Tiền ảo: 14.232
Sàn giao dịch: 1.089
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,385T $ 0.1%
Lưu lượng 24 giờ: 78,703B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
AXE logo

Axe
AXE / ILS

#4381
₪0,002350

Chuyển đổi Axe sang Israeli New Shekel (AXE sang ILS)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Axe (AXE) sang ILS là ₪0,002350.
AXE
ILS

1 AXE = ₪0,002350

Cách mua AXE bằng ILS

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch AXE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua AXE bằng ILS!

Biểu đồ AXE sang ILS

Axe (AXE) có giá trị là ₪0,002350 kể từ May 13, 2024 (khoảng 16 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với AXE kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
- - - - - -
Số liệu thống kê về Axe
Giá trị vốn hóa thị trường
₪17.157,39
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.35
Định giá pha loãng hoàn toàn
₪49.353,27
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₪3,97
Cung lưu thông
7.300.532
Tổng cung
21.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Axecó trị giá là bao nhiêu ILS?

Hiện tại, giá của 1 Axe (AXE) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪0,002350.

₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu AXE?

Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 425.50 AXE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của AXE sang ILS bằng cách nào?

Tính giá của AXE bằng ILS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AXE sang ILS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AXE bằng ILS, bạn có thể tham khảo biểu đồ AXE so với ILS.

Trước đây giá cao nhất của AXE/ILS là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 AXE tính bằng ILS là ₪9,18, được ghi nhận vào ngày Thg 7 29, 2019 (gần 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AXE/ILS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Axe tính bằng ILS?

Trong 24 giờ qua, giá của Axe (AXE) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, Axe có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Axe (AXE) so với ILS

Đã không có biến động giá đối với Axe (AXE) trong 7 ngày qua. Giá của Axe đã được cập nhật lần cuối vào May 13, 2024 (khoảng 16 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Axe.

AXE / ILS Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Axe (AXE) sang ILS là ₪0,002350 cho mỗi 1 AXE, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với AXE.

Chuyển đổi Axe (AXE) sang ILS

AXE ILS
0.01 AXE 0.00002350 ILS
0.1 AXE 0.00023502 ILS
1 AXE 0.00235016 ILS
2 AXE 0.00470031 ILS
5 AXE 0.01175078 ILS
10 AXE 0.02350156 ILS
20 AXE 0.04700312 ILS
50 AXE 0.117508 ILS
100 AXE 0.235016 ILS
1000 AXE 2.35 ILS

Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang AXE

ILS AXE
0.01 ILS 4.26 AXE
0.1 ILS 42.55 AXE
1 ILS 425.50 AXE
2 ILS 851.01 AXE
5 ILS 2127.52 AXE
10 ILS 4255.04 AXE
20 ILS 8510.07 AXE
50 ILS 21275 AXE
100 ILS 42550 AXE
1000 ILS 425504 AXE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng