Tiền ảo: 14.053
Sàn giao dịch: 1.066
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,265T $ 3.0%
Lưu lượng 24 giờ: 126,979B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HAKKA logo

Hakka Finance
HAKKA / ZAR

#2734
R0,05785
5.5%
0.075418 BTC 11.0%
0.051067 ETH 9.0%
$0,002787 Phạm vi trong 24g $0,003139

Chuyển đổi Hakka Finance sang South African Rand (HAKKA sang ZAR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hakka Finance (HAKKA) sang ZAR là R0,05785.
HAKKA
ZAR

1 HAKKA = R0,05785

Cách mua HAKKA bằng ZAR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch HAKKA

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua HAKKA bằng ZAR!

Biểu đồ HAKKA sang ZAR

Hakka Finance (HAKKA) hôm nay có giá trị là R0,05785, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 5.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HAKKA ngày hôm nay là 5.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hakka Finance được giao dịch là R57,32.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 6.6% 9.4% 6.5% 4.2% 73.2%
Số liệu thống kê về Hakka Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
R16.983.940
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.54
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.13
Định giá pha loãng hoàn toàn
R31.569.647
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.23
Khối lượng giao dịch 24 giờ
R57,32
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
292.487.084
Tổng cung
543.673.267
Tổng lượng cung tối đa
543.673.267

Câu hỏi thường gặp

1 Hakka Financecó trị giá là bao nhiêu ZAR?

Hiện tại, giá của 1 Hakka Finance (HAKKA) tính bằng South African Rand (ZAR) là khoảng R0,05785.

R1 tôi có thể mua được bao nhiêu HAKKA?

Hôm nay, R1 bạn có thể mua được khoảng 17.29 HAKKA.

Tôi có thể chuyển đổi giá của HAKKA sang ZAR bằng cách nào?

Tính giá của HAKKA bằng ZAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HAKKA sang ZAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HAKKA bằng ZAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ HAKKA so với ZAR.

Trước đây giá cao nhất của HAKKA/ZAR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 HAKKA tính bằng ZAR là R19,09, được ghi nhận vào ngày Thg 9 01, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HAKKA/ZAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Hakka Finance tính bằng ZAR?

Trong tháng qua, giá của Hakka Finance (HAKKA) đã tăng tăng lên 2,20 % so với South African Rand (ZAR). Trên thực tế, Hakka Finance có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Hakka Finance (HAKKA) so với ZAR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hakka Finance (HAKKA) so với ZAR giao động giữa mức cao 0,060265 R trên Thứ hai và mức thấp 0,053375 R trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HAKKA trong ZAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở 0,00632421 R (11.8%).

So sánh giá hàng ngày của Hakka Finance (HAKKA) trong ZAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 HAKKA sang ZAR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,057854 R 0,00299618 R 5.5%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,055584 R -0,00259819 R 4.5%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,058182 R -0,00208302 R 3.5%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,060265 R 0,00056528 R 0.9%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,059700 R 0,00632421 R 11.8%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,053375 R -0,00029145 R 0.5%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,053667 R -0,00139102 R 2.5%

HAKKA / ZAR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Hakka Finance (HAKKA) sang ZAR là R0,05785 cho mỗi 1 HAKKA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HAKKA lấy 0,289268 R hoặc 50,00 R lấy 864.25 HAKKA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HAKKA phổ biến trong các mức giá ZAR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Hakka Finance (HAKKA) sang ZAR

HAKKA ZAR
0.01 HAKKA 0.00057854 ZAR
0.1 HAKKA 0.00578536 ZAR
1 HAKKA 0.057854 ZAR
2 HAKKA 0.115707 ZAR
5 HAKKA 0.289268 ZAR
10 HAKKA 0.578536 ZAR
20 HAKKA 1.16 ZAR
50 HAKKA 2.89 ZAR
100 HAKKA 5.79 ZAR
1000 HAKKA 57.85 ZAR

Chuyển đổi South African Rand (ZAR) sang HAKKA

ZAR HAKKA
0.01 ZAR 0.172850 HAKKA
0.1 ZAR 1.73 HAKKA
1 ZAR 17.29 HAKKA
2 ZAR 34.57 HAKKA
5 ZAR 86.43 HAKKA
10 ZAR 172.85 HAKKA
20 ZAR 345.70 HAKKA
50 ZAR 864.25 HAKKA
100 ZAR 1728.50 HAKKA
1000 ZAR 17285.02 HAKKA

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng