Tiền ảo: 14.069
Sàn giao dịch: 1.076
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,463T $ 0.8%
Lưu lượng 24 giờ: 85,649B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CNS logo

Centric Swap
CNS / NZD

#3401
NZ$0.054886
4.2%
0.0104647 BTC 2.8%
$0.052868 Phạm vi trong 24g $0.053201

Chuyển đổi Centric Swap sang New Zealand Dollar (CNS sang NZD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Centric Swap (CNS) sang NZD là NZ$0.054886.
CNS
NZD

1 CNS = NZ$0.054886

Cách mua CNS bằng NZD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CNS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua CNS bằng NZD!

Biểu đồ CNS sang NZD

Centric Swap (CNS) hôm nay có giá trị là NZ$0.054886, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 4.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CNS ngày hôm nay là 10.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Centric Swap được giao dịch là NZ$308.609.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 4.2% 10.2% 18.1% 29.4% 27.4%
Số liệu thống kê về Centric Swap
Giá trị vốn hóa thị trường
NZ$477.371
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
NZ$477.371
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NZ$308.609
Cung lưu thông
99.250.987.436
Tổng cung
99.250.987.436
Tổng lượng cung tối đa
99.250.987.436

Câu hỏi thường gặp

1 Centric Swapcó trị giá là bao nhiêu NZD?

Hiện tại, giá của 1 Centric Swap (CNS) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0.054886.

NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu CNS?

Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 204669 CNS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CNS sang NZD bằng cách nào?

Tính giá của CNS bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CNS sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CNS bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ CNS so với NZD.

Trước đây giá cao nhất của CNS/NZD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CNS tính bằng NZD là NZ$0,02826, được ghi nhận vào ngày Thg 8 03, 2020 (gần 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CNS/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Centric Swap tính bằng NZD?

Trong tháng qua, giá của Centric Swap (CNS) đã tăng giảm lên -29,40 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, Centric Swap có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Centric Swap (CNS) so với NZD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Centric Swap (CNS) so với NZD giao động giữa mức cao 0,00000551 NZ$ trên Thứ tư và mức thấp 0,00000489 NZ$ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CNS trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở -0,000000424643 NZ$ (7.7%).

So sánh giá hàng ngày của Centric Swap (CNS) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CNS sang NZD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,00000489 NZ$ -0,000000212759 NZ$ 4.2%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00000494 NZ$ -0,000000036973 NZ$ 0.7%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00000498 NZ$ -0,000000037426 NZ$ 0.7%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00000502 NZ$ -0,000000070273 NZ$ 1.4%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00000509 NZ$ -0,000000424643 NZ$ 7.7%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00000551 NZ$ 0,000000051984 NZ$ 1.0%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00000546 NZ$ 0,000000225507 NZ$ 4.3%

CNS / NZD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Centric Swap (CNS) sang NZD là NZ$0.054886 cho mỗi 1 CNS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CNS lấy 0,00002443 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 10233457 CNS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CNS phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Centric Swap (CNS) sang NZD

CNS NZD
0.01 CNS 0.000000048859 NZD
0.1 CNS 0.000000488593 NZD
1 CNS 0.00000489 NZD
2 CNS 0.00000977 NZD
5 CNS 0.00002443 NZD
10 CNS 0.00004886 NZD
20 CNS 0.00009772 NZD
50 CNS 0.00024430 NZD
100 CNS 0.00048859 NZD
1000 CNS 0.00488593 NZD

Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang CNS

NZD CNS
0.01 NZD 2046.69 CNS
0.1 NZD 20467 CNS
1 NZD 204669 CNS
2 NZD 409338 CNS
5 NZD 1023346 CNS
10 NZD 2046691 CNS
20 NZD 4093383 CNS
50 NZD 10233457 CNS
100 NZD 20466915 CNS
1000 NZD 204669150 CNS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng