Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Electra Protocol
XEP / TWD
#1306
NT$0,02454
18.2%
0.071179 BTC
16.9%
$0,0007376
Phạm vi trong 24g
$0,0009281
Chuyển đổi Electra Protocol sang New Taiwan Dollar (XEP sang TWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Electra Protocol (XEP) sang TWD là NT$0,02454.
XEP
TWD
1 XEP = NT$0,02454
Cách mua XEP bằng TWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XEP
-
Bạn có thể mua và bán Electra Protocol (XEP) trên 14 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Electra Protocol sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua XEP bằng TWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng TWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XEP.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp TWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua XEP bằng TWD!
-
Chọn Electra Protocol (XEP) và nhập số tiền bằng TWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được XEP, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ XEP sang TWD
Electra Protocol (XEP) hôm nay có giá trị là NT$0,02454, đó là một 3.8% giảm từ một giờ trước và 18.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XEP ngày hôm nay là 30.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Electra Protocol được giao dịch là NT$7.958.137.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
3.8% | 18.3% | 30.2% | 24.3% | 36.1% | 152.3% |
Số liệu thống kê về Electra Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
NT$441.048.396 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.61 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
NT$724.057.405 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
NT$7.958.137 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
17.969.473.401
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
29.500.005.853 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Electra Protocolcó trị giá là bao nhiêu TWD?
- Hiện tại, giá của 1 Electra Protocol (XEP) tính bằng New Taiwan Dollar (TWD) là khoảng NT$0,02454.
-
NT$1 tôi có thể mua được bao nhiêu XEP?
- Hôm nay, NT$1 bạn có thể mua được khoảng 40.74 XEP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XEP sang TWD bằng cách nào?
- Tính giá của XEP bằng TWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XEP sang TWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XEP bằng TWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ XEP so với TWD.
-
Trước đây giá cao nhất của XEP/TWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XEP tính bằng TWD là NT$0,1135, được ghi nhận vào ngày Thg 3 25, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XEP/TWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Electra Protocol tính bằng TWD?
- Trong tháng qua, giá của Electra Protocol (XEP) đã tăng giảm lên -35,60 % so với New Taiwan Dollar (TWD). Trên thực tế, Electra Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Electra Protocol (XEP) so với TWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Electra Protocol (XEP) so với TWD giao động giữa mức cao 0,03437563 NT$ trên Thứ tư và mức thấp 0,02454310 NT$ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XEP trong TWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở -0,00545017 NT$ (18.2%).
So sánh giá hàng ngày của Electra Protocol (XEP) trong TWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Electra Protocol (XEP) trong TWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XEP sang TWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,02454310 NT$ | -0,00545017 NT$ | 18.2% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,03041140 NT$ | -0,00066037 NT$ | 2.1% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,03107177 NT$ | -0,00053118 NT$ | 1.7% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,03160294 NT$ | 0,00104040 NT$ | 3.4% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,03056254 NT$ | -0,00182339 NT$ | 5.6% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,03238593 NT$ | -0,00198969 NT$ | 5.8% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,03437563 NT$ | -0,00260103 NT$ | 7.0% |
XEP / TWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Electra Protocol (XEP) sang TWD là NT$0,02454 cho mỗi 1 XEP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XEP lấy 0,122715 NT$ hoặc 50,00 NT$ lấy 2037.23 XEP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XEP phổ biến trong các mức giá TWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Electra Protocol (XEP) sang TWD
XEP | TWD |
---|---|
0.01 XEP | 0.00024543 TWD |
0.1 XEP | 0.00245431 TWD |
1 XEP | 0.02454310 TWD |
2 XEP | 0.04908620 TWD |
5 XEP | 0.122715 TWD |
10 XEP | 0.245431 TWD |
20 XEP | 0.490862 TWD |
50 XEP | 1.23 TWD |
100 XEP | 2.45 TWD |
1000 XEP | 24.54 TWD |
Chuyển đổi New Taiwan Dollar (TWD) sang XEP
TWD | XEP |
---|---|
0.01 TWD | 0.407447 XEP |
0.1 TWD | 4.07 XEP |
1 TWD | 40.74 XEP |
2 TWD | 81.49 XEP |
5 TWD | 203.72 XEP |
10 TWD | 407.45 XEP |
20 TWD | 814.89 XEP |
50 TWD | 2037.23 XEP |
100 TWD | 4074.47 XEP |
1000 TWD | 40745 XEP |