Tiền ảo: 14.673
Sàn giao dịch: 1.114
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,783T $ 1.0%
Lưu lượng 24 giờ: 91,371B $
Gas: 23 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
EBYT logo

EarthByt
EBYT / IDR

#3702
Rp0,00003766
3.5%
0.0133246 BTC 2.7%
$0.082215 Phạm vi trong 24g $0.082312

Chuyển đổi EarthByt sang Indonesian Rupiah (EBYT sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 EarthByt (EBYT) sang IDR là Rp0,00003766.
EBYT
IDR

1 EBYT = Rp0,00003766

Cách mua EBYT bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch EBYT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua EBYT bằng IDR!

Biểu đồ EBYT sang IDR

EarthByt (EBYT) hôm nay có giá trị là Rp0,00003766, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 3.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của EBYT ngày hôm nay là 10.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng EarthByt được giao dịch là Rp796.488.721.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 3.3% 10.4% 10.8% 14.7% 144.8%
Số liệu thống kê về EarthByt
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp3.301.453.623
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.89
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp3.694.295.477
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp796.488.721
Cung lưu thông
87.662.430.494.465
Tổng cung
98.093.433.218.304
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 EarthBytcó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 EarthByt (EBYT) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp0,00003766.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu EBYT?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 26553 EBYT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của EBYT sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của EBYT bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EBYT sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EBYT bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ EBYT so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của EBYT/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 EBYT tính bằng IDR là Rp0,001072, được ghi nhận vào ngày Thg 5 05, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EBYT/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của EarthByt tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của EarthByt (EBYT) đã tăng tăng lên 16,70 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, EarthByt có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 12,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của EarthByt (EBYT) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của EarthByt (EBYT) so với IDR giao động giữa mức cao 0,00003766 Rp trên Thứ tư và mức thấp 0,00003369 Rp trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EBYT trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở 0,00000128 Rp (3.5%).

So sánh giá hàng ngày của EarthByt (EBYT) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 EBYT sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 05, 2024 Thứ tư 0,00003766 Rp 0,00000128 Rp 3.5%
Tháng sáu 04, 2024 Thứ ba 0,00003428 Rp 0,000000024822 Rp 0.1%
Tháng sáu 03, 2024 Thứ hai 0,00003426 Rp 0,000000184620 Rp 0.5%
Tháng sáu 02, 2024 Chủ nhật 0,00003407 Rp 0,000000370784 Rp 1.1%
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,00003370 Rp 0,000000015914 Rp 0.0%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,00003369 Rp -0,000000274126 Rp 0.8%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,00003396 Rp 0,000000519750 Rp 1.6%

EBYT / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ EarthByt (EBYT) sang IDR là Rp0,00003766 cho mỗi 1 EBYT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EBYT lấy 0,00018830 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 1327634 EBYT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EBYT phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi EarthByt (EBYT) sang IDR

EBYT IDR
0.01 EBYT 0.000000376610 IDR
0.1 EBYT 0.00000377 IDR
1 EBYT 0.00003766 IDR
2 EBYT 0.00007532 IDR
5 EBYT 0.00018830 IDR
10 EBYT 0.00037661 IDR
20 EBYT 0.00075322 IDR
50 EBYT 0.00188305 IDR
100 EBYT 0.00376610 IDR
1000 EBYT 0.03766099 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang EBYT

IDR EBYT
0.01 IDR 265.53 EBYT
0.1 IDR 2655.27 EBYT
1 IDR 26553 EBYT
2 IDR 53105 EBYT
5 IDR 132763 EBYT
10 IDR 265527 EBYT
20 IDR 531054 EBYT
50 IDR 1327634 EBYT
100 IDR 2655268 EBYT
1000 IDR 26552677 EBYT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng