Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Basis Gold Share (Heco)
BAGS / VND
₫7.614,72
6.9%
0.054700 BTC
6.2%
$0,2803
Phạm vi trong 24g
$0,3013
Chuyển đổi Basis Gold Share (Heco) sang Vietnamese đồng (BAGS sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Basis Gold Share (Heco) (BAGS) sang VND là ₫7.614,72.
BAGS
VND
1 BAGS = ₫7.614,72
Cách mua BAGS bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BAGS
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BAGS bằng VND dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VND. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BAGS.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VND vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BAGS bằng VND!
-
Chọn Basis Gold Share (Heco) (BAGS) và nhập số tiền bằng VND bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BAGS, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BAGS sang VND
Basis Gold Share (Heco) (BAGS) hôm nay có giá trị là ₫7.614,72, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 6.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BAGS ngày hôm nay là 0.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Basis Gold Share (Heco) được giao dịch là ₫2.038.446.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 6.9% | 0.4% | 2.4% | 6.8% | 4.6% |
Số liệu thống kê về Basis Gold Share (Heco)
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫2.038.446 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
- |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Basis Gold Share (Heco)có trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Basis Gold Share (Heco) (BAGS) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫7.614,72.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu BAGS?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00013132 BAGS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BAGS sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của BAGS bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BAGS sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BAGS bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ BAGS so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của BAGS/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BAGS tính bằng VND là ₫22.128.768, được ghi nhận vào ngày Thg 1 23, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BAGS/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Basis Gold Share (Heco) tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của Basis Gold Share (Heco) (BAGS) đã tăng giảm lên -5,10 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Basis Gold Share (Heco) có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -6,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Basis Gold Share (Heco) (BAGS) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Basis Gold Share (Heco) (BAGS) so với VND giao động giữa mức cao 7.647,68 ₫ trên Thứ ba và mức thấp 6.942,77 ₫ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BAGS trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (0 ngày trước) ở 491,50 ₫ (6.9%).
So sánh giá hàng ngày của Basis Gold Share (Heco) (BAGS) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Basis Gold Share (Heco) (BAGS) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BAGS sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 7.614,72 ₫ | 491,50 ₫ | 6.9% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 6.942,77 ₫ | -44,06 ₫ | 0.6% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 6.986,83 ₫ | -295,54 ₫ | 4.1% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 7.282,37 ₫ | -365,31 ₫ | 4.8% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 7.647,68 ₫ | 88,96 ₫ | 1.2% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 7.558,72 ₫ | -45,73 ₫ | 0.6% |
BAGS / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Basis Gold Share (Heco) (BAGS) sang VND là ₫7.614,72 cho mỗi 1 BAGS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BAGS lấy 38.074 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.00656623 BAGS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BAGS phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Basis Gold Share (Heco) (BAGS) sang VND
BAGS | VND |
---|---|
0.01 BAGS | 76.15 VND |
0.1 BAGS | 761.47 VND |
1 BAGS | 7614.72 VND |
2 BAGS | 15229.45 VND |
5 BAGS | 38074 VND |
10 BAGS | 76147 VND |
20 BAGS | 152294 VND |
50 BAGS | 380736 VND |
100 BAGS | 761472 VND |
1000 BAGS | 7614724 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang BAGS
VND | BAGS |
---|---|
0.01 VND | 0.00000131 BAGS |
0.1 VND | 0.00001313 BAGS |
1 VND | 0.00013132 BAGS |
2 VND | 0.00026265 BAGS |
5 VND | 0.00065662 BAGS |
10 VND | 0.00131325 BAGS |
20 VND | 0.00262649 BAGS |
50 VND | 0.00656623 BAGS |
100 VND | 0.01313245 BAGS |
1000 VND | 0.131325 BAGS |