Tiền ảo: 14.033
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,48T $ 0.0%
Lưu lượng 24 giờ: 82,516B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CCT logo

Carbon Credit
CCT / VEF

#1924
Bs.F0,02184
0.6%
0.053418 BTC 1.7%
$0,2177 Phạm vi trong 24g $0,2196

Chuyển đổi Carbon Credit sang Venezuelan bolívar fuerte (CCT sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Carbon Credit (CCT) sang VEF là Bs.F0,02184.
CCT
VEF

1 CCT = Bs.F0,02184

Cách mua CCT bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CCT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua CCT bằng VEF!

Biểu đồ CCT sang VEF

Carbon Credit (CCT) hôm nay có giá trị là Bs.F0,02184, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CCT ngày hôm nay là 0.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Carbon Credit được giao dịch là Bs.F505,39.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 0.6% 0.4% 0.6% 3.8% 21.2%
Số liệu thống kê về Carbon Credit
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F405.263
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.03
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F13.108.216
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F505,39
Cung lưu thông
18.550.010
Tổng cung
600.000.000
Tổng lượng cung tối đa
600.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Carbon Creditcó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 Carbon Credit (CCT) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,02184.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu CCT?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 45.79 CCT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CCT sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của CCT bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CCT sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CCT bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ CCT so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của CCT/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CCT tính bằng VEF là Bs.F0,08051, được ghi nhận vào ngày Thg 8 25, 2023 (8 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CCT/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Carbon Credit tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của Carbon Credit (CCT) đã tăng giảm lên -3,80 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Carbon Credit có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Carbon Credit (CCT) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Carbon Credit (CCT) so với VEF giao động giữa mức cao 0,02188907 Bs.F trên Chủ nhật và mức thấp 0,02149771 Bs.F trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CCT trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở -0,00026270 Bs.F (1.2%).

So sánh giá hàng ngày của Carbon Credit (CCT) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CCT sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,02184002 Bs.F -0,00013118 Bs.F 0.6%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,02188907 Bs.F 0,00025790 Bs.F 1.2%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,02163117 Bs.F 0,00012296 Bs.F 0.6%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,02150821 Bs.F -0,00000440 Bs.F 0.0%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,02151260 Bs.F 0,00001489 Bs.F 0.1%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,02149771 Bs.F -0,00026270 Bs.F 1.2%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,02176041 Bs.F -0,000000124406 Bs.F 0.0%

CCT / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Carbon Credit (CCT) sang VEF là Bs.F0,02184 cho mỗi 1 CCT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CCT lấy 0,109200 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 2289.37 CCT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CCT phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Carbon Credit (CCT) sang VEF

CCT VEF
0.01 CCT 0.00021840 VEF
0.1 CCT 0.00218400 VEF
1 CCT 0.02184002 VEF
2 CCT 0.04368005 VEF
5 CCT 0.109200 VEF
10 CCT 0.218400 VEF
20 CCT 0.436800 VEF
50 CCT 1.092 VEF
100 CCT 2.18 VEF
1000 CCT 21.84 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang CCT

VEF CCT
0.01 VEF 0.457875 CCT
0.1 VEF 4.58 CCT
1 VEF 45.79 CCT
2 VEF 91.57 CCT
5 VEF 228.94 CCT
10 VEF 457.87 CCT
20 VEF 915.75 CCT
50 VEF 2289.37 CCT
100 VEF 4578.75 CCT
1000 VEF 45787 CCT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng