Tiền ảo: 14.602
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,667T $ 0.5%
Lưu lượng 24 giờ: 70,443B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
EBYT logo

EarthByt
EBYT / TWD

#3718
NT$0.076754
0.4%
0.0133076 BTC 1.4%
$0.082064 Phạm vi trong 24g $0.082095

Chuyển đổi EarthByt sang New Taiwan Dollar (EBYT sang TWD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 EarthByt (EBYT) sang TWD là NT$0.076754.
EBYT
TWD

1 EBYT = NT$0.076754

Cách mua EBYT bằng TWD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch EBYT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua EBYT bằng TWD!

Biểu đồ EBYT sang TWD

EarthByt (EBYT) hôm nay có giá trị là NT$0.076754, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 0.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của EBYT ngày hôm nay là 0.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng EarthByt được giao dịch là NT$612.865.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 0.3% 0.5% 1.0% 9.2% 120.3%
Số liệu thống kê về EarthByt
Giá trị vốn hóa thị trường
NT$5.919.843
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.89
Định giá pha loãng hoàn toàn
NT$6.624.127
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NT$612.865
Cung lưu thông
87.664.727.888.946
Tổng cung
98.094.209.772.130
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 EarthBytcó trị giá là bao nhiêu TWD?

Hiện tại, giá của 1 EarthByt (EBYT) tính bằng New Taiwan Dollar (TWD) là khoảng NT$0.076754.

NT$1 tôi có thể mua được bao nhiêu EBYT?

Hôm nay, NT$1 bạn có thể mua được khoảng 14805702 EBYT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của EBYT sang TWD bằng cách nào?

Tính giá của EBYT bằng TWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EBYT sang TWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EBYT bằng TWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ EBYT so với TWD.

Trước đây giá cao nhất của EBYT/TWD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 EBYT tính bằng TWD là NT$0.052240, được ghi nhận vào ngày Thg 5 05, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EBYT/TWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của EarthByt tính bằng TWD?

Trong tháng qua, giá của EarthByt (EBYT) đã tăng tăng lên 9,10 % so với New Taiwan Dollar (TWD). Trên thực tế, EarthByt có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 14,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của EarthByt (EBYT) so với TWD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của EarthByt (EBYT) so với TWD giao động giữa mức cao 0,000000067645 NT$ trên Thứ năm và mức thấp 0,000000066194 NT$ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EBYT trong TWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở 0,000000000835749 NT$ (1.3%).

So sánh giá hàng ngày của EarthByt (EBYT) trong TWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 EBYT sang TWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,000000067542 NT$ 0,000000000235799 NT$ 0.4%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,000000067171 NT$ -0,000000000474681 NT$ 0.7%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,000000067645 NT$ 0,000000000835749 NT$ 1.3%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,000000066810 NT$ 0,000000000615591 NT$ 0.9%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,000000066194 NT$ -0,000000000706815 NT$ 1.1%
Tháng năm 27, 2024 Thứ hai 0,000000066901 NT$ -0,000000000252293 NT$ 0.4%
Tháng năm 26, 2024 Chủ nhật 0,000000067153 NT$ 0,000000000310500 NT$ 0.5%

EBYT / TWD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ EarthByt (EBYT) sang TWD là NT$0.076754 cho mỗi 1 EBYT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EBYT lấy 0,000000337708 NT$ hoặc 50,00 NT$ lấy 740285088 EBYT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EBYT phổ biến trong các mức giá TWD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi EarthByt (EBYT) sang TWD

EBYT TWD
0.01 EBYT 0.000000000675415 TWD
0.1 EBYT 0.000000006754 TWD
1 EBYT 0.000000067542 TWD
2 EBYT 0.000000135083 TWD
5 EBYT 0.000000337708 TWD
10 EBYT 0.000000675415 TWD
20 EBYT 0.00000135 TWD
50 EBYT 0.00000338 TWD
100 EBYT 0.00000675 TWD
1000 EBYT 0.00006754 TWD

Chuyển đổi New Taiwan Dollar (TWD) sang EBYT

TWD EBYT
0.01 TWD 148057 EBYT
0.1 TWD 1480570 EBYT
1 TWD 14805702 EBYT
2 TWD 29611404 EBYT
5 TWD 74028509 EBYT
10 TWD 148057018 EBYT
20 TWD 296114035 EBYT
50 TWD 740285088 EBYT
100 TWD 1480570175 EBYT
1000 TWD 14805701753 EBYT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng