Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Axe
AXE / KRW
#4270
₩0,8866
Chuyển đổi Axe sang South Korean Won (AXE sang KRW)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Axe (AXE) sang KRW là ₩0,8866.
AXE
KRW
1 AXE = ₩0,8866
Cách mua AXE bằng KRW
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch AXE
-
Bạn có thể mua và bán Axe (AXE) trên 12 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Axe sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua AXE bằng KRW dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KRW. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua AXE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KRW vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua AXE bằng KRW!
-
Chọn Axe (AXE) và nhập số tiền bằng KRW bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được AXE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ AXE sang KRW
Axe (AXE) có giá trị là ₩0,8866 kể từ Apr 26, 2024 (khoảng 13 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với AXE kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Axe
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₩6.472.288 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.35 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₩18.617.553 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₩316,61 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
7.300.532
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
21.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Axecó trị giá là bao nhiêu KRW?
- Hiện tại, giá của 1 Axe (AXE) tính bằng South Korean Won (KRW) là khoảng ₩0,8866.
-
₩1 tôi có thể mua được bao nhiêu AXE?
- Hôm nay, ₩1 bạn có thể mua được khoảng 1.13 AXE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của AXE sang KRW bằng cách nào?
- Tính giá của AXE bằng KRW bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AXE sang KRW của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AXE bằng KRW, bạn có thể tham khảo biểu đồ AXE so với KRW.
-
Trước đây giá cao nhất của AXE/KRW là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 AXE tính bằng KRW là ₩3.083,23, được ghi nhận vào ngày Thg 7 29, 2019 (hơn 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AXE/KRW có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Axe tính bằng KRW?
- Trong 24 giờ qua, giá của Axe (AXE) đã tăng tăng lên 0,00 % so với South Korean Won (KRW). Trên thực tế, Axe có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -1,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Axe (AXE) so với KRW
Đã không có biến động giá đối với Axe (AXE) trong 7 ngày qua. Giá của Axe đã được cập nhật lần cuối vào Apr 26, 2024 (khoảng 13 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Axe.
AXE / KRW Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Axe (AXE) sang KRW là ₩0,8866 cho mỗi 1 AXE, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với AXE.
Chuyển đổi Axe (AXE) sang KRW
AXE | KRW |
---|---|
0.01 AXE | 0.00886550 KRW |
0.1 AXE | 0.088655 KRW |
1 AXE | 0.886550 KRW |
2 AXE | 1.77 KRW |
5 AXE | 4.43 KRW |
10 AXE | 8.87 KRW |
20 AXE | 17.73 KRW |
50 AXE | 44.33 KRW |
100 AXE | 88.66 KRW |
1000 AXE | 886.55 KRW |
Chuyển đổi South Korean Won (KRW) sang AXE
KRW | AXE |
---|---|
0.01 KRW | 0.01127968 AXE |
0.1 KRW | 0.112797 AXE |
1 KRW | 1.13 AXE |
2 KRW | 2.26 AXE |
5 KRW | 5.64 AXE |
10 KRW | 11.28 AXE |
20 KRW | 22.56 AXE |
50 KRW | 56.40 AXE |
100 KRW | 112.80 AXE |
1000 KRW | 1127.97 AXE |