Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Bezoge Earth
BEZOGE / BRL
#3471
R$0.0104354
0.1%
0.0151162 BTC
0.4%
0.0142175 ETH
0.8%
$0.0118136
Phạm vi trong 24g
$0.0118316
Chuyển đổi Bezoge Earth sang Brazil Real (BEZOGE sang BRL)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bezoge Earth (BEZOGE) sang BRL là R$0.0104354.
BEZOGE
BRL
1 BEZOGE = R$0.0104354
Cách mua BEZOGE bằng BRL
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BEZOGE
-
Bạn có thể mua và bán Bezoge Earth (BEZOGE) trên 8 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Bezoge Earth sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BEZOGE bằng BRL dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BRL. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BEZOGE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BRL vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BEZOGE bằng BRL!
-
Chọn Bezoge Earth (BEZOGE) và nhập số tiền bằng BRL bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BEZOGE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BEZOGE sang BRL
Bezoge Earth (BEZOGE) hôm nay có giá trị là R$0.0104354, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 0.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BEZOGE ngày hôm nay là 0.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Bezoge Earth được giao dịch là R$15.565,28.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 0.5% | 0.6% | 8.9% | 35.0% | 181.7% |
Số liệu thống kê về Bezoge Earth
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
R$1.748.570 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.4 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
R$4.356.736 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
R$15.565,28 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
40.134.865.600.456.947
Tổng
100.000.000.000.000.000
Burn Address
(0x0000)
- 59.865.134.399.543.052
Nguồn cung lưu thông ước tính
40.134.865.600.456.947
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Bezoge Earthcó trị giá là bao nhiêu BRL?
- Hiện tại, giá của 1 Bezoge Earth (BEZOGE) tính bằng Brazil Real (BRL) là khoảng R$0.0104354.
-
R$1 tôi có thể mua được bao nhiêu BEZOGE?
- Hôm nay, R$1 bạn có thể mua được khoảng 22968075372 BEZOGE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BEZOGE sang BRL bằng cách nào?
- Tính giá của BEZOGE bằng BRL bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BEZOGE sang BRL của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BEZOGE bằng BRL, bạn có thể tham khảo biểu đồ BEZOGE so với BRL.
-
Trước đây giá cao nhất của BEZOGE/BRL là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BEZOGE tính bằng BRL là R$0.078890, được ghi nhận vào ngày Thg 11 23, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BEZOGE/BRL có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Bezoge Earth tính bằng BRL?
- Trong tháng qua, giá của Bezoge Earth (BEZOGE) đã tăng tăng lên 39,60 % so với Brazil Real (BRL). Trên thực tế, Bezoge Earth có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 16,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Bezoge Earth (BEZOGE) so với BRL
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Bezoge Earth (BEZOGE) so với BRL giao động giữa mức cao 0,000000000044149 R$ trên Thứ ba và mức thấp 0,000000000043289 R$ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BEZOGE trong BRL có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (3 ngày trước) ở 0,000000000000788313 R$ (1.8%).
So sánh giá hàng ngày của Bezoge Earth (BEZOGE) trong BRL và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Bezoge Earth (BEZOGE) trong BRL và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BEZOGE sang BRL | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 07, 2024 | Thứ sáu | 0,000000000043539 R$ | -0,000000000000061406 R$ | 0.1% |
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 0,000000000044065 R$ | 0,000000000000033969 R$ | 0.1% |
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 0,000000000044031 R$ | -0,000000000000118818 R$ | 0.3% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,000000000044149 R$ | 0,000000000000788313 R$ | 1.8% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,000000000043361 R$ | -0,000000000000375281 R$ | 0.9% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,000000000043736 R$ | 0,000000000000447071 R$ | 1.0% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,000000000043289 R$ | 0,000000000000203940 R$ | 0.5% |
BEZOGE / BRL Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Bezoge Earth (BEZOGE) sang BRL là R$0.0104354 cho mỗi 1 BEZOGE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BEZOGE lấy 0,000000000217693 R$ hoặc 50,00 R$ lấy 1148403768608 BEZOGE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BEZOGE phổ biến trong các mức giá BRL tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Bezoge Earth (BEZOGE) sang BRL
BEZOGE | BRL |
---|---|
0.01 BEZOGE | 0.000000000000435387 BRL |
0.1 BEZOGE | 0.000000000004354 BRL |
1 BEZOGE | 0.000000000043539 BRL |
2 BEZOGE | 0.000000000087077 BRL |
5 BEZOGE | 0.000000000217693 BRL |
10 BEZOGE | 0.000000000435387 BRL |
20 BEZOGE | 0.000000000870774 BRL |
50 BEZOGE | 0.000000002177 BRL |
100 BEZOGE | 0.000000004354 BRL |
1000 BEZOGE | 0.000000043539 BRL |
Chuyển đổi Brazil Real (BRL) sang BEZOGE
BRL | BEZOGE |
---|---|
0.01 BRL | 229680754 BEZOGE |
0.1 BRL | 2296807537 BEZOGE |
1 BRL | 22968075372 BEZOGE |
2 BRL | 45936150744 BEZOGE |
5 BRL | 114840376861 BEZOGE |
10 BRL | 229680753722 BEZOGE |
20 BRL | 459361507443 BEZOGE |
50 BRL | 1148403768608 BEZOGE |
100 BRL | 2296807537216 BEZOGE |
1000 BRL | 22968075372164 BEZOGE |