Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Channels
CAN / BNB
#3306
BNB0.068632
0.1%
0.087486 BTC
0.4%
$0,0004890
Phạm vi trong 24g
$0,0008661
Old Heco contract 0x1e6395e6b059fc97a4dda925b6c5ebf19e05c69f. Old BSC contract 0x584d77ac190e4887ac6e910af9c8357346eceb6f
Chuyển đổi Channels sang Binance Coin (CAN sang BNB)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Channels (CAN) sang BNB là BNB0.068632.
CAN
BNB
1 CAN = BNB0.068632
Biểu đồ CAN sang BNB
Channels (CAN) hôm nay có giá trị là BNB0.068632, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CAN ngày hôm nay là 7.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Channels được giao dịch là BNB0,08458.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 2.0% | 7.6% | 8.6% | 5.1% | 115.0% |
Số liệu thống kê về Channels
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BNB649,9346 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.75 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.25 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BNB863,1519 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.33 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BNB0,08458 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
752.978.201
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Channelscó trị giá là bao nhiêu BNB?
- Hiện tại, giá của 1 Channels (CAN) tính bằng Binance Coin (BNB) là khoảng BNB0.068632.
-
BNB1 tôi có thể mua được bao nhiêu CAN?
- Hôm nay, BNB1 bạn có thể mua được khoảng 1158503 CAN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CAN sang BNB bằng cách nào?
- Tính giá của CAN bằng BNB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CAN sang BNB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CAN bằng BNB, bạn có thể tham khảo biểu đồ CAN so với BNB.
-
Trước đây giá cao nhất của CAN/BNB là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CAN tính bằng BNB là BNB0,3454, được ghi nhận vào ngày Thg 2 25, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CAN/BNB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Channels tính bằng BNB?
- Trong tháng qua, giá của Channels (CAN) đã tăng giảm lên -12,70 % so với Binance Coin (BNB). Trên thực tế, Channels có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Channels (CAN) so với BNB
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Channels (CAN) so với BNB giao động giữa mức cao 0,000000928130 BNB trên Thứ bảy và mức thấp 0,000000839054 BNB trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CAN trong BNB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (5 ngày trước) ở -0,000000089076 BNB (9.6%).
So sánh giá hàng ngày của Channels (CAN) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Channels (CAN) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CAN sang BNB | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,000000863183 BNB | 0,000000001069 BNB | 0.1% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,000000910776 BNB | 0,000000036431 BNB | 4.2% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,000000874344 BNB | 0,000000003694 BNB | 0.4% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,000000870650 BNB | -0,000000006485 BNB | 0.7% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,000000877135 BNB | 0,000000038082 BNB | 4.5% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,000000839054 BNB | -0,000000089076 BNB | 9.6% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,000000928130 BNB | -0,000000001949 BNB | 0.2% |
CAN / BNB Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Channels (CAN) sang BNB là BNB0.068632 cho mỗi 1 CAN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CAN lấy 0,00000432 BNB hoặc 50,000 BNB lấy 57925130 CAN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CAN phổ biến trong các mức giá BNB tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Channels (CAN) sang BNB
CAN | BNB |
---|---|
0.01 CAN | 0.000000008632 BNB |
0.1 CAN | 0.000000086318 BNB |
1 CAN | 0.000000863183 BNB |
2 CAN | 0.00000173 BNB |
5 CAN | 0.00000432 BNB |
10 CAN | 0.00000863 BNB |
20 CAN | 0.00001726 BNB |
50 CAN | 0.00004316 BNB |
100 CAN | 0.00008632 BNB |
1000 CAN | 0.00086318 BNB |
Chuyển đổi Binance Coin (BNB) sang CAN
BNB | CAN |
---|---|
0.01 BNB | 11585 CAN |
0.1 BNB | 115850 CAN |
1 BNB | 1158503 CAN |
2 BNB | 2317005 CAN |
5 BNB | 5792513 CAN |
10 BNB | 11585026 CAN |
20 BNB | 23170052 CAN |
50 BNB | 57925130 CAN |
100 BNB | 115850259 CAN |
1000 BNB | 1158502594 CAN |