Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Crabada
CRA / SAR
#3573
SR0,002641
1.4%
0.071041 BTC
1.6%
$0,0007040
Phạm vi trong 24g
$0,0007146
Chuyển đổi Crabada sang Saudi Riyal (CRA sang SAR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Crabada (CRA) sang SAR là SR0,002641.
CRA
SAR
1 CRA = SR0,002641
Cách mua CRA bằng SAR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CRA
-
Bạn có thể mua và bán Crabada (CRA) trên 8 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Crabada sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CRA bằng SAR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SAR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CRA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SAR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CRA bằng SAR!
-
Chọn Crabada (CRA) và nhập số tiền bằng SAR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CRA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CRA sang SAR
Crabada (CRA) hôm nay có giá trị là SR0,002641, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 1.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CRA ngày hôm nay là 13.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Crabada được giao dịch là SR22,74.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | 1.4% | 13.7% | 11.2% | 8.6% | 29.4% |
Số liệu thống kê về Crabada
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
SR940.143 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.36 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
SR2.640.974 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
SR22,74 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
355.983.565 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Crabadacó trị giá là bao nhiêu SAR?
- Hiện tại, giá của 1 Crabada (CRA) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0,002641.
-
SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu CRA?
- Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 378.65 CRA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CRA sang SAR bằng cách nào?
- Tính giá của CRA bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CRA sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CRA bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ CRA so với SAR.
-
Trước đây giá cao nhất của CRA/SAR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CRA tính bằng SAR là SR11,10, được ghi nhận vào ngày Thg 11 22, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CRA/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Crabada tính bằng SAR?
- Trong tháng qua, giá của Crabada (CRA) đã tăng giảm lên -8,60 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, Crabada có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 14,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Crabada (CRA) so với SAR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Crabada (CRA) so với SAR giao động giữa mức cao 0,00306121 SR trên Chủ nhật và mức thấp 0,00264097 SR trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CRA trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở -0,00028346 SR (9.6%).
So sánh giá hàng ngày của Crabada (CRA) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Crabada (CRA) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CRA sang SAR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,00264097 SR | -0,00003705 SR | 1.4% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,00268073 SR | 0,00000411 SR | 0.2% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,00267662 SR | -0,00028346 SR | 9.6% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,00296009 SR | -0,00008530 SR | 2.8% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,00304538 SR | 0,00009242 SR | 3.1% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,00295296 SR | -0,00010825 SR | 3.5% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,00306121 SR | 0,00002355 SR | 0.8% |
CRA / SAR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Crabada (CRA) sang SAR là SR0,002641 cho mỗi 1 CRA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CRA lấy 0,01320487 SR hoặc 50,00 SR lấy 18932.41 CRA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CRA phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Crabada (CRA) sang SAR
CRA | SAR |
---|---|
0.01 CRA | 0.00002641 SAR |
0.1 CRA | 0.00026410 SAR |
1 CRA | 0.00264097 SAR |
2 CRA | 0.00528195 SAR |
5 CRA | 0.01320487 SAR |
10 CRA | 0.02640974 SAR |
20 CRA | 0.052819 SAR |
50 CRA | 0.132049 SAR |
100 CRA | 0.264097 SAR |
1000 CRA | 2.64 SAR |
Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang CRA
SAR | CRA |
---|---|
0.01 SAR | 3.79 CRA |
0.1 SAR | 37.86 CRA |
1 SAR | 378.65 CRA |
2 SAR | 757.30 CRA |
5 SAR | 1893.24 CRA |
10 SAR | 3786.48 CRA |
20 SAR | 7572.96 CRA |
50 SAR | 18932.41 CRA |
100 SAR | 37865 CRA |
1000 SAR | 378648 CRA |