Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Axe
AXE / CZK
#4349
Kč0,01476
0.7%
0.071000 BTC
0.0%
$0,0006297
Phạm vi trong 24g
$0,0006424
Chuyển đổi Axe sang Czech Koruna (AXE sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Axe (AXE) sang CZK là Kč0,01476.
AXE
CZK
1 AXE = Kč0,01476
Cách mua AXE bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch AXE
-
Bạn có thể mua và bán Axe (AXE) trên 12 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Axe sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua AXE bằng CZK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CZK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua AXE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CZK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua AXE bằng CZK!
-
Chọn Axe (AXE) và nhập số tiền bằng CZK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được AXE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ AXE sang CZK
Axe (AXE) hôm nay có giá trị là Kč0,01476, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của AXE ngày hôm nay là 3.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Axe được giao dịch là Kč56,93.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.5% | 4.9% | 4.9% | 9.4% | 85.4% |
Số liệu thống kê về Axe
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč107.741 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.35 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč309.917 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč56,93 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
7.300.532
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
21.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Axecó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 Axe (AXE) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,01476.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu AXE?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 67.76 AXE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của AXE sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của AXE bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AXE sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AXE bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ AXE so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của AXE/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 AXE tính bằng CZK là Kč59,94, được ghi nhận vào ngày Thg 7 29, 2019 (gần 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AXE/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Axe tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của Axe (AXE) đã tăng giảm lên -9,80 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, Axe có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Axe (AXE) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Axe (AXE) so với CZK giao động giữa mức cao 0,01489977 Kč trên Thứ hai và mức thấp 0,01365717 Kč trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của AXE trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở 0,00087993 Kč (6.4%).
So sánh giá hàng ngày của Axe (AXE) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Axe (AXE) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AXE sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,01475795 Kč | 0,00010025 Kč | 0.7% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,01489977 Kč | 0,00022408 Kč | 1.5% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,01467569 Kč | 0,00004173 Kč | 0.3% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,01463396 Kč | 0,00087993 Kč | 6.4% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,01375403 Kč | 0,00009686 Kč | 0.7% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,01365717 Kč | -0,00061825 Kč | 4.3% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,01427542 Kč | -0,00048188 Kč | 3.3% |
AXE / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Axe (AXE) sang CZK là Kč0,01476 cho mỗi 1 AXE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 AXE lấy 0,073790 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 3388.00 AXE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch AXE phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Axe (AXE) sang CZK
AXE | CZK |
---|---|
0.01 AXE | 0.00014758 CZK |
0.1 AXE | 0.00147579 CZK |
1 AXE | 0.01475795 CZK |
2 AXE | 0.02951590 CZK |
5 AXE | 0.073790 CZK |
10 AXE | 0.147579 CZK |
20 AXE | 0.295159 CZK |
50 AXE | 0.737897 CZK |
100 AXE | 1.48 CZK |
1000 AXE | 14.76 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang AXE
CZK | AXE |
---|---|
0.01 CZK | 0.677601 AXE |
0.1 CZK | 6.78 AXE |
1 CZK | 67.76 AXE |
2 CZK | 135.52 AXE |
5 CZK | 338.80 AXE |
10 CZK | 677.60 AXE |
20 CZK | 1355.20 AXE |
50 CZK | 3388.00 AXE |
100 CZK | 6776.01 AXE |
1000 CZK | 67760 AXE |