Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DaTa eXchange DTX
DTX / ILS
#2508
₪0,02379
23.4%
0.079952 BTC
13.7%
0.052030 ETH
16.7%
$0,005154
Phạm vi trong 24g
$0,01031
Chuyển đổi DaTa eXchange DTX sang Israeli New Shekel (DTX sang ILS)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 DaTa eXchange DTX (DTX) sang ILS là ₪0,02379.
DTX
ILS
1 DTX = ₪0,02379
Cách mua DTX bằng ILS
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DTX
-
Bạn có thể mua và bán DaTa eXchange DTX (DTX) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán DaTa eXchange DTX sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DTX bằng ILS dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng ILS. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DTX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp ILS vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DTX bằng ILS!
-
Chọn DaTa eXchange DTX (DTX) và nhập số tiền bằng ILS bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DTX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DTX sang ILS
DaTa eXchange DTX (DTX) hôm nay có giá trị là ₪0,02379, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 23.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DTX ngày hôm nay là 6.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng DaTa eXchange DTX được giao dịch là ₪4.327,02.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 23.5% | 9.8% | 44.6% | 41.2% | 38.1% |
Số liệu thống kê về DaTa eXchange DTX
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₪5.351.989 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₪5.351.989 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₪4.327,02 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
225.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
225.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 DaTa eXchange DTXcó trị giá là bao nhiêu ILS?
- Hiện tại, giá của 1 DaTa eXchange DTX (DTX) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪0,02379.
-
₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu DTX?
- Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 42.04 DTX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DTX sang ILS bằng cách nào?
- Tính giá của DTX bằng ILS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DTX sang ILS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DTX bằng ILS, bạn có thể tham khảo biểu đồ DTX so với ILS.
-
Trước đây giá cao nhất của DTX/ILS là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DTX tính bằng ILS là ₪0,5956, được ghi nhận vào ngày Thg 12 29, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DTX/ILS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của DaTa eXchange DTX tính bằng ILS?
- Trong tháng qua, giá của DaTa eXchange DTX (DTX) đã tăng tăng lên 41,20 % so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, DaTa eXchange DTX có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của DaTa eXchange DTX (DTX) so với ILS
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của DaTa eXchange DTX (DTX) so với ILS giao động giữa mức cao 0,02917885 ₪ trên Thứ tư và mức thấp 0,02006504 ₪ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DTX trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở -0,00698027 ₪ (25.8%).
So sánh giá hàng ngày của DaTa eXchange DTX (DTX) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của DaTa eXchange DTX (DTX) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DTX sang ILS | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,02378662 ₪ | 0,00451304 ₪ | 23.4% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,02527328 ₪ | 0,00023191 ₪ | 0.9% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,02504138 ₪ | -0,00413747 ₪ | 14.2% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,02917885 ₪ | 0,00238632 ₪ | 8.9% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,02679253 ₪ | 0,00444111 ₪ | 19.9% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,02235142 ₪ | 0,00228638 ₪ | 11.4% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,02006504 ₪ | -0,00698027 ₪ | 25.8% |
DTX / ILS Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ DaTa eXchange DTX (DTX) sang ILS là ₪0,02379 cho mỗi 1 DTX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DTX lấy 0,118933 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 2102.02 DTX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DTX phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi DaTa eXchange DTX (DTX) sang ILS
DTX | ILS |
---|---|
0.01 DTX | 0.00023787 ILS |
0.1 DTX | 0.00237866 ILS |
1 DTX | 0.02378662 ILS |
2 DTX | 0.04757324 ILS |
5 DTX | 0.118933 ILS |
10 DTX | 0.237866 ILS |
20 DTX | 0.475732 ILS |
50 DTX | 1.19 ILS |
100 DTX | 2.38 ILS |
1000 DTX | 23.79 ILS |
Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang DTX
ILS | DTX |
---|---|
0.01 ILS | 0.420404 DTX |
0.1 ILS | 4.20 DTX |
1 ILS | 42.04 DTX |
2 ILS | 84.08 DTX |
5 ILS | 210.20 DTX |
10 ILS | 420.40 DTX |
20 ILS | 840.81 DTX |
50 ILS | 2102.02 DTX |
100 ILS | 4204.04 DTX |
1000 ILS | 42040 DTX |