Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BBS Network
BBS / SAR
#1353
SR0,08577
0.5%
0.063324 BTC
2.1%
0.056073 ETH
0.2%
$0,02271
Phạm vi trong 24g
$0,02307
Chuyển đổi BBS Network sang Saudi Riyal (BBS sang SAR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 BBS Network (BBS) sang SAR là SR0,08577.
BBS
SAR
1 BBS = SR0,08577
Cách mua BBS bằng SAR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BBS
-
Bạn có thể mua và bán BBS Network (BBS) trên 9 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán BBS Network sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BBS bằng SAR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SAR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BBS.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SAR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BBS bằng SAR!
-
Chọn BBS Network (BBS) và nhập số tiền bằng SAR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BBS, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BBS sang SAR
BBS Network (BBS) hôm nay có giá trị là SR0,08577, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BBS ngày hôm nay là 4.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng BBS Network được giao dịch là SR126.190.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.6% | 4.8% | 7.3% | 8.9% | 59.5% |
Số liệu thống kê về BBS Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
SR47.013.911 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.55 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
SR85.715.581 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
SR126.190 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
548.487.339
https://api.daomaker.com/circulating_supply?slug=bbs-network
Nguồn cung lưu thông ước tính
548.487.339
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 BBS Networkcó trị giá là bao nhiêu SAR?
- Hiện tại, giá của 1 BBS Network (BBS) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0,08577.
-
SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu BBS?
- Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 11.66 BBS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BBS sang SAR bằng cách nào?
- Tính giá của BBS bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BBS sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BBS bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ BBS so với SAR.
-
Trước đây giá cao nhất của BBS/SAR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BBS tính bằng SAR là SR0,6555, được ghi nhận vào ngày Thg 2 17, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BBS/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của BBS Network tính bằng SAR?
- Trong tháng qua, giá của BBS Network (BBS) đã tăng tăng lên 8,90 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, BBS Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của BBS Network (BBS) so với SAR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của BBS Network (BBS) so với SAR giao động giữa mức cao 0,090240 SR trên Thứ ba và mức thấp 0,085089 SR trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BBS trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (3 ngày trước) ở -0,00244398 SR (2.8%).
So sánh giá hàng ngày của BBS Network (BBS) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của BBS Network (BBS) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BBS sang SAR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,085772 SR | -0,00042799 SR | 0.5% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,086097 SR | 0,00100749 SR | 1.2% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,085089 SR | -0,00122857 SR | 1.4% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,086318 SR | -0,00244398 SR | 2.8% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,088762 SR | 0,00006221 SR | 0.1% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,088700 SR | -0,00154088 SR | 1.7% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,090240 SR | 0,00108488 SR | 1.2% |
BBS / SAR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ BBS Network (BBS) sang SAR là SR0,08577 cho mỗi 1 BBS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BBS lấy 0,428860 SR hoặc 50,00 SR lấy 582.94 BBS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BBS phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi BBS Network (BBS) sang SAR
BBS | SAR |
---|---|
0.01 BBS | 0.00085772 SAR |
0.1 BBS | 0.00857720 SAR |
1 BBS | 0.085772 SAR |
2 BBS | 0.171544 SAR |
5 BBS | 0.428860 SAR |
10 BBS | 0.857720 SAR |
20 BBS | 1.72 SAR |
50 BBS | 4.29 SAR |
100 BBS | 8.58 SAR |
1000 BBS | 85.77 SAR |
Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang BBS
SAR | BBS |
---|---|
0.01 SAR | 0.116588 BBS |
0.1 SAR | 1.17 BBS |
1 SAR | 11.66 BBS |
2 SAR | 23.32 BBS |
5 SAR | 58.29 BBS |
10 SAR | 116.59 BBS |
20 SAR | 233.18 BBS |
50 SAR | 582.94 BBS |
100 SAR | 1165.88 BBS |
1000 SAR | 11658.82 BBS |