Tiền ảo: 14.266
Sàn giao dịch: 1.092
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,507T $ 6.0%
Lưu lượng 24 giờ: 100,987B $
Gas: N/A GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
UBAYC logo

FP μBoredApeYachtClub
UBAYC / USD

#1554
$0,04033
3.0%
0.066124 BTC 3.2%
0,00001343 ETH 0.6%
$0,03873 Phạm vi trong 24g $0,04061

Chuyển đổi FP μBoredApeYachtClub sang US Dollar (UBAYC sang USD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FP μBoredApeYachtClub (UBAYC) sang USD là $0,04033.
UBAYC
USD

1 UBAYC = $0,04033

Cách mua UBAYC bằng USD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch UBAYC

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua UBAYC bằng USD!

Biểu đồ UBAYC sang USD

FP μBoredApeYachtClub (UBAYC) hôm nay có giá trị là $0,04033, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 3.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của UBAYC ngày hôm nay là 4.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FP μBoredApeYachtClub được giao dịch là $22.159,44.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 3.0% 4.5% 11.0% 22.6% -
Số liệu thống kê về FP μBoredApeYachtClub
Giá trị vốn hóa thị trường
$8.065.326
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
$8.065.326
Khối lượng giao dịch 24 giờ
$22.159,44
Cung lưu thông
200.000.000
Tổng cung
200.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 FP μBoredApeYachtClubcó trị giá là bao nhiêu USD?

Hiện tại, giá của 1 FP μBoredApeYachtClub (UBAYC) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0,04033.

$1 tôi có thể mua được bao nhiêu UBAYC?

Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 24.80 UBAYC.

Tôi có thể chuyển đổi giá của UBAYC sang USD bằng cách nào?

Tính giá của UBAYC bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UBAYC sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UBAYC bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ UBAYC so với USD.

Trước đây giá cao nhất của UBAYC/USD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 UBAYC tính bằng USD là $0,07824, được ghi nhận vào ngày Thg 2 29, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UBAYC/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của FP μBoredApeYachtClub tính bằng USD?

Trong tháng qua, giá của FP μBoredApeYachtClub (UBAYC) đã tăng tăng lên 22,60 % so với US Dollar (USD). Trên thực tế, FP μBoredApeYachtClub có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của FP μBoredApeYachtClub (UBAYC) so với USD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FP μBoredApeYachtClub (UBAYC) so với USD giao động giữa mức cao 0,04244540 $ trên Thứ sáu và mức thấp 0,03907185 $ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UBAYC trong USD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở -0,00217926 $ (5.3%).

So sánh giá hàng ngày của FP μBoredApeYachtClub (UBAYC) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 UBAYC sang USD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,04032663 $ 0,00119116 $ 3.0%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,03907185 $ -0,00217926 $ 5.3%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,04125112 $ 0,00013525 $ 0.3%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,04111587 $ 0,00049282 $ 1.2%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,04062305 $ 0,00011590 $ 0.3%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,04050715 $ -0,00193825 $ 4.6%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,04244540 $ 0,00054186 $ 1.3%

UBAYC / USD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ FP μBoredApeYachtClub (UBAYC) sang USD là $0,04033 cho mỗi 1 UBAYC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UBAYC lấy 0,201633 $ hoặc 50,00 $ lấy 1239.88 UBAYC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UBAYC phổ biến trong các mức giá USD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi FP μBoredApeYachtClub (UBAYC) sang USD

UBAYC USD
0.01 UBAYC 0.00040327 USD
0.1 UBAYC 0.00403266 USD
1 UBAYC 0.04032663 USD
2 UBAYC 0.080653 USD
5 UBAYC 0.201633 USD
10 UBAYC 0.403266 USD
20 UBAYC 0.806533 USD
50 UBAYC 2.02 USD
100 UBAYC 4.03 USD
1000 UBAYC 40.33 USD

Chuyển đổi US Dollar (USD) sang UBAYC

USD UBAYC
0.01 USD 0.247975 UBAYC
0.1 USD 2.48 UBAYC
1 USD 24.80 UBAYC
2 USD 49.60 UBAYC
5 USD 123.99 UBAYC
10 USD 247.98 UBAYC
20 USD 495.95 UBAYC
50 USD 1239.88 UBAYC
100 USD 2479.75 UBAYC
1000 USD 24798 UBAYC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng