Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Bezoge Earth
BEZOGE / MYR
#3496
RM0.0102818
0.5%
0.0169757 BTC
0.6%
0.0142037 ETH
0.6%
$0.0115895
Phạm vi trong 24g
$0.0115986
Chuyển đổi Bezoge Earth sang Malaysian Ringgit (BEZOGE sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bezoge Earth (BEZOGE) sang MYR là RM0.0102818.
BEZOGE
MYR
1 BEZOGE = RM0.0102818
Cách mua BEZOGE bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BEZOGE
-
Bạn có thể mua và bán Bezoge Earth (BEZOGE) trên 8 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Bezoge Earth sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BEZOGE bằng MYR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MYR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BEZOGE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MYR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BEZOGE bằng MYR!
-
Chọn Bezoge Earth (BEZOGE) và nhập số tiền bằng MYR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BEZOGE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BEZOGE sang MYR
Bezoge Earth (BEZOGE) hôm nay có giá trị là RM0.0102818, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BEZOGE ngày hôm nay là 5.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Bezoge Earth được giao dịch là RM53,39.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.5% | 5.8% | 10.7% | 0.4% | 97.0% |
Số liệu thống kê về Bezoge Earth
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM1.131.591 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.4 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM2.817.506 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM53,39 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
40.162.859.295.637.884
Tổng
100.000.000.000.000.000
Burn Address
(0x0000)
- 59.837.140.704.362.115
Nguồn cung lưu thông ước tính
40.162.859.295.637.884
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Bezoge Earthcó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 Bezoge Earth (BEZOGE) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0.0102818.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu BEZOGE?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 35490611658 BEZOGE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BEZOGE sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của BEZOGE bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BEZOGE sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BEZOGE bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ BEZOGE so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của BEZOGE/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BEZOGE tính bằng MYR là RM0.076673, được ghi nhận vào ngày Thg 11 23, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BEZOGE/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Bezoge Earth tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của Bezoge Earth (BEZOGE) đã tăng giảm lên -0,20 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Bezoge Earth có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Bezoge Earth (BEZOGE) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Bezoge Earth (BEZOGE) so với MYR giao động giữa mức cao 0,000000000030321 RM trên Thứ hai và mức thấp 0,000000000028137 RM trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BEZOGE trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở -0,000000000001275 RM (4.3%).
So sánh giá hàng ngày của Bezoge Earth (BEZOGE) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Bezoge Earth (BEZOGE) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BEZOGE sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,000000000028176 RM | -0,000000000000148342 RM | 0.5% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,000000000028137 RM | -0,000000000001275 RM | 4.3% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,000000000029412 RM | 0,000000000000428130 RM | 1.5% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,000000000028984 RM | -0,000000000000217775 RM | 0.7% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,000000000029202 RM | -0,000000000000399313 RM | 1.3% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,000000000029601 RM | -0,000000000000719946 RM | 2.4% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,000000000030321 RM | 0,000000000000130271 RM | 0.4% |
BEZOGE / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Bezoge Earth (BEZOGE) sang MYR là RM0.0102818 cho mỗi 1 BEZOGE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BEZOGE lấy 0,000000000140882 RM hoặc 50,00 RM lấy 1774530582876 BEZOGE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BEZOGE phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Bezoge Earth (BEZOGE) sang MYR
BEZOGE | MYR |
---|---|
0.01 BEZOGE | 0.000000000000281765 MYR |
0.1 BEZOGE | 0.000000000002818 MYR |
1 BEZOGE | 0.000000000028176 MYR |
2 BEZOGE | 0.000000000056353 MYR |
5 BEZOGE | 0.000000000140882 MYR |
10 BEZOGE | 0.000000000281765 MYR |
20 BEZOGE | 0.000000000563529 MYR |
50 BEZOGE | 0.000000001409 MYR |
100 BEZOGE | 0.000000002818 MYR |
1000 BEZOGE | 0.000000028176 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang BEZOGE
MYR | BEZOGE |
---|---|
0.01 MYR | 354906117 BEZOGE |
0.1 MYR | 3549061166 BEZOGE |
1 MYR | 35490611658 BEZOGE |
2 MYR | 70981223315 BEZOGE |
5 MYR | 177453058288 BEZOGE |
10 MYR | 354906116575 BEZOGE |
20 MYR | 709812233150 BEZOGE |
50 MYR | 1774530582876 BEZOGE |
100 MYR | 3549061165752 BEZOGE |
1000 MYR | 35490611657524 BEZOGE |