Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BlockchainSpace
GUILD / IDR
#2307
Rp71,55
1.2%
0.077105 BTC
6.4%
0.051442 ETH
4.4%
$0,004349
Phạm vi trong 24g
$0,004504
Chuyển đổi BlockchainSpace sang Indonesian Rupiah (GUILD sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 BlockchainSpace (GUILD) sang IDR là Rp71,55.
GUILD
IDR
1 GUILD = Rp71,55
Cách mua GUILD bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GUILD
-
Bạn có thể mua và bán BlockchainSpace (GUILD) trên 10 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán BlockchainSpace sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua GUILD bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua GUILD.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua GUILD bằng IDR!
-
Chọn BlockchainSpace (GUILD) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được GUILD, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ GUILD sang IDR
BlockchainSpace (GUILD) hôm nay có giá trị là Rp71,55, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 1.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của GUILD ngày hôm nay là 13.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng BlockchainSpace được giao dịch là Rp633.484.660.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.5% | 11.7% | 14.8% | 24.9% | 40.4% |
Số liệu thống kê về BlockchainSpace
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp31.641.606.388 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.44 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp71.455.659.072 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp633.484.660 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
442.814.562
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 BlockchainSpacecó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 BlockchainSpace (GUILD) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp71,55.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu GUILD?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.01397572 GUILD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GUILD sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của GUILD bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GUILD sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GUILD bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ GUILD so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của GUILD/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GUILD tính bằng IDR là Rp25.684,71, được ghi nhận vào ngày Thg 12 08, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GUILD/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của BlockchainSpace tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của BlockchainSpace (GUILD) đã tăng giảm lên -24,60 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, BlockchainSpace có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của BlockchainSpace (GUILD) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của BlockchainSpace (GUILD) so với IDR giao động giữa mức cao 83,47 Rp trên Chủ nhật và mức thấp 71,55 Rp trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GUILD trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở -6,26 Rp (8.0%).
So sánh giá hàng ngày của BlockchainSpace (GUILD) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của BlockchainSpace (GUILD) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GUILD sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 71,55 Rp | -0,900343 Rp | 1.2% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 72,37 Rp | -6,26 Rp | 8.0% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 78,63 Rp | -0,502537 Rp | 0.6% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 79,13 Rp | -2,25 Rp | 2.8% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 81,38 Rp | -2,03 Rp | 2.4% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 83,41 Rp | -0,052492 Rp | 0.1% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 83,47 Rp | 1,21 Rp | 1.5% |
GUILD / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ BlockchainSpace (GUILD) sang IDR là Rp71,55 cho mỗi 1 GUILD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GUILD lấy 357,76 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.698786 GUILD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GUILD phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi BlockchainSpace (GUILD) sang IDR
GUILD | IDR |
---|---|
0.01 GUILD | 0.715527 IDR |
0.1 GUILD | 7.16 IDR |
1 GUILD | 71.55 IDR |
2 GUILD | 143.11 IDR |
5 GUILD | 357.76 IDR |
10 GUILD | 715.53 IDR |
20 GUILD | 1431.05 IDR |
50 GUILD | 3577.63 IDR |
100 GUILD | 7155.27 IDR |
1000 GUILD | 71553 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang GUILD
IDR | GUILD |
---|---|
0.01 IDR | 0.00013976 GUILD |
0.1 IDR | 0.00139757 GUILD |
1 IDR | 0.01397572 GUILD |
2 IDR | 0.02795144 GUILD |
5 IDR | 0.069879 GUILD |
10 IDR | 0.139757 GUILD |
20 IDR | 0.279514 GUILD |
50 IDR | 0.698786 GUILD |
100 IDR | 1.40 GUILD |
1000 IDR | 13.98 GUILD |