Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Changex
CHANGE / KRW
#2722
₩6,67
1.4%
0.077747 BTC
2.6%
0.051603 ETH
4.1%
$0,004728
Phạm vi trong 24g
$0,005897
Chuyển đổi Changex sang South Korean Won (CHANGE sang KRW)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Changex (CHANGE) sang KRW là ₩6,67.
CHANGE
KRW
1 CHANGE = ₩6,67
Cách mua CHANGE bằng KRW
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CHANGE
-
Bạn có thể mua và bán Changex (CHANGE) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Changex sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CHANGE bằng KRW dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KRW. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CHANGE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KRW vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CHANGE bằng KRW!
-
Chọn Changex (CHANGE) và nhập số tiền bằng KRW bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CHANGE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CHANGE sang KRW
Changex (CHANGE) hôm nay có giá trị là ₩6,67, đó là một 1.2% giảm từ một giờ trước và 1.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CHANGE ngày hôm nay là 2.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Changex được giao dịch là ₩120.339.478.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.3% | 1.4% | 3.6% | 2.8% | 5.9% | 55.4% |
Số liệu thống kê về Changex
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₩1.351.781.294 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.51 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₩2.669.960.086 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₩120.339.478 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
202.433.458
https://hydra-dex-backend.changex.io/api/supply/circulating
Nguồn cung lưu thông ước tính
202.433.458
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
399.834.838 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
424.999.980 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Changexcó trị giá là bao nhiêu KRW?
- Hiện tại, giá của 1 Changex (CHANGE) tính bằng South Korean Won (KRW) là khoảng ₩6,67.
-
₩1 tôi có thể mua được bao nhiêu CHANGE?
- Hôm nay, ₩1 bạn có thể mua được khoảng 0.149832 CHANGE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CHANGE sang KRW bằng cách nào?
- Tính giá của CHANGE bằng KRW bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CHANGE sang KRW của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CHANGE bằng KRW, bạn có thể tham khảo biểu đồ CHANGE so với KRW.
-
Trước đây giá cao nhất của CHANGE/KRW là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CHANGE tính bằng KRW là ₩161,60, được ghi nhận vào ngày Thg 7 25, 2022 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CHANGE/KRW có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Changex tính bằng KRW?
- Trong tháng qua, giá của Changex (CHANGE) đã tăng giảm lên -5,60 % so với South Korean Won (KRW). Trên thực tế, Changex có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Changex (CHANGE) so với KRW
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Changex (CHANGE) so với KRW giao động giữa mức cao 6,67 ₩ trên Thứ ba và mức thấp 6,41 ₩ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CHANGE trong KRW có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (2 ngày trước) ở 0,133733 ₩ (2.1%).
So sánh giá hàng ngày của Changex (CHANGE) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Changex (CHANGE) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CHANGE sang KRW | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 6,67 ₩ | 0,093776 ₩ | 1.4% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 6,56 ₩ | 0,01242628 ₩ | 0.2% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 6,55 ₩ | 0,133733 ₩ | 2.1% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 6,41 ₩ | -0,03723126 ₩ | 0.6% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 6,45 ₩ | -0,01108542 ₩ | 0.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 6,46 ₩ | -0,090757 ₩ | 1.4% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 6,55 ₩ | 0,04120803 ₩ | 0.6% |
CHANGE / KRW Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Changex (CHANGE) sang KRW là ₩6,67 cho mỗi 1 CHANGE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CHANGE lấy 33,37 ₩ hoặc 50,00 ₩ lấy 7.49 CHANGE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CHANGE phổ biến trong các mức giá KRW tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Changex (CHANGE) sang KRW
CHANGE | KRW |
---|---|
0.01 CHANGE | 0.066741 KRW |
0.1 CHANGE | 0.667415 KRW |
1 CHANGE | 6.67 KRW |
2 CHANGE | 13.35 KRW |
5 CHANGE | 33.37 KRW |
10 CHANGE | 66.74 KRW |
20 CHANGE | 133.48 KRW |
50 CHANGE | 333.71 KRW |
100 CHANGE | 667.41 KRW |
1000 CHANGE | 6674.15 KRW |
Chuyển đổi South Korean Won (KRW) sang CHANGE
KRW | CHANGE |
---|---|
0.01 KRW | 0.00149832 CHANGE |
0.1 KRW | 0.01498319 CHANGE |
1 KRW | 0.149832 CHANGE |
2 KRW | 0.299664 CHANGE |
5 KRW | 0.749160 CHANGE |
10 KRW | 1.50 CHANGE |
20 KRW | 3.00 CHANGE |
50 KRW | 7.49 CHANGE |
100 KRW | 14.98 CHANGE |
1000 KRW | 149.83 CHANGE |