 0.776537 ARC |
20 LKR | 1.55 ARC |
50 LKR | 3.88 ARC |
100 LKR | 7.77 ARC |
1000 LKR | 77.65 ARC |