Tiền ảo: 14.038
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,479T $ 0.4%
Lưu lượng 24 giờ: 59,401B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
IBAT logo

Battle Infinity
IBAT / ARS

#2574
$0,2520
0.5%
0.084494 BTC 0.5%
$0,0002757 Phạm vi trong 24g $0,0002942

Chuyển đổi Battle Infinity sang Argentine Peso (IBAT sang ARS)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Battle Infinity (IBAT) sang ARS là $0,2520.
IBAT
ARS

1 IBAT = $0,2520

Cách mua IBAT bằng ARS

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch IBAT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua IBAT bằng ARS!

Biểu đồ IBAT sang ARS

Battle Infinity (IBAT) hôm nay có giá trị là $0,2520, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 0.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của IBAT ngày hôm nay là 6.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Battle Infinity được giao dịch là $27.816.601.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.5% 0.5% 6.3% 4.2% 6.9% 68.4%
Số liệu thống kê về Battle Infinity
Giá trị vốn hóa thị trường
$1.124.698.026
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.44
Định giá pha loãng hoàn toàn
$2.533.761.410
Khối lượng giao dịch 24 giờ
$27.816.601
Cung lưu thông
4.438.847.405
Tổng cung
10.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Battle Infinitycó trị giá là bao nhiêu ARS?

Hiện tại, giá của 1 Battle Infinity (IBAT) tính bằng Argentine Peso (ARS) là khoảng $0,2520.

$1 tôi có thể mua được bao nhiêu IBAT?

Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 3.97 IBAT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của IBAT sang ARS bằng cách nào?

Tính giá của IBAT bằng ARS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi IBAT sang ARS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của IBAT bằng ARS, bạn có thể tham khảo biểu đồ IBAT so với ARS.

Trước đây giá cao nhất của IBAT/ARS là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 IBAT tính bằng ARS là $0,9985, được ghi nhận vào ngày Thg 8 30, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 IBAT/ARS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Battle Infinity tính bằng ARS?

Trong tháng qua, giá của Battle Infinity (IBAT) đã tăng tăng lên 9,00 % so với Argentine Peso (ARS). Trên thực tế, Battle Infinity có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -6,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Battle Infinity (IBAT) so với ARS

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Battle Infinity (IBAT) so với ARS giao động giữa mức cao 0,265331 $ trên Thứ sáu và mức thấp 0,200046 $ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của IBAT trong ARS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở 0,065285 $ (32.6%).

So sánh giá hàng ngày của Battle Infinity (IBAT) trong ARS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 IBAT sang ARS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,252039 $ -0,00127483 $ 0.5%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,241462 $ -0,02386812 $ 9.0%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,265331 $ 0,065285 $ 32.6%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,200046 $ -0,01923112 $ 8.8%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,219277 $ -0,00865538 $ 3.8%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,227933 $ 0,01306116 $ 6.1%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,214871 $ -0,01202473 $ 5.3%

IBAT / ARS Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Battle Infinity (IBAT) sang ARS là $0,2520 cho mỗi 1 IBAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 IBAT lấy 1,26 $ hoặc 50,00 $ lấy 198.38 IBAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch IBAT phổ biến trong các mức giá ARS tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Battle Infinity (IBAT) sang ARS

IBAT ARS
0.01 IBAT 0.00252039 ARS
0.1 IBAT 0.02520391 ARS
1 IBAT 0.252039 ARS
2 IBAT 0.504078 ARS
5 IBAT 1.26 ARS
10 IBAT 2.52 ARS
20 IBAT 5.04 ARS
50 IBAT 12.60 ARS
100 IBAT 25.20 ARS
1000 IBAT 252.04 ARS

Chuyển đổi Argentine Peso (ARS) sang IBAT

ARS IBAT
0.01 ARS 0.03967638 IBAT
0.1 ARS 0.396764 IBAT
1 ARS 3.97 IBAT
2 ARS 7.94 IBAT
5 ARS 19.84 IBAT
10 ARS 39.68 IBAT
20 ARS 79.35 IBAT
50 ARS 198.38 IBAT
100 ARS 396.76 IBAT
1000 ARS 3967.64 IBAT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng