Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Bezoge Earth
BEZOGE / ARS
#3443
$0.086759
18.6%
0.0151072 BTC
11.9%
0.0142078 ETH
0.5%
$0.0116390
Phạm vi trong 24g
$0.0117710
Chuyển đổi Bezoge Earth sang Argentine Peso (BEZOGE sang ARS)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bezoge Earth (BEZOGE) sang ARS là $0.086759.
BEZOGE
ARS
1 BEZOGE = $0.086759
Cách mua BEZOGE bằng ARS
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BEZOGE
-
Bạn có thể mua và bán Bezoge Earth (BEZOGE) trên 8 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Bezoge Earth sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BEZOGE bằng ARS dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng ARS. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BEZOGE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp ARS vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BEZOGE bằng ARS!
-
Chọn Bezoge Earth (BEZOGE) và nhập số tiền bằng ARS bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BEZOGE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BEZOGE sang ARS
Bezoge Earth (BEZOGE) hôm nay có giá trị là $0.086759, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 18.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BEZOGE ngày hôm nay là 25.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Bezoge Earth được giao dịch là $168.575.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 18.4% | 24.5% | 20.5% | 0.6% | 95.5% |
Số liệu thống kê về Bezoge Earth
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
$271.424.495 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.4 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$675.898.830 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$168.575 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
40.157.562.558.370.344
Tổng
100.000.000.000.000.000
Burn Address
(0x0000)
- 59.842.437.441.629.655
Nguồn cung lưu thông ước tính
40.157.562.558.370.344
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Bezoge Earthcó trị giá là bao nhiêu ARS?
- Hiện tại, giá của 1 Bezoge Earth (BEZOGE) tính bằng Argentine Peso (ARS) là khoảng $0.086759.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu BEZOGE?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 147951136 BEZOGE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BEZOGE sang ARS bằng cách nào?
- Tính giá của BEZOGE bằng ARS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BEZOGE sang ARS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BEZOGE bằng ARS, bạn có thể tham khảo biểu đồ BEZOGE so với ARS.
-
Trước đây giá cao nhất của BEZOGE/ARS là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BEZOGE tính bằng ARS là $0.051598, được ghi nhận vào ngày Thg 11 23, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BEZOGE/ARS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Bezoge Earth tính bằng ARS?
- Trong tháng qua, giá của Bezoge Earth (BEZOGE) đã tăng tăng lên 1,80 % so với Argentine Peso (ARS). Trên thực tế, Bezoge Earth có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Bezoge Earth (BEZOGE) so với ARS
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Bezoge Earth (BEZOGE) so với ARS giao động giữa mức cao 0,000000006759 $ trên Thứ ba và mức thấp 0,000000005306 $ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BEZOGE trong ARS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 0,000000001062 $ (18.6%).
So sánh giá hàng ngày của Bezoge Earth (BEZOGE) trong ARS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Bezoge Earth (BEZOGE) trong ARS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BEZOGE sang ARS | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,000000006759 $ | 0,000000001062 $ | 18.6% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,000000005607 $ | -0,000000000061742 $ | 1.1% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,000000005669 $ | 0,000000000000000000 $ | 0.0% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,000000005669 $ | N/A | 0.0% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,000000005574 $ | 0,000000000267922 $ | 5.0% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,000000005306 $ | -0,000000000099837 $ | 1.8% |
BEZOGE / ARS Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Bezoge Earth (BEZOGE) sang ARS là $0.086759 cho mỗi 1 BEZOGE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BEZOGE lấy 0,000000033795 $ hoặc 50,00 $ lấy 7397556823 BEZOGE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BEZOGE phổ biến trong các mức giá ARS tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Bezoge Earth (BEZOGE) sang ARS
BEZOGE | ARS |
---|---|
0.01 BEZOGE | 0.000000000067590 ARS |
0.1 BEZOGE | 0.000000000675899 ARS |
1 BEZOGE | 0.000000006759 ARS |
2 BEZOGE | 0.000000013518 ARS |
5 BEZOGE | 0.000000033795 ARS |
10 BEZOGE | 0.000000067590 ARS |
20 BEZOGE | 0.000000135180 ARS |
50 BEZOGE | 0.000000337949 ARS |
100 BEZOGE | 0.000000675899 ARS |
1000 BEZOGE | 0.00000676 ARS |
Chuyển đổi Argentine Peso (ARS) sang BEZOGE
ARS | BEZOGE |
---|---|
0.01 ARS | 1479511 BEZOGE |
0.1 ARS | 14795114 BEZOGE |
1 ARS | 147951136 BEZOGE |
2 ARS | 295902273 BEZOGE |
5 ARS | 739755682 BEZOGE |
10 ARS | 1479511365 BEZOGE |
20 ARS | 2959022729 BEZOGE |
50 ARS | 7397556823 BEZOGE |
100 ARS | 14795113645 BEZOGE |
1000 ARS | 147951136454 BEZOGE |