Tiền ảo: 14.603
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,671T $ 1.0%
Lưu lượng 24 giờ: 51,874B $
Gas: 12 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HE logo

Heroes & Empires
HE / LKR

#3256
Rs0,2899
0.4%
0.071426 BTC 0.9%
$0,0009607 Phạm vi trong 24g $0,0009760

Chuyển đổi Heroes & Empires sang Sri Lankan Rupee (HE sang LKR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Heroes & Empires (HE) sang LKR là Rs0,2899.
HE
LKR

1 HE = Rs0,2899

Cách mua HE bằng LKR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch HE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua HE bằng LKR!

Biểu đồ HE sang LKR

Heroes & Empires (HE) hôm nay có giá trị là Rs0,2899, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 0.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HE ngày hôm nay là 10.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Heroes & Empires được giao dịch là Rs3.641.144.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 0.3% 9.7% 8.1% 1.0% 30.7%
Số liệu thống kê về Heroes & Empires
Giá trị vốn hóa thị trường
Rs136.541.998
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.47
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rs289.782.726
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rs3.641.144
Cung lưu thông
471.187.499
Tổng cung
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Heroes & Empirescó trị giá là bao nhiêu LKR?

Hiện tại, giá của 1 Heroes & Empires (HE) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs0,2899.

Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu HE?

Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 3.45 HE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của HE sang LKR bằng cách nào?

Tính giá của HE bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HE sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HE bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ HE so với LKR.

Trước đây giá cao nhất của HE/LKR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 HE tính bằng LKR là Rs176,04, được ghi nhận vào ngày Thg 11 25, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HE/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Heroes & Empires tính bằng LKR?

Trong tháng qua, giá của Heroes & Empires (HE) đã tăng tăng lên 0,20 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Heroes & Empires có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 14,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Heroes & Empires (HE) so với LKR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Heroes & Empires (HE) so với LKR giao động giữa mức cao 0,292479 Rs trên Thứ sáu và mức thấp 0,262239 Rs trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HE trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (4 ngày trước) ở 0,01953492 Rs (7.3%).

So sánh giá hàng ngày của Heroes & Empires (HE) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 HE sang LKR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,289870 Rs -0,00109501 Rs 0.4%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,292479 Rs 0,00527076 Rs 1.8%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,287208 Rs 0,00014370 Rs 0.1%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,287064 Rs -0,00119403 Rs 0.4%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,288258 Rs 0,01953492 Rs 7.3%
Tháng năm 27, 2024 Thứ hai 0,268723 Rs 0,00648408 Rs 2.5%
Tháng năm 26, 2024 Chủ nhật 0,262239 Rs 0,00338419 Rs 1.3%

HE / LKR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Heroes & Empires (HE) sang LKR là Rs0,2899 cho mỗi 1 HE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HE lấy 1,45 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 172.49 HE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HE phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Heroes & Empires (HE) sang LKR

HE LKR
0.01 HE 0.00289870 LKR
0.1 HE 0.02898695 LKR
1 HE 0.289870 LKR
2 HE 0.579739 LKR
5 HE 1.45 LKR
10 HE 2.90 LKR
20 HE 5.80 LKR
50 HE 14.49 LKR
100 HE 28.99 LKR
1000 HE 289.87 LKR

Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang HE

LKR HE
0.01 LKR 0.03449828 HE
0.1 LKR 0.344983 HE
1 LKR 3.45 HE
2 LKR 6.90 HE
5 LKR 17.25 HE
10 LKR 34.50 HE
20 LKR 69.00 HE
50 LKR 172.49 HE
100 LKR 344.98 HE
1000 LKR 3449.83 HE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng