Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Domani Protocol
DEXTF / NOK
#1188
kr2,86
0.9%
0.053821 BTC
0.3%
0,00007112 ETH
0.4%
$0,2469
Phạm vi trong 24g
$0,2754
Chuyển đổi Domani Protocol sang Norwegian Krone (DEXTF sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Domani Protocol (DEXTF) sang NOK là kr2,86.
DEXTF
NOK
1 DEXTF = kr2,86
Cách mua DEXTF bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DEXTF
-
Bạn có thể mua và bán Domani Protocol (DEXTF) trên 10 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Domani Protocol sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DEXTF bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DEXTF.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DEXTF bằng NOK!
-
Chọn Domani Protocol (DEXTF) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DEXTF, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DEXTF sang NOK
Domani Protocol (DEXTF) hôm nay có giá trị là kr2,86, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DEXTF ngày hôm nay là 29.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Domani Protocol được giao dịch là kr777.361.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.9% | 29.0% | 5.5% | 50.9% | 468.5% |
Số liệu thống kê về Domani Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr187.807.138 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.66 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
83.18 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr285.389.800 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
126.39 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr777.361 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
65.807.235
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Domani Protocolcó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 Domani Protocol (DEXTF) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr2,86.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu DEXTF?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 0.350192 DEXTF.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DEXTF sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của DEXTF bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DEXTF sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DEXTF bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ DEXTF so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của DEXTF/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DEXTF tính bằng NOK là kr33,72, được ghi nhận vào ngày Thg 2 20, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DEXTF/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Domani Protocol tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của Domani Protocol (DEXTF) đã tăng tăng lên 46,40 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Domani Protocol có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 13,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Domani Protocol (DEXTF) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Domani Protocol (DEXTF) so với NOK giao động giữa mức cao 2,99 kr trên Thứ tư và mức thấp 2,28 kr trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DEXTF trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 0,514133 kr (21.4%).
So sánh giá hàng ngày của Domani Protocol (DEXTF) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Domani Protocol (DEXTF) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DEXTF sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 2,86 kr | -0,02606614 kr | 0.9% |
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 2,99 kr | 0,075076 kr | 2.6% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 2,92 kr | 0,514133 kr | 21.4% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 2,40 kr | -0,04648740 kr | 1.9% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 2,45 kr | 0,00037257 kr | 0.0% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 2,45 kr | 0,170457 kr | 7.5% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 2,28 kr | -0,088289 kr | 3.7% |
DEXTF / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Domani Protocol (DEXTF) sang NOK là kr2,86 cho mỗi 1 DEXTF. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DEXTF lấy 14,28 kr hoặc 50,00 kr lấy 17.51 DEXTF, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DEXTF phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Domani Protocol (DEXTF) sang NOK
DEXTF | NOK |
---|---|
0.01 DEXTF | 0.02855579 NOK |
0.1 DEXTF | 0.285558 NOK |
1 DEXTF | 2.86 NOK |
2 DEXTF | 5.71 NOK |
5 DEXTF | 14.28 NOK |
10 DEXTF | 28.56 NOK |
20 DEXTF | 57.11 NOK |
50 DEXTF | 142.78 NOK |
100 DEXTF | 285.56 NOK |
1000 DEXTF | 2855.58 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang DEXTF
NOK | DEXTF |
---|---|
0.01 NOK | 0.00350192 DEXTF |
0.1 NOK | 0.03501916 DEXTF |
1 NOK | 0.350192 DEXTF |
2 NOK | 0.700383 DEXTF |
5 NOK | 1.75 DEXTF |
10 NOK | 3.50 DEXTF |
20 NOK | 7.00 DEXTF |
50 NOK | 17.51 DEXTF |
100 NOK | 35.02 DEXTF |
1000 NOK | 350.19 DEXTF |