Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Cardence
$CRDN / MXN
#4124
MX$0,02832
Chuyển đổi Cardence sang Mexican Peso ($CRDN sang MXN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Cardence ($CRDN) sang MXN là MX$0,02832.
$CRDN
MXN
1 $CRDN = MX$0,02832
Cách mua $CRDN bằng MXN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch $CRDN
-
Bạn có thể mua và bán Cardence ($CRDN) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Cardence sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua $CRDN bằng MXN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MXN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua $CRDN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MXN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua $CRDN bằng MXN!
-
Chọn Cardence ($CRDN) và nhập số tiền bằng MXN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được $CRDN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ $CRDN sang MXN
Cardence ($CRDN) có giá trị là MX$0,02832 kể từ May 15, 2024 (khoảng 9 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với $CRDN kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Cardence
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
MX$832.891 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.59 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
MX$1.415.868 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
MX$1,39 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
29.412.734
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
50.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Cardencecó trị giá là bao nhiêu MXN?
- Hiện tại, giá của 1 Cardence ($CRDN) tính bằng Mexican Peso (MXN) là khoảng MX$0,02832.
-
MX$1 tôi có thể mua được bao nhiêu $CRDN?
- Hôm nay, MX$1 bạn có thể mua được khoảng 35.31 $CRDN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của $CRDN sang MXN bằng cách nào?
- Tính giá của $CRDN bằng MXN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi $CRDN sang MXN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của $CRDN bằng MXN, bạn có thể tham khảo biểu đồ $CRDN so với MXN.
-
Trước đây giá cao nhất của $CRDN/MXN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 $CRDN tính bằng MXN là MX$8,01, được ghi nhận vào ngày Thg 10 20, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 $CRDN/MXN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Cardence tính bằng MXN?
- Trong 24 giờ qua, giá của Cardence ($CRDN) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Mexican Peso (MXN). Trên thực tế, Cardence có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 6,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Cardence ($CRDN) so với MXN
Đã không có biến động giá đối với Cardence ($CRDN) trong 7 ngày qua. Giá của Cardence đã được cập nhật lần cuối vào May 15, 2024 (khoảng 9 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Cardence.
$CRDN / MXN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Cardence ($CRDN) sang MXN là MX$0,02832 cho mỗi 1 $CRDN, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với $CRDN.
Chuyển đổi Cardence ($CRDN) sang MXN
$CRDN | MXN |
---|---|
0.01 $CRDN | 0.00028317 MXN |
0.1 $CRDN | 0.00283174 MXN |
1 $CRDN | 0.02831736 MXN |
2 $CRDN | 0.056635 MXN |
5 $CRDN | 0.141587 MXN |
10 $CRDN | 0.283174 MXN |
20 $CRDN | 0.566347 MXN |
50 $CRDN | 1.42 MXN |
100 $CRDN | 2.83 MXN |
1000 $CRDN | 28.32 MXN |
Chuyển đổi Mexican Peso (MXN) sang $CRDN
MXN | $CRDN |
---|---|
0.01 MXN | 0.353140 $CRDN |
0.1 MXN | 3.53 $CRDN |
1 MXN | 35.31 $CRDN |
2 MXN | 70.63 $CRDN |
5 MXN | 176.57 $CRDN |
10 MXN | 353.14 $CRDN |
20 MXN | 706.28 $CRDN |
50 MXN | 1765.70 $CRDN |
100 MXN | 3531.40 $CRDN |
1000 MXN | 35314 $CRDN |