Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Epiko
EPIKO / INR
₹0,7987
5.7%
0.061409 BTC
3.1%
0.052535 ETH
7.2%
$0,009327
Phạm vi trong 24g
$0,01091
Chuyển đổi Epiko sang Indian Rupee (EPIKO sang INR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Epiko (EPIKO) sang INR là ₹0,7987.
EPIKO
INR
1 EPIKO = ₹0,7987
Cách mua EPIKO bằng INR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch EPIKO
-
Bạn có thể mua và bán Epiko (EPIKO) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Epiko sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua EPIKO bằng INR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng INR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua EPIKO.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp INR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua EPIKO bằng INR!
-
Chọn Epiko (EPIKO) và nhập số tiền bằng INR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được EPIKO, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ EPIKO sang INR
Epiko (EPIKO) hôm nay có giá trị là ₹0,7987, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 5.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của EPIKO ngày hôm nay là 4.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Epiko được giao dịch là ₹16.992.059.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 5.7% | 4.0% | 12.4% | 30.7% | - |
Số liệu thống kê về Epiko
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₹239.619.732 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₹16.992.059 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
300.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
300.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Epikocó trị giá là bao nhiêu INR?
- Hiện tại, giá của 1 Epiko (EPIKO) tính bằng Indian Rupee (INR) là khoảng ₹0,7987.
-
₹1 tôi có thể mua được bao nhiêu EPIKO?
- Hôm nay, ₹1 bạn có thể mua được khoảng 1.25 EPIKO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EPIKO sang INR bằng cách nào?
- Tính giá của EPIKO bằng INR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EPIKO sang INR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EPIKO bằng INR, bạn có thể tham khảo biểu đồ EPIKO so với INR.
-
Trước đây giá cao nhất của EPIKO/INR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EPIKO tính bằng INR là ₹2,80, được ghi nhận vào ngày Thg 3 10, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EPIKO/INR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Epiko tính bằng INR?
- Trong tháng qua, giá của Epiko (EPIKO) đã tăng giảm lên -30,70 % so với Indian Rupee (INR). Trên thực tế, Epiko có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 4,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Epiko (EPIKO) so với INR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Epiko (EPIKO) so với INR giao động giữa mức cao 0,853465 ₹ trên Thứ tư và mức thấp 0,719751 ₹ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EPIKO trong INR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở 0,062951 ₹ (8.0%).
So sánh giá hàng ngày của Epiko (EPIKO) trong INR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Epiko (EPIKO) trong INR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EPIKO sang INR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,798723 ₹ | -0,04808642 ₹ | 5.7% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,853465 ₹ | 0,062951 ₹ | 8.0% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,790514 ₹ | 0,04879013 ₹ | 6.6% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,741724 ₹ | 0,02197265 ₹ | 3.1% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,719751 ₹ | -0,03177806 ₹ | 4.2% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,751529 ₹ | -0,058683 ₹ | 7.2% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,810212 ₹ | 0,056689 ₹ | 7.5% |
EPIKO / INR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Epiko (EPIKO) sang INR là ₹0,7987 cho mỗi 1 EPIKO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EPIKO lấy 3,99 ₹ hoặc 50,00 ₹ lấy 62.60 EPIKO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EPIKO phổ biến trong các mức giá INR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Epiko (EPIKO) sang INR
EPIKO | INR |
---|---|
0.01 EPIKO | 0.00798723 INR |
0.1 EPIKO | 0.079872 INR |
1 EPIKO | 0.798723 INR |
2 EPIKO | 1.60 INR |
5 EPIKO | 3.99 INR |
10 EPIKO | 7.99 INR |
20 EPIKO | 15.97 INR |
50 EPIKO | 39.94 INR |
100 EPIKO | 79.87 INR |
1000 EPIKO | 798.72 INR |
Chuyển đổi Indian Rupee (INR) sang EPIKO
INR | EPIKO |
---|---|
0.01 INR | 0.01251999 EPIKO |
0.1 INR | 0.125200 EPIKO |
1 INR | 1.25 EPIKO |
2 INR | 2.50 EPIKO |
5 INR | 6.26 EPIKO |
10 INR | 12.52 EPIKO |
20 INR | 25.04 EPIKO |
50 INR | 62.60 EPIKO |
100 INR | 125.20 EPIKO |
1000 INR | 1252.00 EPIKO |