Tiền ảo: 14.215
Sàn giao dịch: 1.089
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,413T $ 1.3%
Lưu lượng 24 giờ: 84,06B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DEFIT logo

Digital Fitness
DEFIT / JPY

#1739
¥31,08
2.7%
0.053165 BTC 0.3%
$0,1894 Phạm vi trong 24g $0,2002

Chuyển đổi Digital Fitness sang Japanese Yen (DEFIT sang JPY)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Digital Fitness (DEFIT) sang JPY là ¥31,08.
DEFIT
JPY

1 DEFIT = ¥31,08

Cách mua DEFIT bằng JPY

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch DEFIT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua DEFIT bằng JPY!

Biểu đồ DEFIT sang JPY

Digital Fitness (DEFIT) hôm nay có giá trị là ¥31,08, đó là một 0.7% tăng từ một giờ trước và 2.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DEFIT ngày hôm nay là 6.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Digital Fitness được giao dịch là ¥845.136.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.7% 2.4% 4.5% 5.7% 15.1% 172.1%
Số liệu thống kê về Digital Fitness
Giá trị vốn hóa thị trường
¥877.550.984
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.56
Định giá pha loãng hoàn toàn
¥1.554.386.611
Khối lượng giao dịch 24 giờ
¥845.136
Cung lưu thông
28.228.208
Tổng cung
50.000.000
Tổng lượng cung tối đa
50.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Digital Fitnesscó trị giá là bao nhiêu JPY?

Hiện tại, giá của 1 Digital Fitness (DEFIT) tính bằng Japanese Yen (JPY) là khoảng ¥31,08.

¥1 tôi có thể mua được bao nhiêu DEFIT?

Hôm nay, ¥1 bạn có thể mua được khoảng 0.03217180 DEFIT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của DEFIT sang JPY bằng cách nào?

Tính giá của DEFIT bằng JPY bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DEFIT sang JPY của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DEFIT bằng JPY, bạn có thể tham khảo biểu đồ DEFIT so với JPY.

Trước đây giá cao nhất của DEFIT/JPY là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 DEFIT tính bằng JPY là ¥139,74, được ghi nhận vào ngày Thg 4 08, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DEFIT/JPY có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Digital Fitness tính bằng JPY?

Trong tháng qua, giá của Digital Fitness (DEFIT) đã tăng tăng lên 17,30 % so với Japanese Yen (JPY). Trên thực tế, Digital Fitness có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -3,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Digital Fitness (DEFIT) so với JPY

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Digital Fitness (DEFIT) so với JPY giao động giữa mức cao 31,08 ¥ trên Thứ ba và mức thấp 28,76 ¥ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DEFIT trong JPY có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở -1,77 ¥ (5.8%).

So sánh giá hàng ngày của Digital Fitness (DEFIT) trong JPY và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DEFIT sang JPY Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 31,08 ¥ 0,806605 ¥ 2.7%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 30,23 ¥ 0,882311 ¥ 3.0%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 29,35 ¥ 0,586014 ¥ 2.0%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 28,76 ¥ -1,77 ¥ 5.8%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 30,53 ¥ 0,354537 ¥ 1.2%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 30,18 ¥ -0,541403 ¥ 1.8%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 30,72 ¥ 1,45 ¥ 5.0%

DEFIT / JPY Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Digital Fitness (DEFIT) sang JPY là ¥31,08 cho mỗi 1 DEFIT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DEFIT lấy 155,42 ¥ hoặc 50,00 ¥ lấy 1.61 DEFIT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DEFIT phổ biến trong các mức giá JPY tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Digital Fitness (DEFIT) sang JPY

DEFIT JPY
0.01 DEFIT 0.310831 JPY
0.1 DEFIT 3.11 JPY
1 DEFIT 31.08 JPY
2 DEFIT 62.17 JPY
5 DEFIT 155.42 JPY
10 DEFIT 310.83 JPY
20 DEFIT 621.66 JPY
50 DEFIT 1554.16 JPY
100 DEFIT 3108.31 JPY
1000 DEFIT 31083 JPY

Chuyển đổi Japanese Yen (JPY) sang DEFIT

JPY DEFIT
0.01 JPY 0.00032172 DEFIT
0.1 JPY 0.00321718 DEFIT
1 JPY 0.03217180 DEFIT
2 JPY 0.064344 DEFIT
5 JPY 0.160859 DEFIT
10 JPY 0.321718 DEFIT
20 JPY 0.643436 DEFIT
50 JPY 1.61 DEFIT
100 JPY 3.22 DEFIT
1000 JPY 32.17 DEFIT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng