Tiền ảo: 14.034
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,48T $ 2.6%
Lưu lượng 24 giờ: 71,427B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DFX logo

DFX Finance
DFX / MYR

#2086
RM0,3180
2.3%
0.051050 BTC 0.8%
0,00002140 ETH 1.5%
$0,06552 Phạm vi trong 24g $0,06715

Chuyển đổi DFX Finance sang Malaysian Ringgit (DFX sang MYR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 DFX Finance (DFX) sang MYR là RM0,3180.
DFX
MYR

1 DFX = RM0,3180

Cách mua DFX bằng MYR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch DFX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua DFX bằng MYR!

Biểu đồ DFX sang MYR

DFX Finance (DFX) hôm nay có giá trị là RM0,3180, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 2.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DFX ngày hôm nay là 9.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng DFX Finance được giao dịch là RM15,80.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 2.3% 9.8% 24.4% 10.7% 13.1%
Số liệu thống kê về DFX Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
RM13.857.118
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.44
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
12.52
Định giá pha loãng hoàn toàn
RM31.795.598
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
28.73
Khối lượng giao dịch 24 giờ
RM15,80
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
43.581.877
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 DFX Financecó trị giá là bao nhiêu MYR?

Hiện tại, giá của 1 DFX Finance (DFX) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,3180.

RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu DFX?

Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 3.14 DFX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của DFX sang MYR bằng cách nào?

Tính giá của DFX bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DFX sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DFX bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ DFX so với MYR.

Trước đây giá cao nhất của DFX/MYR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 DFX tính bằng MYR là RM100,73, được ghi nhận vào ngày Thg 3 03, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DFX/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của DFX Finance tính bằng MYR?

Trong tháng qua, giá của DFX Finance (DFX) đã tăng giảm lên -10,70 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, DFX Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của DFX Finance (DFX) so với MYR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của DFX Finance (DFX) so với MYR giao động giữa mức cao 0,317972 RM trên Thứ bảy và mức thấp 0,267719 RM trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DFX trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở 0,01297900 RM (4.8%).

So sánh giá hàng ngày của DFX Finance (DFX) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DFX sang MYR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,317972 RM 0,00719652 RM 2.3%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,280698 RM 0,01297900 RM 4.8%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,267719 RM -0,00926480 RM 3.3%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,276984 RM -0,00338054 RM 1.2%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,280365 RM -0,00752433 RM 2.6%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,287889 RM -0,00334379 RM 1.1%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,291233 RM 0,01002591 RM 3.6%

DFX / MYR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ DFX Finance (DFX) sang MYR là RM0,3180 cho mỗi 1 DFX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DFX lấy 1,59 RM hoặc 50,00 RM lấy 157.25 DFX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DFX phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi DFX Finance (DFX) sang MYR

DFX MYR
0.01 DFX 0.00317972 MYR
0.1 DFX 0.03179724 MYR
1 DFX 0.317972 MYR
2 DFX 0.635945 MYR
5 DFX 1.59 MYR
10 DFX 3.18 MYR
20 DFX 6.36 MYR
50 DFX 15.90 MYR
100 DFX 31.80 MYR
1000 DFX 317.97 MYR

Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang DFX

MYR DFX
0.01 MYR 0.03144927 DFX
0.1 MYR 0.314493 DFX
1 MYR 3.14 DFX
2 MYR 6.29 DFX
5 MYR 15.72 DFX
10 MYR 31.45 DFX
20 MYR 62.90 DFX
50 MYR 157.25 DFX
100 MYR 314.49 DFX
1000 MYR 3144.93 DFX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng