Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DeFi Kingdoms
JEWEL / AED
#1213
DH0,5432
2.1%
0.052106 BTC
1.1%
$0,1461
Phạm vi trong 24g
$0,1558
Chuyển đổi DeFi Kingdoms sang United Arab Emirates Dirham (JEWEL sang AED)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 DeFi Kingdoms (JEWEL) sang AED là DH0,5432.
JEWEL
AED
1 JEWEL = DH0,5432
Cách mua JEWEL bằng AED
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch JEWEL
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua JEWEL bằng AED dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng AED. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua JEWEL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp AED vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua JEWEL bằng AED!
-
Chọn DeFi Kingdoms (JEWEL) và nhập số tiền bằng AED bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được JEWEL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ JEWEL sang AED
DeFi Kingdoms (JEWEL) hôm nay có giá trị là DH0,5432, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 2.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của JEWEL ngày hôm nay là 14.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng DeFi Kingdoms được giao dịch là DH129.312.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 2.1% | 14.6% | 3.4% | 4.8% | 9.5% |
Số liệu thống kê về DeFi Kingdoms
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
DH62.068.702 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.94 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
9.26 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
DH65.902.163 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
9.83 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
DH129.312 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
114.315.505
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
121.375.812 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
125.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 DeFi Kingdomscó trị giá là bao nhiêu AED?
- Hiện tại, giá của 1 DeFi Kingdoms (JEWEL) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH0,5432.
-
DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu JEWEL?
- Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 1.84 JEWEL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của JEWEL sang AED bằng cách nào?
- Tính giá của JEWEL bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi JEWEL sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của JEWEL bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ JEWEL so với AED.
-
Trước đây giá cao nhất của JEWEL/AED là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 JEWEL tính bằng AED là DH82,72, được ghi nhận vào ngày Thg 1 05, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 JEWEL/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của DeFi Kingdoms tính bằng AED?
- Trong tháng qua, giá của DeFi Kingdoms (JEWEL) đã tăng giảm lên -4,80 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, DeFi Kingdoms có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 6,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của DeFi Kingdoms (JEWEL) so với AED
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của DeFi Kingdoms (JEWEL) so với AED giao động giữa mức cao 0,549000 DH trên Thứ ba và mức thấp 0,475769 DH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của JEWEL trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở 0,073231 DH (15.4%).
So sánh giá hàng ngày của DeFi Kingdoms (JEWEL) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của DeFi Kingdoms (JEWEL) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 JEWEL sang AED | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,543186 DH | -0,01170166 DH | 2.1% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,549000 DH | 0,073231 DH | 15.4% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,475769 DH | -0,03230877 DH | 6.4% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,508078 DH | 0,01297862 DH | 2.6% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,495099 DH | 0,01386327 DH | 2.9% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,481236 DH | -0,03107893 DH | 6.1% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,512315 DH | 0,04158878 DH | 8.8% |
JEWEL / AED Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ DeFi Kingdoms (JEWEL) sang AED là DH0,5432 cho mỗi 1 JEWEL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 JEWEL lấy 2,72 DH hoặc 50,00 DH lấy 92.05 JEWEL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch JEWEL phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi DeFi Kingdoms (JEWEL) sang AED
JEWEL | AED |
---|---|
0.01 JEWEL | 0.00543186 AED |
0.1 JEWEL | 0.054319 AED |
1 JEWEL | 0.543186 AED |
2 JEWEL | 1.086 AED |
5 JEWEL | 2.72 AED |
10 JEWEL | 5.43 AED |
20 JEWEL | 10.86 AED |
50 JEWEL | 27.16 AED |
100 JEWEL | 54.32 AED |
1000 JEWEL | 543.19 AED |
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang JEWEL
AED | JEWEL |
---|---|
0.01 AED | 0.01840991 JEWEL |
0.1 AED | 0.184099 JEWEL |
1 AED | 1.84 JEWEL |
2 AED | 3.68 JEWEL |
5 AED | 9.20 JEWEL |
10 AED | 18.41 JEWEL |
20 AED | 36.82 JEWEL |
50 AED | 92.05 JEWEL |
100 AED | 184.10 JEWEL |
1000 AED | 1840.99 JEWEL |