coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #172
Giá Escoin (ELG)

Escoin ELG / AUD

A$4,27 0.0%
0,00010187 BTC -1.3%
0,00160403 ETH -1.4%
Trên danh sách theo dõi 15.507
A$4,25
Phạm vi 24H
A$4,32
Giá trị vốn hóa thị trường A$320.396.591
KL giao dịch trong 24 giờ A$242.933
Định giá pha loãng hoàn toàn -
Cung lưu thông -
Tổng cung 250.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Escoin sang Australian Dollar (ELG sang AUD)

ELG
AUD

1 ELG = A$4,27

Cập nhật lần cuối 07:38PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi ELG thành AUD

Tỷ giá hối đoái từ ELG sang AUD hôm nay là 4,27 A$ và đã đã giảm -0.0% từ A$4,27 kể từ hôm nay.
Escoin (ELG) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -1.4% từ A$4,33 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.1%
0.0%
-0.4%
0.0%
-3.7%
-12.1%

Tôi có thể mua và bán Escoin ở đâu?

Escoin có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là A$242.933. Escoin có thể được giao dịch trên 6 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Dex-Trade.

Lịch sử giá 7 ngày của Escoin (ELG) đến AUD

So sánh giá & các thay đổi của Escoin trong AUD trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ELG sang AUD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 26, 2023 Chủ nhật 4,27 A$ -0,00060216 A$ -0.0%
March 25, 2023 Thứ bảy 4,26 A$ -0,02360379 A$ -0.6%
March 24, 2023 Thứ sáu 4,29 A$ 0,04138993 A$ 1.0%
March 23, 2023 Thứ năm 4,25 A$ -0,01173110 A$ -0.3%
March 22, 2023 Thứ tư 4,26 A$ 0,01116615 A$ 0.3%
March 21, 2023 Thứ ba 4,25 A$ 0,00329106 A$ 0.1%
March 20, 2023 Thứ hai 4,24 A$ 0,02544192 A$ 0.6%

Chuyển đổi Escoin (ELG) sang AUD

ELG AUD
0.01 ELG 0.04266464 AUD
0.1 ELG 0.426646 AUD
1 ELG 4.27 AUD
2 ELG 8.53 AUD
5 ELG 21.33 AUD
10 ELG 42.66 AUD
20 ELG 85.33 AUD
50 ELG 213.32 AUD
100 ELG 426.65 AUD
1000 ELG 4266.46 AUD

Chuyển đổi Australian Dollar (AUD) sang ELG

AUD ELG
0.01 AUD 0.00234386 ELG
0.1 AUD 0.02343861 ELG
1 AUD 0.234386 ELG
2 AUD 0.468772 ELG
5 AUD 1.17 ELG
10 AUD 2.34 ELG
20 AUD 4.69 ELG
50 AUD 11.72 ELG
100 AUD 23.44 ELG
1000 AUD 234.39 ELG

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu