Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Electra Protocol
XEP / AED
#1178
DH0,003484
3.6%
0.071488 BTC
4.5%
$0,0009386
Phạm vi trong 24g
$0,0009871
Chuyển đổi Electra Protocol sang United Arab Emirates Dirham (XEP sang AED)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Electra Protocol (XEP) sang AED là DH0,003484.
XEP
AED
1 XEP = DH0,003484
Cách mua XEP bằng AED
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XEP
-
Bạn có thể mua và bán Electra Protocol (XEP) trên 14 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Electra Protocol sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua XEP bằng AED dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng AED. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XEP.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp AED vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua XEP bằng AED!
-
Chọn Electra Protocol (XEP) và nhập số tiền bằng AED bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được XEP, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ XEP sang AED
Electra Protocol (XEP) hôm nay có giá trị là DH0,003484, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 3.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XEP ngày hôm nay là 32.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Electra Protocol được giao dịch là DH826.626.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 3.6% | 32.8% | 3.8% | 19.7% | 198.2% |
Số liệu thống kê về Electra Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
DH62.468.392 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.61 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
DH102.562.440 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
DH826.626 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
17.967.766.010
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
29.500.005.853 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Electra Protocolcó trị giá là bao nhiêu AED?
- Hiện tại, giá của 1 Electra Protocol (XEP) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH0,003484.
-
DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu XEP?
- Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 287.00 XEP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XEP sang AED bằng cách nào?
- Tính giá của XEP bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XEP sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XEP bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ XEP so với AED.
-
Trước đây giá cao nhất của XEP/AED là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XEP tính bằng AED là DH0,01460, được ghi nhận vào ngày Thg 3 25, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XEP/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Electra Protocol tính bằng AED?
- Trong tháng qua, giá của Electra Protocol (XEP) đã tăng giảm lên -19,70 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, Electra Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Electra Protocol (XEP) so với AED
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Electra Protocol (XEP) so với AED giao động giữa mức cao 0,00491250 DH trên Thứ hai và mức thấp 0,00347146 DH trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XEP trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (5 ngày trước) ở -0,00073079 DH (14.9%).
So sánh giá hàng ngày của Electra Protocol (XEP) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Electra Protocol (XEP) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XEP sang AED | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00348433 DH | -0,00013192 DH | 3.6% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00359454 DH | 0,00012308 DH | 3.5% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00347146 DH | -0,00018569 DH | 5.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00365715 DH | -0,00021324 DH | 5.5% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00387039 DH | -0,00031132 DH | 7.4% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00418171 DH | -0,00073079 DH | 14.9% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00491250 DH | -0,00021165 DH | 4.1% |
XEP / AED Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Electra Protocol (XEP) sang AED là DH0,003484 cho mỗi 1 XEP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XEP lấy 0,01742164 DH hoặc 50,00 DH lấy 14349.97 XEP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XEP phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Electra Protocol (XEP) sang AED
XEP | AED |
---|---|
0.01 XEP | 0.00003484 AED |
0.1 XEP | 0.00034843 AED |
1 XEP | 0.00348433 AED |
2 XEP | 0.00696866 AED |
5 XEP | 0.01742164 AED |
10 XEP | 0.03484329 AED |
20 XEP | 0.069687 AED |
50 XEP | 0.174216 AED |
100 XEP | 0.348433 AED |
1000 XEP | 3.48 AED |
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang XEP
AED | XEP |
---|---|
0.01 AED | 2.87 XEP |
0.1 AED | 28.70 XEP |
1 AED | 287.00 XEP |
2 AED | 574.00 XEP |
5 AED | 1435.00 XEP |
10 AED | 2869.99 XEP |
20 AED | 5739.99 XEP |
50 AED | 14349.97 XEP |
100 AED | 28700 XEP |
1000 AED | 286999 XEP |