Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Fidira
FID / VND
₫151,39
0.4%
0.078645 BTC
1.2%
$0,005903
Phạm vi trong 24g
$0,006082
Chuyển đổi Fidira sang Vietnamese đồng (FID sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Fidira (FID) sang VND là ₫151,39.
FID
VND
1 FID = ₫151,39
Cách mua FID bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FID
-
Bạn có thể mua và bán Fidira (FID) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Fidira sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua FID bằng VND dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VND. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua FID.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VND vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua FID bằng VND!
-
Chọn Fidira (FID) và nhập số tiền bằng VND bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được FID, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ FID sang VND
Fidira (FID) hôm nay có giá trị là ₫151,39, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của FID ngày hôm nay là 3.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Fidira được giao dịch là ₫1.505.627.860.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.4% | 2.9% | 3.2% | 22.9% | 51.0% |
Số liệu thống kê về Fidira
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫15.107.923.545 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫1.505.627.860 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Fidiracó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Fidira (FID) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫151,39.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu FID?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00660544 FID.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FID sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của FID bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FID sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FID bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ FID so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của FID/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FID tính bằng VND là ₫15.676,27, được ghi nhận vào ngày Thg 10 26, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FID/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Fidira tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của Fidira (FID) đã tăng tăng lên 23,00 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Fidira có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Fidira (FID) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Fidira (FID) so với VND giao động giữa mức cao 153,88 ₫ trên Thứ tư và mức thấp 150,08 ₫ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FID trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở -2,41 ₫ (1.6%).
So sánh giá hàng ngày của Fidira (FID) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Fidira (FID) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FID sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 151,39 ₫ | 0,544576 ₫ | 0.4% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 151,27 ₫ | -1,12 ₫ | 0.7% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 152,38 ₫ | 2,11 ₫ | 1.4% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 150,27 ₫ | 0,190674 ₫ | 0.1% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 150,08 ₫ | -1,38 ₫ | 0.9% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 151,46 ₫ | -2,41 ₫ | 1.6% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 153,88 ₫ | -2,12 ₫ | 1.4% |
FID / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Fidira (FID) sang VND là ₫151,39 cho mỗi 1 FID. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FID lấy 756,95 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.330272 FID, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FID phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Fidira (FID) sang VND
FID | VND |
---|---|
0.01 FID | 1.51 VND |
0.1 FID | 15.14 VND |
1 FID | 151.39 VND |
2 FID | 302.78 VND |
5 FID | 756.95 VND |
10 FID | 1513.90 VND |
20 FID | 3027.81 VND |
50 FID | 7569.52 VND |
100 FID | 15139.05 VND |
1000 FID | 151390 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang FID
VND | FID |
---|---|
0.01 VND | 0.00006605 FID |
0.1 VND | 0.00066054 FID |
1 VND | 0.00660544 FID |
2 VND | 0.01321087 FID |
5 VND | 0.03302718 FID |
10 VND | 0.066054 FID |
20 VND | 0.132109 FID |
50 VND | 0.330272 FID |
100 VND | 0.660544 FID |
1000 VND | 6.61 FID |