Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
iETH v1
IETH / CZK
#2778
Kč82.772,27
0.7%
Giá được lấy từ hợp đồng
0,05557 BTC
0.5%
1,1345 ETH
0.0%
$3.491,07
Phạm vi trong 24g
$3.592,37
Instadapp ETH (IETH) has rebranded to iETH v1 (IETH). For more information, please view this article.
Chuyển đổi iETH v1 sang Czech Koruna (IETH sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 iETH v1 (IETH) sang CZK là Kč82.772,27.
IETH
CZK
1 IETH = Kč82.772,27
Biểu đồ IETH sang CZK
iETH v1 (IETH) hôm nay có giá trị là Kč82.772,27, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 0.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của IETH ngày hôm nay là 5.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng iETH v1 được giao dịch là Kč0,00.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 0.7% | 4.5% | 0.4% | 5.1% | 64.5% |
Số liệu thống kê về iETH v1
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč20.532.436 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč20.532.436 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč0,00 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
248 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
248 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 iETH v1có trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 iETH v1 (IETH) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč82.772,27.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu IETH?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 0.00001208 IETH.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của IETH sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của IETH bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi IETH sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của IETH bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ IETH so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của IETH/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 IETH tính bằng CZK là Kč106.813, được ghi nhận vào ngày Thg 3 12, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 IETH/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của iETH v1 tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của iETH v1 (IETH) đã tăng giảm lên -5,40 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, iETH v1 có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của iETH v1 (IETH) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của iETH v1 (IETH) so với CZK giao động giữa mức cao 86.957 Kč trên Thứ hai và mức thấp 78.822 Kč trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của IETH trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -4.928,92 Kč (5.8%).
So sánh giá hàng ngày của iETH v1 (IETH) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của iETH v1 (IETH) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 IETH sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 82.772 Kč | 590,70 Kč | 0.7% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 82.021 Kč | 3.198,68 Kč | 4.1% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 78.822 Kč | -282,24 Kč | 0.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 79.104 Kč | -1.476,64 Kč | 1.8% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 80.581 Kč | -4.928,92 Kč | 5.8% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 85.510 Kč | -1.447,10 Kč | 1.7% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 86.957 Kč | 147,43 Kč | 0.2% |
IETH / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ iETH v1 (IETH) sang CZK là Kč82.772,27 cho mỗi 1 IETH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 IETH lấy 413.861 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 0.00060407 IETH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch IETH phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi iETH v1 (IETH) sang CZK
IETH | CZK |
---|---|
0.01 IETH | 827.72 CZK |
0.1 IETH | 8277.23 CZK |
1 IETH | 82772 CZK |
2 IETH | 165545 CZK |
5 IETH | 413861 CZK |
10 IETH | 827723 CZK |
20 IETH | 1655445 CZK |
50 IETH | 4138613 CZK |
100 IETH | 8277227 CZK |
1000 IETH | 82772266 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang IETH
CZK | IETH |
---|---|
0.01 CZK | 0.000000120813 IETH |
0.1 CZK | 0.00000121 IETH |
1 CZK | 0.00001208 IETH |
2 CZK | 0.00002416 IETH |
5 CZK | 0.00006041 IETH |
10 CZK | 0.00012081 IETH |
20 CZK | 0.00024163 IETH |
50 CZK | 0.00060407 IETH |
100 CZK | 0.00120813 IETH |
1000 CZK | 0.01208134 IETH |