Bibox has updated the BIX contract address. Old contract: 0xb3104b4b9da82025e8b9f8fb28b3553ce2f67069. New contract: 0x009c43b42aefac590c719e971020575974122803. For more info: https://support.bibox666.com/hc/en-us/articles/900007055943--Important-Bibox-is-about-to-replace-the-BIX-contract-address
Rank #2272

Bibox BIX / JPY
¥0,726875
-3.4%
0,00000019 BTC
-5.5%
0,00000280 ETH
-4.4%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 1.731
¥0,722778
Phạm vi 24H
¥0,861827
Giá trị vốn hóa thị trường
¥85.520.857
KL giao dịch trong 24 giờ
¥11.668.195
Định giá pha loãng hoàn toàn
-
Cung lưu thông
117.399.166
Tổng cung
267.941.449
Chuyển đổi Bibox sang Japanese Yen (BIX sang JPY)
BIX
JPY
1 BIX = ¥0,726875
Cập nhật lần cuối 03:51PM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi BIX thành JPY
Tỷ giá hối đoái từ BIX sang JPY hôm nay là 0,726875 ¥ và đã đã giảm -3.4% từ ¥0,752579 kể từ hôm nay.Bibox (BIX) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -23.6% từ ¥0,951594 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-2.9%
-3.4%
-22.8%
-6.6%
-25.9%
-79.1%
Tôi có thể mua và bán Bibox ở đâu?
Bibox có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ¥11.668.195. Bibox có thể được giao dịch trên 15 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Huobi.
Lịch sử giá 7 ngày của Bibox (BIX) đến JPY
So sánh giá & các thay đổi của Bibox trong JPY trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BIX sang JPY | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
May 28, 2023 | Chủ nhật | 0,726875 ¥ | -0,02570434 ¥ | -3.4% |
May 27, 2023 | Thứ bảy | 0,778962 ¥ | 0,01470964 ¥ | 1.9% |
May 26, 2023 | Thứ sáu | 0,764252 ¥ | -0,055199 ¥ | -6.7% |
May 25, 2023 | Thứ năm | 0,819451 ¥ | -0,01572071 ¥ | -1.9% |
May 24, 2023 | Thứ tư | 0,835172 ¥ | 0,105132 ¥ | 14.4% |
May 23, 2023 | Thứ ba | 0,730040 ¥ | -0,142831 ¥ | -16.4% |
May 22, 2023 | Thứ hai | 0,872871 ¥ | 0,04302292 ¥ | 5.2% |
Chuyển đổi Bibox (BIX) sang JPY
BIX | JPY |
---|---|
0.01 BIX | 0.00726875 JPY |
0.1 BIX | 0.072688 JPY |
1 BIX | 0.726875 JPY |
2 BIX | 1.45 JPY |
5 BIX | 3.63 JPY |
10 BIX | 7.27 JPY |
20 BIX | 14.54 JPY |
50 BIX | 36.34 JPY |
100 BIX | 72.69 JPY |
1000 BIX | 726.88 JPY |
Chuyển đổi Japanese Yen (JPY) sang BIX
JPY | BIX |
---|---|
0.01 JPY | 0.01375752 BIX |
0.1 JPY | 0.137575 BIX |
1 JPY | 1.38 BIX |
2 JPY | 2.75 BIX |
5 JPY | 6.88 BIX |
10 JPY | 13.76 BIX |
20 JPY | 27.52 BIX |
50 JPY | 68.79 BIX |
100 JPY | 137.58 BIX |
1000 JPY | 1375.75 BIX |
Tiền ảo thịnh hành
1/2