Tiền ảo: 14.602
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,667T $ 0.1%
Lưu lượng 24 giờ: 72,244B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
OMNOM logo

Doge Eat Doge
OMNOM / RUB

#1160
₽0.055347
2.7%
0.0128743 BTC 2.1%
$0.075830 Phạm vi trong 24g $0.076399

Chuyển đổi Doge Eat Doge sang Russian Ruble (OMNOM sang RUB)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Doge Eat Doge (OMNOM) sang RUB là ₽0.055347.
OMNOM
RUB

1 OMNOM = ₽0.055347

Cách mua OMNOM bằng RUB

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch OMNOM

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua OMNOM bằng RUB!

Biểu đồ OMNOM sang RUB

Doge Eat Doge (OMNOM) hôm nay có giá trị là ₽0.055347, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 2.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của OMNOM ngày hôm nay là 4.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Doge Eat Doge được giao dịch là ₽21.426.395.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 2.7% 5.6% 15.3% 24.9% 6688.8%
Số liệu thống kê về Doge Eat Doge
Giá trị vốn hóa thị trường
₽1.657.504.684
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.31
Định giá pha loãng hoàn toàn
₽5.346.789.304
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₽21.426.395
Cung lưu thông
310.000.000.000.000
Tổng cung
1.000.000.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Doge Eat Dogecó trị giá là bao nhiêu RUB?

Hiện tại, giá của 1 Doge Eat Doge (OMNOM) tính bằng Russian Ruble (RUB) là khoảng ₽0.055347.

₽1 tôi có thể mua được bao nhiêu OMNOM?

Hôm nay, ₽1 bạn có thể mua được khoảng 187028 OMNOM.

Tôi có thể chuyển đổi giá của OMNOM sang RUB bằng cách nào?

Tính giá của OMNOM bằng RUB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OMNOM sang RUB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OMNOM bằng RUB, bạn có thể tham khảo biểu đồ OMNOM so với RUB.

Trước đây giá cao nhất của OMNOM/RUB là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 OMNOM tính bằng RUB là ₽0,00002522, được ghi nhận vào ngày Thg 3 31, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OMNOM/RUB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Doge Eat Doge tính bằng RUB?

Trong tháng qua, giá của Doge Eat Doge (OMNOM) đã tăng giảm lên -26,50 % so với Russian Ruble (RUB). Trên thực tế, Doge Eat Doge có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 14,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Doge Eat Doge (OMNOM) so với RUB

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Doge Eat Doge (OMNOM) so với RUB giao động giữa mức cao 0,00000666 ₽ trên Thứ năm và mức thấp 0,00000535 ₽ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OMNOM trong RUB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở -0,00000131 ₽ (19.6%).

So sánh giá hàng ngày của Doge Eat Doge (OMNOM) trong RUB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 OMNOM sang RUB Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,00000535 ₽ -0,000000146129 ₽ 2.7%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,00000535 ₽ -0,00000131 ₽ 19.6%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,00000666 ₽ 0,000000849369 ₽ 14.6%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,00000581 ₽ -0,000000249169 ₽ 4.1%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,00000606 ₽ 0,000000565428 ₽ 10.3%
Tháng năm 27, 2024 Thứ hai 0,00000550 ₽ -0,000000031812 ₽ 0.6%
Tháng năm 26, 2024 Chủ nhật 0,00000553 ₽ -0,000000153457 ₽ 2.7%

OMNOM / RUB Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Doge Eat Doge (OMNOM) sang RUB là ₽0.055347 cho mỗi 1 OMNOM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OMNOM lấy 0,00002673 ₽ hoặc 50,00 ₽ lấy 9351406 OMNOM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OMNOM phổ biến trong các mức giá RUB tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Doge Eat Doge (OMNOM) sang RUB

OMNOM RUB
0.01 OMNOM 0.000000053468 RUB
0.1 OMNOM 0.000000534679 RUB
1 OMNOM 0.00000535 RUB
2 OMNOM 0.00001069 RUB
5 OMNOM 0.00002673 RUB
10 OMNOM 0.00005347 RUB
20 OMNOM 0.00010694 RUB
50 OMNOM 0.00026734 RUB
100 OMNOM 0.00053468 RUB
1000 OMNOM 0.00534679 RUB

Chuyển đổi Russian Ruble (RUB) sang OMNOM

RUB OMNOM
0.01 RUB 1870.28 OMNOM
0.1 RUB 18702.81 OMNOM
1 RUB 187028 OMNOM
2 RUB 374056 OMNOM
5 RUB 935141 OMNOM
10 RUB 1870281 OMNOM
20 RUB 3740563 OMNOM
50 RUB 9351406 OMNOM
100 RUB 18702813 OMNOM
1000 RUB 187028129 OMNOM

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng