Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Chad Coin
CHAD / CZK
#2527
Kč0,0001363
19.6%
0.0109131 BTC
20.6%
0.081858 ETH
21.2%
$0.055606
Phạm vi trong 24g
$0.057301
Chuyển đổi Chad Coin sang Czech Koruna (CHAD sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Chad Coin (CHAD) sang CZK là Kč0,0001363.
CHAD
CZK
1 CHAD = Kč0,0001363
Cách mua CHAD bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CHAD
-
Bạn có thể mua và bán Chad Coin (CHAD) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Chad Coin sôi động nhất là sàn HTX.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CHAD bằng CZK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CZK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CHAD.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CZK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CHAD bằng CZK!
-
Chọn Chad Coin (CHAD) và nhập số tiền bằng CZK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CHAD, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CHAD sang CZK
Chad Coin (CHAD) hôm nay có giá trị là Kč0,0001363, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 19.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CHAD ngày hôm nay là 21.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Chad Coin được giao dịch là Kč1.401.607.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 19.6% | 22.8% | 34.8% | 12.2% | 48.9% |
Số liệu thống kê về Chad Coin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč32.049.661 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč32.049.661 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč1.401.607 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
235.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
235.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
235.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Chad Coincó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 Chad Coin (CHAD) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,0001363.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu CHAD?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 7338.49 CHAD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CHAD sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của CHAD bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CHAD sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CHAD bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ CHAD so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của CHAD/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CHAD tính bằng CZK là Kč0,0005190, được ghi nhận vào ngày Thg 4 19, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CHAD/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Chad Coin tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của Chad Coin (CHAD) đã tăng tăng lên 11,90 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, Chad Coin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Chad Coin (CHAD) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Chad Coin (CHAD) so với CZK giao động giữa mức cao 0,00015472 Kč trên Chủ nhật và mức thấp 0,00009194 Kč trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CHAD trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (1 ngày trước) ở 0,00005502 Kč (55.2%).
So sánh giá hàng ngày của Chad Coin (CHAD) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Chad Coin (CHAD) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CHAD sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00013627 Kč | -0,00003316 Kč | 19.6% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00015472 Kč | 0,00005502 Kč | 55.2% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00009970 Kč | 0,00000776 Kč | 8.4% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00009194 Kč | -0,00000307 Kč | 3.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00009501 Kč | -0,00000490 Kč | 4.9% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00009991 Kč | -0,00000673 Kč | 6.3% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00010663 Kč | -0,00000472 Kč | 4.2% |
CHAD / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Chad Coin (CHAD) sang CZK là Kč0,0001363 cho mỗi 1 CHAD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CHAD lấy 0,00068134 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 366924 CHAD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CHAD phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Chad Coin (CHAD) sang CZK
CHAD | CZK |
---|---|
0.01 CHAD | 0.00000136 CZK |
0.1 CHAD | 0.00001363 CZK |
1 CHAD | 0.00013627 CZK |
2 CHAD | 0.00027254 CZK |
5 CHAD | 0.00068134 CZK |
10 CHAD | 0.00136268 CZK |
20 CHAD | 0.00272536 CZK |
50 CHAD | 0.00681339 CZK |
100 CHAD | 0.01362678 CZK |
1000 CHAD | 0.136268 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang CHAD
CZK | CHAD |
---|---|
0.01 CZK | 73.38 CHAD |
0.1 CZK | 733.85 CHAD |
1 CZK | 7338.49 CHAD |
2 CZK | 14676.98 CHAD |
5 CZK | 36692 CHAD |
10 CZK | 73385 CHAD |
20 CZK | 146770 CHAD |
50 CZK | 366924 CHAD |
100 CZK | 733849 CHAD |
1000 CZK | 7338489 CHAD |