Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
EarthByt
EBYT / TWD
#3718
NT$0.076754
0.4%
0.0133076 BTC
1.4%
$0.082064
Phạm vi trong 24g
$0.082095
Chuyển đổi EarthByt sang New Taiwan Dollar (EBYT sang TWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 EarthByt (EBYT) sang TWD là NT$0.076754.
EBYT
TWD
1 EBYT = NT$0.076754
Cách mua EBYT bằng TWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch EBYT
-
Bạn có thể mua và bán EarthByt (EBYT) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán EarthByt sôi động nhất là sàn Coinstore.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua EBYT bằng TWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng TWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua EBYT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp TWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua EBYT bằng TWD!
-
Chọn EarthByt (EBYT) và nhập số tiền bằng TWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được EBYT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ EBYT sang TWD
EarthByt (EBYT) hôm nay có giá trị là NT$0.076754, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 0.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của EBYT ngày hôm nay là 0.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng EarthByt được giao dịch là NT$612.865.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.3% | 0.5% | 1.0% | 9.2% | 120.3% |
Số liệu thống kê về EarthByt
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
NT$5.919.843 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.89 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
NT$6.624.127 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
NT$612.865 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
87.664.727.888.946
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
98.094.209.772.130
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 EarthBytcó trị giá là bao nhiêu TWD?
- Hiện tại, giá của 1 EarthByt (EBYT) tính bằng New Taiwan Dollar (TWD) là khoảng NT$0.076754.
-
NT$1 tôi có thể mua được bao nhiêu EBYT?
- Hôm nay, NT$1 bạn có thể mua được khoảng 14805702 EBYT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EBYT sang TWD bằng cách nào?
- Tính giá của EBYT bằng TWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EBYT sang TWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EBYT bằng TWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ EBYT so với TWD.
-
Trước đây giá cao nhất của EBYT/TWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EBYT tính bằng TWD là NT$0.052240, được ghi nhận vào ngày Thg 5 05, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EBYT/TWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của EarthByt tính bằng TWD?
- Trong tháng qua, giá của EarthByt (EBYT) đã tăng tăng lên 9,10 % so với New Taiwan Dollar (TWD). Trên thực tế, EarthByt có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 14,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của EarthByt (EBYT) so với TWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của EarthByt (EBYT) so với TWD giao động giữa mức cao 0,000000067645 NT$ trên Thứ năm và mức thấp 0,000000066194 NT$ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EBYT trong TWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở 0,000000000835749 NT$ (1.3%).
So sánh giá hàng ngày của EarthByt (EBYT) trong TWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của EarthByt (EBYT) trong TWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EBYT sang TWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,000000067542 NT$ | 0,000000000235799 NT$ | 0.4% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,000000067171 NT$ | -0,000000000474681 NT$ | 0.7% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,000000067645 NT$ | 0,000000000835749 NT$ | 1.3% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,000000066810 NT$ | 0,000000000615591 NT$ | 0.9% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,000000066194 NT$ | -0,000000000706815 NT$ | 1.1% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,000000066901 NT$ | -0,000000000252293 NT$ | 0.4% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,000000067153 NT$ | 0,000000000310500 NT$ | 0.5% |
EBYT / TWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ EarthByt (EBYT) sang TWD là NT$0.076754 cho mỗi 1 EBYT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EBYT lấy 0,000000337708 NT$ hoặc 50,00 NT$ lấy 740285088 EBYT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EBYT phổ biến trong các mức giá TWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi EarthByt (EBYT) sang TWD
EBYT | TWD |
---|---|
0.01 EBYT | 0.000000000675415 TWD |
0.1 EBYT | 0.000000006754 TWD |
1 EBYT | 0.000000067542 TWD |
2 EBYT | 0.000000135083 TWD |
5 EBYT | 0.000000337708 TWD |
10 EBYT | 0.000000675415 TWD |
20 EBYT | 0.00000135 TWD |
50 EBYT | 0.00000338 TWD |
100 EBYT | 0.00000675 TWD |
1000 EBYT | 0.00006754 TWD |
Chuyển đổi New Taiwan Dollar (TWD) sang EBYT
TWD | EBYT |
---|---|
0.01 TWD | 148057 EBYT |
0.1 TWD | 1480570 EBYT |
1 TWD | 14805702 EBYT |
2 TWD | 29611404 EBYT |
5 TWD | 74028509 EBYT |
10 TWD | 148057018 EBYT |
20 TWD | 296114035 EBYT |
50 TWD | 740285088 EBYT |
100 TWD | 1480570175 EBYT |
1000 TWD | 14805701753 EBYT |