Tiền ảo: 14.091
Sàn giao dịch: 1.076
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,494T $ 0.8%
Lưu lượng 24 giờ: 88,109B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
XEP logo

Electra Protocol
XEP / TWD

#1306
NT$0,02454
18.2%
0.071179 BTC 16.9%
$0,0007376 Phạm vi trong 24g $0,0009281

Chuyển đổi Electra Protocol sang New Taiwan Dollar (XEP sang TWD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Electra Protocol (XEP) sang TWD là NT$0,02454.
XEP
TWD

1 XEP = NT$0,02454

Cách mua XEP bằng TWD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch XEP

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua XEP bằng TWD!

Biểu đồ XEP sang TWD

Electra Protocol (XEP) hôm nay có giá trị là NT$0,02454, đó là một 3.8% giảm từ một giờ trước và 18.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XEP ngày hôm nay là 30.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Electra Protocol được giao dịch là NT$7.958.137.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
3.8% 18.3% 30.2% 24.3% 36.1% 152.3%
Số liệu thống kê về Electra Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
NT$441.048.396
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.61
Định giá pha loãng hoàn toàn
NT$724.057.405
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NT$7.958.137
Cung lưu thông
17.969.473.401
Tổng cung
29.500.005.853

Câu hỏi thường gặp

1 Electra Protocolcó trị giá là bao nhiêu TWD?

Hiện tại, giá của 1 Electra Protocol (XEP) tính bằng New Taiwan Dollar (TWD) là khoảng NT$0,02454.

NT$1 tôi có thể mua được bao nhiêu XEP?

Hôm nay, NT$1 bạn có thể mua được khoảng 40.74 XEP.

Tôi có thể chuyển đổi giá của XEP sang TWD bằng cách nào?

Tính giá của XEP bằng TWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XEP sang TWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XEP bằng TWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ XEP so với TWD.

Trước đây giá cao nhất của XEP/TWD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 XEP tính bằng TWD là NT$0,1135, được ghi nhận vào ngày Thg 3 25, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XEP/TWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Electra Protocol tính bằng TWD?

Trong tháng qua, giá của Electra Protocol (XEP) đã tăng giảm lên -35,60 % so với New Taiwan Dollar (TWD). Trên thực tế, Electra Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Electra Protocol (XEP) so với TWD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Electra Protocol (XEP) so với TWD giao động giữa mức cao 0,03437563 NT$ trên Thứ tư và mức thấp 0,02454310 NT$ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XEP trong TWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở -0,00545017 NT$ (18.2%).

So sánh giá hàng ngày của Electra Protocol (XEP) trong TWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 XEP sang TWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,02454310 NT$ -0,00545017 NT$ 18.2%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,03041140 NT$ -0,00066037 NT$ 2.1%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,03107177 NT$ -0,00053118 NT$ 1.7%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,03160294 NT$ 0,00104040 NT$ 3.4%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,03056254 NT$ -0,00182339 NT$ 5.6%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,03238593 NT$ -0,00198969 NT$ 5.8%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,03437563 NT$ -0,00260103 NT$ 7.0%

XEP / TWD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Electra Protocol (XEP) sang TWD là NT$0,02454 cho mỗi 1 XEP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XEP lấy 0,122715 NT$ hoặc 50,00 NT$ lấy 2037.23 XEP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XEP phổ biến trong các mức giá TWD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Electra Protocol (XEP) sang TWD

XEP TWD
0.01 XEP 0.00024543 TWD
0.1 XEP 0.00245431 TWD
1 XEP 0.02454310 TWD
2 XEP 0.04908620 TWD
5 XEP 0.122715 TWD
10 XEP 0.245431 TWD
20 XEP 0.490862 TWD
50 XEP 1.23 TWD
100 XEP 2.45 TWD
1000 XEP 24.54 TWD

Chuyển đổi New Taiwan Dollar (TWD) sang XEP

TWD XEP
0.01 TWD 0.407447 XEP
0.1 TWD 4.07 XEP
1 TWD 40.74 XEP
2 TWD 81.49 XEP
5 TWD 203.72 XEP
10 TWD 407.45 XEP
20 TWD 814.89 XEP
50 TWD 2037.23 XEP
100 TWD 4074.47 XEP
1000 TWD 40745 XEP

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng