Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
EnterDAO
ENTR / GBP
#3583
£0,005161
Chuyển đổi EnterDAO sang British Pound Sterling (ENTR sang GBP)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 EnterDAO (ENTR) sang GBP là £0,005161.
ENTR
GBP
1 ENTR = £0,005161
Cách mua ENTR bằng GBP
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ENTR
-
Bạn có thể mua và bán EnterDAO (ENTR) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán EnterDAO sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ENTR bằng GBP dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng GBP. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ENTR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp GBP vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ENTR bằng GBP!
-
Chọn EnterDAO (ENTR) và nhập số tiền bằng GBP bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ENTR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ENTR sang GBP
EnterDAO (ENTR) có giá trị là £0,005161 kể từ May 15, 2024 (1 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với ENTR kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về EnterDAO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
£158.103 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.31 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
3.31 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
£516.139 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
10.81 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
£4,75 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
30.631.933
Tổng
100.000.000
Ecosystem incentives
(0x2dDd)
- 21.000.000
Ecosystem incentives
(0x3F14)
- 5.000.000
Treasury
(0xcf25)
- 12.000.000
Team/Advisors/Contractors
(0x56bf)
- 75.000
Team/Advisors/Contractors
(0x9755)
- 75.000
Team/Advisors/Contractors
(0x0fa1)
- 75.000
Team/Advisors/Contractors
(0x5FFA)
- 250.000
Team/Advisors/Contractors
(0xB883)
- 200.000
Team/Advisors/Contractors
(0x9939)
- 300.000
Team/Advisors/Contractors
(0x8B1d)
- 1.714.285
Team/Advisors/Contractors
(0xC5D9)
- 1.714.285
Team/Advisors/Contractors
(0x8089)
- 1.714.285
Team/Advisors/Contractors
(0x1C9E)
- 1.714.285
Team/Advisors/Contractors
(0xfD33)
- 1.714.285
Team/Advisors/Contractors
(0x5bb6)
- 1.714.285
Team/Advisors/Contractors
(0xd3ad)
- 1.714.285
Team/Advisors/Contractors
(0x1F76)
- 6.000.000
Team/Advisors/Contractors
(0x747d)
- 1.000.000
Private Sale investor
(0xDA51)
- 62.893
Private Sale investor
(0x7c6e)
- 62.893
Private Sale investor
(0x4706)
- 62.893
Private Sale investor
(0xf83b)
- 157.233
Private Sale investor
(0x2a55)
- 314.465
Private Sale investor
(0x0fa1)
- 47.170
Private Sale investor
(0x56bf)
- 62.893
Private Sale investor
(0xcfF5)
- 106.918
Private Sale investor
(0xba68)
- 31.447
Private Sale investor
(0x6b03)
- 62.893
Private Sale investor
(0x7ea2)
- 314.465
Private Sale investor
(0xFdc4)
- 314.465
Private Sale investor
(0xac0F)
- 1.572.327
Private Sale investor
(0x61C4)
- 125.786
Private Sale investor
(0x02e2)
- 12.579
Private Sale investor
(0xaca5)
- 62.893
Private Sale investor
(0x9e8c)
- 314.465
Private Sale investor
(0xcc73)
- 251.572
Private Sale investor
(0xd115)
- 157.233
Private Sale investor
(0x707B)
- 157.233
Private Sale investor
(0x9755)
- 62.893
Private Sale investor
(0x4e0d)
- 157.233
Private Sale investor
(0xc618)
- 314.465
Private Sale investor
(0xFF29)
- 314.465
Private Sale investor
(0xe5a4)
- 314.465
Private Sale investor
(0x8a8f)
- 314.465
Private Sale investor
(0x7cfc)
- 314.465
Private Sale investor
(0x3239)
- 157.233
Private Sale investor
(0xab0D)
- 314.465
Private Sale investor
(0x8e2d)
- 157.233
Private Sale investor
(0xeEE5)
- 314.465
Private Sale investor
(0x22e2)
- 314.465
Private Sale investor
(0x27f7)
- 314.465
Private Sale investor
(0xf739)
- 628.931
Private Sale investor
(0x51e8)
- 314.465
Private Sale investor
(0x8bcf)
- 52.409
Private Sale investor
(0x6DFA)
- 471.698
Private Sale investor
(0x7dAa)
- 104.818
Private Sale investor
(0x3639)
- 1.572.327
Private Sale investor
(0xd194)
- 628.931
Nguồn cung lưu thông ước tính
30.631.933
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 EnterDAOcó trị giá là bao nhiêu GBP?
- Hiện tại, giá của 1 EnterDAO (ENTR) tính bằng British Pound Sterling (GBP) là khoảng £0,005161.
-
£1 tôi có thể mua được bao nhiêu ENTR?
- Hôm nay, £1 bạn có thể mua được khoảng 193.75 ENTR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ENTR sang GBP bằng cách nào?
- Tính giá của ENTR bằng GBP bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ENTR sang GBP của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ENTR bằng GBP, bạn có thể tham khảo biểu đồ ENTR so với GBP.
-
Trước đây giá cao nhất của ENTR/GBP là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ENTR tính bằng GBP là £7,45, được ghi nhận vào ngày Thg 9 30, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ENTR/GBP có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của EnterDAO tính bằng GBP?
- Trong thời gian gần đây, giá của EnterDAO (ENTR) đã không thay đổi so với British Pound Sterling (GBP). Trên thực tế, giá của ENTR/GBP đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của EnterDAO (ENTR) so với GBP
Đã không có biến động giá đối với EnterDAO (ENTR) trong 7 ngày qua. Giá của EnterDAO đã được cập nhật lần cuối vào May 15, 2024 (1 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với EnterDAO.
ENTR / GBP Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ EnterDAO (ENTR) sang GBP là £0,005161 cho mỗi 1 ENTR, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với ENTR.
Chuyển đổi EnterDAO (ENTR) sang GBP
ENTR | GBP |
---|---|
0.01 ENTR | 0.00005161 GBP |
0.1 ENTR | 0.00051614 GBP |
1 ENTR | 0.00516139 GBP |
2 ENTR | 0.01032278 GBP |
5 ENTR | 0.02580695 GBP |
10 ENTR | 0.051614 GBP |
20 ENTR | 0.103228 GBP |
50 ENTR | 0.258069 GBP |
100 ENTR | 0.516139 GBP |
1000 ENTR | 5.16 GBP |
Chuyển đổi British Pound Sterling (GBP) sang ENTR
GBP | ENTR |
---|---|
0.01 GBP | 1.94 ENTR |
0.1 GBP | 19.37 ENTR |
1 GBP | 193.75 ENTR |
2 GBP | 387.49 ENTR |
5 GBP | 968.73 ENTR |
10 GBP | 1937.46 ENTR |
20 GBP | 3874.93 ENTR |
50 GBP | 9687.31 ENTR |
100 GBP | 19374.63 ENTR |
1000 GBP | 193746 ENTR |