Tiền ảo: 14.056
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,51T $ 2.3%
Lưu lượng 24 giờ: 57,214B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HEMULE logo

Hemule
HEMULE / CAD

#1245
CA$0,02106
6.1%
0.062393 BTC 4.5%
0.054832 ETH 3.0%
$0,01420 Phạm vi trong 24g $0,01547

Chuyển đổi Hemule sang Canadian Dollar (HEMULE sang CAD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hemule (HEMULE) sang CAD là CA$0,02106.
HEMULE
CAD

1 HEMULE = CA$0,02106

Cách mua HEMULE bằng CAD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch HEMULE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua HEMULE bằng CAD!

Biểu đồ HEMULE sang CAD

Hemule (HEMULE) hôm nay có giá trị là CA$0,02106, đó là một 1.7% tăng từ một giờ trước và 6.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HEMULE ngày hôm nay là 8.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hemule được giao dịch là CA$508.878.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.8% 6.1% 9.1% 3.3% 14.2% -
Số liệu thống kê về Hemule
Giá trị vốn hóa thị trường
CA$20.648.697
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
CA$20.648.697
Khối lượng giao dịch 24 giờ
CA$508.878
Cung lưu thông
979.998.587
Tổng cung
979.998.587
Tổng lượng cung tối đa
979.998.587

Câu hỏi thường gặp

1 Hemulecó trị giá là bao nhiêu CAD?

Hiện tại, giá của 1 Hemule (HEMULE) tính bằng Canadian Dollar (CAD) là khoảng CA$0,02106.

CA$1 tôi có thể mua được bao nhiêu HEMULE?

Hôm nay, CA$1 bạn có thể mua được khoảng 47.49 HEMULE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của HEMULE sang CAD bằng cách nào?

Tính giá của HEMULE bằng CAD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HEMULE sang CAD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HEMULE bằng CAD, bạn có thể tham khảo biểu đồ HEMULE so với CAD.

Trước đây giá cao nhất của HEMULE/CAD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 HEMULE tính bằng CAD là CA$0,1139, được ghi nhận vào ngày Thg 3 11, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HEMULE/CAD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Hemule tính bằng CAD?

Trong tháng qua, giá của Hemule (HEMULE) đã tăng giảm lên -13,60 % so với Canadian Dollar (CAD). Trên thực tế, Hemule có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Hemule (HEMULE) so với CAD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hemule (HEMULE) so với CAD giao động giữa mức cao 0,02538657 CA$ trên Thứ bảy và mức thấp 0,01962140 CA$ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HEMULE trong CAD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (2 ngày trước) ở 0,00564034 CA$ (28.6%).

So sánh giá hàng ngày của Hemule (HEMULE) trong CAD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 HEMULE sang CAD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,02105921 CA$ 0,00121995 CA$ 6.1%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,02535980 CA$ -0,00002677 CA$ 0.1%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,02538657 CA$ 0,00564034 CA$ 28.6%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,01974623 CA$ 0,00012483 CA$ 0.6%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,01962140 CA$ -0,00082231 CA$ 4.0%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,02044371 CA$ -0,00383479 CA$ 15.8%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,02427851 CA$ 0,00020827 CA$ 0.9%

HEMULE / CAD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Hemule (HEMULE) sang CAD là CA$0,02106 cho mỗi 1 HEMULE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HEMULE lấy 0,105296 CA$ hoặc 50,00 CA$ lấy 2374.26 HEMULE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HEMULE phổ biến trong các mức giá CAD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Hemule (HEMULE) sang CAD

HEMULE CAD
0.01 HEMULE 0.00021059 CAD
0.1 HEMULE 0.00210592 CAD
1 HEMULE 0.02105921 CAD
2 HEMULE 0.04211842 CAD
5 HEMULE 0.105296 CAD
10 HEMULE 0.210592 CAD
20 HEMULE 0.421184 CAD
50 HEMULE 1.053 CAD
100 HEMULE 2.11 CAD
1000 HEMULE 21.06 CAD

Chuyển đổi Canadian Dollar (CAD) sang HEMULE

CAD HEMULE
0.01 CAD 0.474852 HEMULE
0.1 CAD 4.75 HEMULE
1 CAD 47.49 HEMULE
2 CAD 94.97 HEMULE
5 CAD 237.43 HEMULE
10 CAD 474.85 HEMULE
20 CAD 949.70 HEMULE
50 CAD 2374.26 HEMULE
100 CAD 4748.52 HEMULE
1000 CAD 47485 HEMULE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng