Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HebeBlock
HEBE / CZK
Kč0,1375
1.9%
0.079515 BTC
3.7%
$0,005822
Phạm vi trong 24g
$0,006089
Chuyển đổi HebeBlock sang Czech Koruna (HEBE sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 HebeBlock (HEBE) sang CZK là Kč0,1375.
HEBE
CZK
1 HEBE = Kč0,1375
Cách mua HEBE bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HEBE
-
Bạn có thể mua và bán HebeBlock (HEBE) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán HebeBlock sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua HEBE bằng CZK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CZK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua HEBE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CZK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua HEBE bằng CZK!
-
Chọn HebeBlock (HEBE) và nhập số tiền bằng CZK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được HEBE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ HEBE sang CZK
HebeBlock (HEBE) hôm nay có giá trị là Kč0,1375, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 1.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HEBE ngày hôm nay là 6.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng HebeBlock được giao dịch là Kč1.697,67.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 1.3% | 5.8% | 3.4% | 10.2% | 19.6% |
Số liệu thống kê về HebeBlock
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč10.609.949 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč1.697,67 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
77.165.160 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
500.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 HebeBlockcó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 HebeBlock (HEBE) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,1375.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu HEBE?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 7.27 HEBE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HEBE sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của HEBE bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HEBE sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HEBE bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ HEBE so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của HEBE/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HEBE tính bằng CZK là Kč10,70, được ghi nhận vào ngày Thg 4 26, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HEBE/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của HebeBlock tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của HebeBlock (HEBE) đã tăng tăng lên 6,40 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, HebeBlock có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -3,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của HebeBlock (HEBE) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của HebeBlock (HEBE) so với CZK giao động giữa mức cao 0,151129 Kč trên Thứ sáu và mức thấp 0,137497 Kč trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HEBE trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở -0,00746519 Kč (4.9%).
So sánh giá hàng ngày của HebeBlock (HEBE) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của HebeBlock (HEBE) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HEBE sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,137497 Kč | -0,00270702 Kč | 1.9% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,141807 Kč | -0,00091683 Kč | 0.6% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,142724 Kč | -0,00094008 Kč | 0.7% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,143664 Kč | -0,00746519 Kč | 4.9% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,151129 Kč | 0,000000000000000000 Kč | 0.0% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,151129 Kč | N/A | 0.0% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | N/A | N/A | 0.0% |
HEBE / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ HebeBlock (HEBE) sang CZK là Kč0,1375 cho mỗi 1 HEBE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HEBE lấy 0,687483 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 363.65 HEBE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HEBE phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi HebeBlock (HEBE) sang CZK
HEBE | CZK |
---|---|
0.01 HEBE | 0.00137497 CZK |
0.1 HEBE | 0.01374966 CZK |
1 HEBE | 0.137497 CZK |
2 HEBE | 0.274993 CZK |
5 HEBE | 0.687483 CZK |
10 HEBE | 1.37 CZK |
20 HEBE | 2.75 CZK |
50 HEBE | 6.87 CZK |
100 HEBE | 13.75 CZK |
1000 HEBE | 137.50 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang HEBE
CZK | HEBE |
---|---|
0.01 CZK | 0.072729 HEBE |
0.1 CZK | 0.727291 HEBE |
1 CZK | 7.27 HEBE |
2 CZK | 14.55 HEBE |
5 CZK | 36.36 HEBE |
10 CZK | 72.73 HEBE |
20 CZK | 145.46 HEBE |
50 CZK | 363.65 HEBE |
100 CZK | 727.29 HEBE |
1000 CZK | 7272.91 HEBE |