Tiền ảo: 14.126
Sàn giao dịch: 1.077
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,409T $ 1.8%
Lưu lượng 24 giờ: 74,844B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FLX logo

Flux Protocol
FLX / NZD

#816
NZ$0,2176
1.8%
0.052100 BTC 0.3%
0,00004360 ETH 0.1%
$0,1283 Phạm vi trong 24g $0,1330

Chuyển đổi Flux Protocol sang New Zealand Dollar (FLX sang NZD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Flux Protocol (FLX) sang NZD là NZ$0,2176.
FLX
NZD

1 FLX = NZ$0,2176

Cách mua FLX bằng NZD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch FLX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua FLX bằng NZD!

Biểu đồ FLX sang NZD

Flux Protocol (FLX) hôm nay có giá trị là NZ$0,2176, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 1.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FLX ngày hôm nay là 6.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Flux Protocol được giao dịch là NZ$34.380,82.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 1.9% 4.9% 24.4% 35.8% 412.7%
Số liệu thống kê về Flux Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
NZ$58.424.378
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.27
Định giá pha loãng hoàn toàn
NZ$217.572.534
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NZ$34.380,82
Cung lưu thông
268.528.277
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Flux Protocolcó trị giá là bao nhiêu NZD?

Hiện tại, giá của 1 Flux Protocol (FLX) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,2176.

NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu FLX?

Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 4.60 FLX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của FLX sang NZD bằng cách nào?

Tính giá của FLX bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FLX sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FLX bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ FLX so với NZD.

Trước đây giá cao nhất của FLX/NZD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 FLX tính bằng NZD là NZ$2,16, được ghi nhận vào ngày Thg 1 15, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FLX/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Flux Protocol tính bằng NZD?

Trong tháng qua, giá của Flux Protocol (FLX) đã tăng giảm lên -35,40 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, Flux Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Flux Protocol (FLX) so với NZD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Flux Protocol (FLX) so với NZD giao động giữa mức cao 0,232315 NZ$ trên Thứ năm và mức thấp 0,217573 NZ$ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FLX trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở -0,02090927 NZ$ (8.3%).

So sánh giá hàng ngày của Flux Protocol (FLX) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FLX sang NZD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,217573 NZ$ -0,00404392 NZ$ 1.8%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,222413 NZ$ -0,00397599 NZ$ 1.8%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,226388 NZ$ 0,00735434 NZ$ 3.4%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,219034 NZ$ -0,00202790 NZ$ 0.9%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,221062 NZ$ -0,00142720 NZ$ 0.6%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,222489 NZ$ -0,00982567 NZ$ 4.2%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,232315 NZ$ -0,02090927 NZ$ 8.3%

FLX / NZD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Flux Protocol (FLX) sang NZD là NZ$0,2176 cho mỗi 1 FLX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FLX lấy 1,088 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 229.81 FLX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FLX phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Flux Protocol (FLX) sang NZD

FLX NZD
0.01 FLX 0.00217573 NZD
0.1 FLX 0.02175725 NZD
1 FLX 0.217573 NZD
2 FLX 0.435145 NZD
5 FLX 1.088 NZD
10 FLX 2.18 NZD
20 FLX 4.35 NZD
50 FLX 10.88 NZD
100 FLX 21.76 NZD
1000 FLX 217.57 NZD

Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang FLX

NZD FLX
0.01 NZD 0.04596168 FLX
0.1 NZD 0.459617 FLX
1 NZD 4.60 FLX
2 NZD 9.19 FLX
5 NZD 22.98 FLX
10 NZD 45.96 FLX
20 NZD 91.92 FLX
50 NZD 229.81 FLX
100 NZD 459.62 FLX
1000 NZD 4596.17 FLX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng