Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Grok Inu
GROKINU / BDT
#3945
৳0.0103101
0.2%
0.0173851 BTC
0.2%
$0.0122606
Phạm vi trong 24g
$0.0122659
Chuyển đổi Grok Inu sang Bangladeshi Taka (GROKINU sang BDT)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Grok Inu (GROKINU) sang BDT là ৳0.0103101.
GROKINU
BDT
1 GROKINU = ৳0.0103101
Cách mua GROKINU bằng BDT
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GROKINU
-
Bạn có thể mua và bán Grok Inu (GROKINU) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Grok Inu sôi động nhất là sàn Biconomy.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua GROKINU bằng BDT dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BDT. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua GROKINU.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BDT vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua GROKINU bằng BDT!
-
Chọn Grok Inu (GROKINU) và nhập số tiền bằng BDT bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được GROKINU, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ GROKINU sang BDT
Grok Inu (GROKINU) hôm nay có giá trị là ৳0.0103101, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của GROKINU ngày hôm nay là 10.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Grok Inu được giao dịch là ৳26.862,74.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | 0.5% | 10.8% | 4.2% | 8.8% | - |
Số liệu thống kê về Grok Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
৳12.922.963 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
৳12.922.963 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
৳26.862,74 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
416.684.542.815.012.740 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
416.684.542.815.012.740
Tổng
420.000.690.000.000.000
Token Burn
(0x0000)
- 3.316.147.184.987.259
Tổng cung ước tính
416.684.542.815.012.740
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
420.000.690.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Grok Inucó trị giá là bao nhiêu BDT?
- Hiện tại, giá của 1 Grok Inu (GROKINU) tính bằng Bangladeshi Taka (BDT) là khoảng ৳0.0103101.
-
৳1 tôi có thể mua được bao nhiêu GROKINU?
- Hôm nay, ৳1 bạn có thể mua được khoảng 32243731762 GROKINU.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GROKINU sang BDT bằng cách nào?
- Tính giá của GROKINU bằng BDT bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GROKINU sang BDT của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GROKINU bằng BDT, bạn có thể tham khảo biểu đồ GROKINU so với BDT.
-
Trước đây giá cao nhất của GROKINU/BDT là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GROKINU tính bằng BDT là ৳0.094810, được ghi nhận vào ngày Thg 1 01, 2024 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GROKINU/BDT có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Grok Inu tính bằng BDT?
- Trong tháng qua, giá của Grok Inu (GROKINU) đã tăng giảm lên -2,30 % so với Bangladeshi Taka (BDT). Trên thực tế, Grok Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 9,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Grok Inu (GROKINU) so với BDT
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Grok Inu (GROKINU) so với BDT giao động giữa mức cao 0,000000000034422 ৳ trên Thứ năm và mức thấp 0,000000000030881 ৳ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GROKINU trong BDT có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (5 ngày trước) ở -0,000000000001811 ৳ (5.3%).
So sánh giá hàng ngày của Grok Inu (GROKINU) trong BDT và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Grok Inu (GROKINU) trong BDT và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GROKINU sang BDT | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,000000000031014 ৳ | -0,000000000000072930 ৳ | 0.2% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,000000000031263 ৳ | 0,000000000000381543 ৳ | 1.2% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,000000000030881 ৳ | -0,000000000000718185 ৳ | 2.3% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,000000000031599 ৳ | -0,000000000000726849 ৳ | 2.2% |
Tháng năm 25, 2024 | Thứ bảy | 0,000000000032326 ৳ | -0,000000000000284974 ৳ | 0.9% |
Tháng năm 24, 2024 | Thứ sáu | 0,000000000032611 ৳ | -0,000000000001811 ৳ | 5.3% |
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,000000000034422 ৳ | -0,000000000000190887 ৳ | 0.6% |
GROKINU / BDT Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Grok Inu (GROKINU) sang BDT là ৳0.0103101 cho mỗi 1 GROKINU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GROKINU lấy 0,000000000155069 ৳ hoặc 50,00 ৳ lấy 1612186588118 GROKINU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GROKINU phổ biến trong các mức giá BDT tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Grok Inu (GROKINU) sang BDT
GROKINU | BDT |
---|---|
0.01 GROKINU | 0.000000000000310138 BDT |
0.1 GROKINU | 0.000000000003101 BDT |
1 GROKINU | 0.000000000031014 BDT |
2 GROKINU | 0.000000000062028 BDT |
5 GROKINU | 0.000000000155069 BDT |
10 GROKINU | 0.000000000310138 BDT |
20 GROKINU | 0.000000000620276 BDT |
50 GROKINU | 0.000000001551 BDT |
100 GROKINU | 0.000000003101 BDT |
1000 GROKINU | 0.000000031014 BDT |
Chuyển đổi Bangladeshi Taka (BDT) sang GROKINU
BDT | GROKINU |
---|---|
0.01 BDT | 322437318 GROKINU |
0.1 BDT | 3224373176 GROKINU |
1 BDT | 32243731762 GROKINU |
2 BDT | 64487463525 GROKINU |
5 BDT | 161218658812 GROKINU |
10 BDT | 322437317624 GROKINU |
20 BDT | 644874635247 GROKINU |
50 BDT | 1612186588118 GROKINU |
100 BDT | 3224373176236 GROKINU |
1000 BDT | 32243731762364 GROKINU |