Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Dafi Protocol
DAFI / BTC
#2412
BTC0.074940
15.6%
0.074940 BTC
15.6%
0.069229 ETH
0.9%
$0,002849
Phạm vi trong 24g
$0,003545
Chuyển đổi Dafi Protocol sang Bitcoin (DAFI sang BTC)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Dafi Protocol (DAFI) sang BTC là BTC0.074940.
DAFI
BTC
1 DAFI = BTC0.074940
Biểu đồ DAFI sang BTC
Dafi Protocol (DAFI) hôm nay có giá trị là BTC0.074940, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 15.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DAFI ngày hôm nay là 5.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Dafi Protocol được giao dịch là BTC5,0134.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 18.0% | 20.0% | 16.9% | 3.4% | 58.2% |
Số liệu thống kê về Dafi Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BTC27,6828 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.25 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BTC110,1764 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BTC5,0134 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
565.333.666
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.250.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Dafi Protocolcó trị giá là bao nhiêu BTC?
- Hiện tại, giá của 1 Dafi Protocol (DAFI) tính bằng Bitcoin (BTC) là khoảng BTC0.074940.
-
BTC1 tôi có thể mua được bao nhiêu DAFI?
- Hôm nay, BTC1 bạn có thể mua được khoảng 20241152 DAFI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DAFI sang BTC bằng cách nào?
- Tính giá của DAFI bằng BTC bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DAFI sang BTC của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DAFI bằng BTC, bạn có thể tham khảo biểu đồ DAFI so với BTC.
-
Trước đây giá cao nhất của DAFI/BTC là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DAFI tính bằng BTC là BTC0.053521, được ghi nhận vào ngày Thg 3 19, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DAFI/BTC có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Dafi Protocol tính bằng BTC?
- Trong tháng qua, giá của Dafi Protocol (DAFI) đã tăng giảm lên -4,20 % so với Bitcoin (BTC). Trên thực tế, Dafi Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Dafi Protocol (DAFI) so với BTC
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Dafi Protocol (DAFI) so với BTC giao động giữa mức cao 0,000000049404 BTC trên Thứ ba và mức thấp 0,000000043890 BTC trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DAFI trong BTC có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 0,000000006649 BTC (15.6%).
So sánh giá hàng ngày của Dafi Protocol (DAFI) trong BTC và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Dafi Protocol (DAFI) trong BTC và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DAFI sang BTC | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,000000049404 BTC | 0,000000006649 BTC | 15.6% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,000000043890 BTC | -0,000000000439897 BTC | 1.0% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,000000044330 BTC | -0,000000000193210 BTC | 0.4% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,000000044523 BTC | 0,000000000618209 BTC | 1.4% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,000000043905 BTC | -0,000000002359 BTC | 5.1% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,000000046264 BTC | -0,000000000646121 BTC | 1.4% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,000000046910 BTC | 0,000000002033 BTC | 4.5% |
DAFI / BTC Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Dafi Protocol (DAFI) sang BTC là BTC0.074940 cho mỗi 1 DAFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DAFI lấy 0,000000247022 BTC hoặc 50,000 BTC lấy 1012057611 DAFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DAFI phổ biến trong các mức giá BTC tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Dafi Protocol (DAFI) sang BTC
DAFI | BTC |
---|---|
0.01 DAFI | 0.000000000494043 BTC |
0.1 DAFI | 0.000000004940 BTC |
1 DAFI | 0.000000049404 BTC |
2 DAFI | 0.000000098809 BTC |
5 DAFI | 0.000000247022 BTC |
10 DAFI | 0.000000494043 BTC |
20 DAFI | 0.000000988086 BTC |
50 DAFI | 0.00000247 BTC |
100 DAFI | 0.00000494 BTC |
1000 DAFI | 0.00004940 BTC |
Chuyển đổi Bitcoin (BTC) sang DAFI
BTC | DAFI |
---|---|
0.01 BTC | 202412 DAFI |
0.1 BTC | 2024115 DAFI |
1 BTC | 20241152 DAFI |
2 BTC | 40482304 DAFI |
5 BTC | 101205761 DAFI |
10 BTC | 202411522 DAFI |
20 BTC | 404823044 DAFI |
50 BTC | 1012057611 DAFI |
100 BTC | 2024115222 DAFI |
1000 BTC | 20241152218 DAFI |