Tiền ảo: 14.031
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,429T $ 2.3%
Lưu lượng 24 giờ: 75,466B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
IBAT logo

Battle Infinity
IBAT / TWD

#2570
NT$0,008907
2.0%
0.084270 BTC 1.5%
$0,0002725 Phạm vi trong 24g $0,0002795

Chuyển đổi Battle Infinity sang New Taiwan Dollar (IBAT sang TWD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Battle Infinity (IBAT) sang TWD là NT$0,008907.
IBAT
TWD

1 IBAT = NT$0,008907

Cách mua IBAT bằng TWD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch IBAT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua IBAT bằng TWD!

Biểu đồ IBAT sang TWD

Battle Infinity (IBAT) hôm nay có giá trị là NT$0,008907, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 2.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của IBAT ngày hôm nay là 3.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Battle Infinity được giao dịch là NT$6.789,36.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
- 2.2% 3.1% 8.9% 6.2% 73.0%
Số liệu thống kê về Battle Infinity
Giá trị vốn hóa thị trường
NT$39.538.422
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.44
Định giá pha loãng hoàn toàn
NT$89.068.882
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NT$6.789,36
Cung lưu thông
4.439.083.631
Tổng cung
10.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Battle Infinitycó trị giá là bao nhiêu TWD?

Hiện tại, giá của 1 Battle Infinity (IBAT) tính bằng New Taiwan Dollar (TWD) là khoảng NT$0,008907.

NT$1 tôi có thể mua được bao nhiêu IBAT?

Hôm nay, NT$1 bạn có thể mua được khoảng 112.27 IBAT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của IBAT sang TWD bằng cách nào?

Tính giá của IBAT bằng TWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi IBAT sang TWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của IBAT bằng TWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ IBAT so với TWD.

Trước đây giá cao nhất của IBAT/TWD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 IBAT tính bằng TWD là NT$0,1689, được ghi nhận vào ngày Thg 8 30, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 IBAT/TWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Battle Infinity tính bằng TWD?

Trong tháng qua, giá của Battle Infinity (IBAT) đã tăng giảm lên -4,40 % so với New Taiwan Dollar (TWD). Trên thực tế, Battle Infinity có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Battle Infinity (IBAT) so với TWD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Battle Infinity (IBAT) so với TWD giao động giữa mức cao 0,01040586 NT$ trên Thứ năm và mức thấp 0,00890689 NT$ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của IBAT trong TWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở -0,00132364 NT$ (12.7%).

So sánh giá hàng ngày của Battle Infinity (IBAT) trong TWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 IBAT sang TWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,00890689 NT$ -0,00018386 NT$ 2.0%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,00908221 NT$ -0,00132364 NT$ 12.7%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,01040586 NT$ 0,00084604 NT$ 8.8%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,00955982 NT$ -0,00020206 NT$ 2.1%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,00976188 NT$ 0,00036855 NT$ 3.9%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 0,00939333 NT$ 0,00012391 NT$ 1.3%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 0,00926942 NT$ 0,00063033 NT$ 7.3%

IBAT / TWD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Battle Infinity (IBAT) sang TWD là NT$0,008907 cho mỗi 1 IBAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 IBAT lấy 0,04453444 NT$ hoặc 50,00 NT$ lấy 5613.63 IBAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch IBAT phổ biến trong các mức giá TWD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Battle Infinity (IBAT) sang TWD

IBAT TWD
0.01 IBAT 0.00008907 TWD
0.1 IBAT 0.00089069 TWD
1 IBAT 0.00890689 TWD
2 IBAT 0.01781378 TWD
5 IBAT 0.04453444 TWD
10 IBAT 0.089069 TWD
20 IBAT 0.178138 TWD
50 IBAT 0.445344 TWD
100 IBAT 0.890689 TWD
1000 IBAT 8.91 TWD

Chuyển đổi New Taiwan Dollar (TWD) sang IBAT

TWD IBAT
0.01 TWD 1.12 IBAT
0.1 TWD 11.23 IBAT
1 TWD 112.27 IBAT
2 TWD 224.55 IBAT
5 TWD 561.36 IBAT
10 TWD 1122.73 IBAT
20 TWD 2245.45 IBAT
50 TWD 5613.63 IBAT
100 TWD 11227.27 IBAT
1000 TWD 112273 IBAT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng