Tiền ảo: 14.044
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,484T $ 1.3%
Lưu lượng 24 giờ: 64,121B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
XEP logo

Electra Protocol
XEP / AED

#1178
DH0,003484
3.6%
0.071488 BTC 4.5%
$0,0009386 Phạm vi trong 24g $0,0009871

Chuyển đổi Electra Protocol sang United Arab Emirates Dirham (XEP sang AED)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Electra Protocol (XEP) sang AED là DH0,003484.
XEP
AED

1 XEP = DH0,003484

Cách mua XEP bằng AED

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch XEP

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua XEP bằng AED!

Biểu đồ XEP sang AED

Electra Protocol (XEP) hôm nay có giá trị là DH0,003484, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 3.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XEP ngày hôm nay là 32.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Electra Protocol được giao dịch là DH826.626.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 3.6% 32.8% 3.8% 19.7% 198.2%
Số liệu thống kê về Electra Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
DH62.468.392
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.61
Định giá pha loãng hoàn toàn
DH102.562.440
Khối lượng giao dịch 24 giờ
DH826.626
Cung lưu thông
17.967.766.010
Tổng cung
29.500.005.853

Câu hỏi thường gặp

1 Electra Protocolcó trị giá là bao nhiêu AED?

Hiện tại, giá của 1 Electra Protocol (XEP) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH0,003484.

DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu XEP?

Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 287.00 XEP.

Tôi có thể chuyển đổi giá của XEP sang AED bằng cách nào?

Tính giá của XEP bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XEP sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XEP bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ XEP so với AED.

Trước đây giá cao nhất của XEP/AED là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 XEP tính bằng AED là DH0,01460, được ghi nhận vào ngày Thg 3 25, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XEP/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Electra Protocol tính bằng AED?

Trong tháng qua, giá của Electra Protocol (XEP) đã tăng giảm lên -19,70 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, Electra Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Electra Protocol (XEP) so với AED

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Electra Protocol (XEP) so với AED giao động giữa mức cao 0,00491250 DH trên Thứ hai và mức thấp 0,00347146 DH trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XEP trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (5 ngày trước) ở -0,00073079 DH (14.9%).

So sánh giá hàng ngày của Electra Protocol (XEP) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 XEP sang AED Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00348433 DH -0,00013192 DH 3.6%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00359454 DH 0,00012308 DH 3.5%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00347146 DH -0,00018569 DH 5.1%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00365715 DH -0,00021324 DH 5.5%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00387039 DH -0,00031132 DH 7.4%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00418171 DH -0,00073079 DH 14.9%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00491250 DH -0,00021165 DH 4.1%

XEP / AED Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Electra Protocol (XEP) sang AED là DH0,003484 cho mỗi 1 XEP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XEP lấy 0,01742164 DH hoặc 50,00 DH lấy 14349.97 XEP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XEP phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Electra Protocol (XEP) sang AED

XEP AED
0.01 XEP 0.00003484 AED
0.1 XEP 0.00034843 AED
1 XEP 0.00348433 AED
2 XEP 0.00696866 AED
5 XEP 0.01742164 AED
10 XEP 0.03484329 AED
20 XEP 0.069687 AED
50 XEP 0.174216 AED
100 XEP 0.348433 AED
1000 XEP 3.48 AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang XEP

AED XEP
0.01 AED 2.87 XEP
0.1 AED 28.70 XEP
1 AED 287.00 XEP
2 AED 574.00 XEP
5 AED 1435.00 XEP
10 AED 2869.99 XEP
20 AED 5739.99 XEP
50 AED 14349.97 XEP
100 AED 28700 XEP
1000 AED 286999 XEP

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng