Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Bifrost Native Coin
BNC / BNB
#1081
BNB0,0008435
1.5%
0.057754 BTC
0.2%
$0,4801
Phạm vi trong 24g
$0,5041
Chuyển đổi Bifrost Native Coin sang Binance Coin (BNC sang BNB)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bifrost Native Coin (BNC) sang BNB là BNB0,0008435.
BNC
BNB
1 BNC = BNB0,0008435
Biểu đồ BNC sang BNB
Bifrost Native Coin (BNC) hôm nay có giá trị là BNB0,0008435, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 1.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BNC ngày hôm nay là 27.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Bifrost Native Coin được giao dịch là BNB280,6082.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 1.1% | 25.2% | 13.3% | 5.1% | 182.7% |
Số liệu thống kê về Bifrost Native Coin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BNB36.143,1836 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.54 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.23 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BNB67.430,0815 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.42 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BNB280,6082 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
42.880.783
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
80.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
80.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Bifrost Native Coincó trị giá là bao nhiêu BNB?
- Hiện tại, giá của 1 Bifrost Native Coin (BNC) tính bằng Binance Coin (BNB) là khoảng BNB0,0008435.
-
BNB1 tôi có thể mua được bao nhiêu BNC?
- Hôm nay, BNB1 bạn có thể mua được khoảng 1186 BNC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BNC sang BNB bằng cách nào?
- Tính giá của BNC bằng BNB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BNC sang BNB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BNC bằng BNB, bạn có thể tham khảo biểu đồ BNC so với BNB.
-
Trước đây giá cao nhất của BNC/BNB là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BNC tính bằng BNB là BNB0,01244, được ghi nhận vào ngày Thg 11 03, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BNC/BNB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Bifrost Native Coin tính bằng BNB?
- Trong tháng qua, giá của Bifrost Native Coin (BNC) đã tăng giảm lên -4,90 % so với Binance Coin (BNB). Trên thực tế, Bifrost Native Coin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Bifrost Native Coin (BNC) so với BNB
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Bifrost Native Coin (BNC) so với BNB giao động giữa mức cao 0,00085572 BNB trên Thứ sáu và mức thấp 0,00066145 BNB trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BNC trong BNB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở 0,00007288 BNB (9.4%).
So sánh giá hàng ngày của Bifrost Native Coin (BNC) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Bifrost Native Coin (BNC) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BNC sang BNB | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00084345 BNB | 0,00001232 BNB | 1.5% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00085572 BNB | 0,00000706 BNB | 0.8% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00084866 BNB | 0,00007288 BNB | 9.4% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00077579 BNB | 0,00004186 BNB | 5.7% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00073393 BNB | 0,00003837 BNB | 5.5% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00069556 BNB | 0,00003412 BNB | 5.2% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00066145 BNB | -0,00000745 BNB | 1.1% |
BNC / BNB Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Bifrost Native Coin (BNC) sang BNB là BNB0,0008435 cho mỗi 1 BNC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BNC lấy 0,00421725 BNB hoặc 50,000 BNB lấy 59280 BNC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BNC phổ biến trong các mức giá BNB tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Bifrost Native Coin (BNC) sang BNB
BNC | BNB |
---|---|
0.01 BNC | 0.00000843 BNB |
0.1 BNC | 0.00008435 BNB |
1 BNC | 0.00084345 BNB |
2 BNC | 0.00168690 BNB |
5 BNC | 0.00421725 BNB |
10 BNC | 0.00843450 BNB |
20 BNC | 0.01686900 BNB |
50 BNC | 0.04217251 BNB |
100 BNC | 0.08434502 BNB |
1000 BNC | 0.84345016 BNB |
Chuyển đổi Binance Coin (BNB) sang BNC
BNB | BNC |
---|---|
0.01 BNB | 11.856065 BNC |
0.1 BNB | 118.561 BNC |
1 BNB | 1186 BNC |
2 BNB | 2371 BNC |
5 BNB | 5928 BNC |
10 BNB | 11856 BNC |
20 BNB | 23712 BNC |
50 BNB | 59280 BNC |
100 BNB | 118561 BNC |
1000 BNB | 1185607 BNC |