Tiền ảo: 14.178
Sàn giao dịch: 1.088
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,381T $ 0.4%
Lưu lượng 24 giờ: 39,286B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
IFC logo

Infinitecoin
IFC / NZD

#2888
NZ$0,00001394
31.3%
0.091368 BTC 31.7%
$0.058316 Phạm vi trong 24g $0,00001222

Chuyển đổi Infinitecoin sang New Zealand Dollar (IFC sang NZD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Infinitecoin (IFC) sang NZD là NZ$0,00001394.
IFC
NZD

1 IFC = NZ$0,00001394

Cách mua IFC bằng NZD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch IFC

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua IFC bằng NZD!

Biểu đồ IFC sang NZD

Infinitecoin (IFC) hôm nay có giá trị là NZ$0,00001394, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 31.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của IFC ngày hôm nay là 3.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Infinitecoin được giao dịch là NZ$899,56.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 31.3% 3.5% 20.7% 3.7% 66.5%
Số liệu thống kê về Infinitecoin
Giá trị vốn hóa thị trường
NZ$1.266.570
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
NZ$1.263.232
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NZ$899,56
Cung lưu thông
90.839.380.021
Tổng cung
90.600.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Infinitecoincó trị giá là bao nhiêu NZD?

Hiện tại, giá của 1 Infinitecoin (IFC) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,00001394.

NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu IFC?

Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 71721 IFC.

Tôi có thể chuyển đổi giá của IFC sang NZD bằng cách nào?

Tính giá của IFC bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi IFC sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của IFC bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ IFC so với NZD.

Trước đây giá cao nhất của IFC/NZD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 IFC tính bằng NZD là NZ$0,0009319, được ghi nhận vào ngày Thg 5 10, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 IFC/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Infinitecoin tính bằng NZD?

Trong tháng qua, giá của Infinitecoin (IFC) đã tăng tăng lên 2,40 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, Infinitecoin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Infinitecoin (IFC) so với NZD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Infinitecoin (IFC) so với NZD giao động giữa mức cao 0,00001915 NZ$ trên Thứ bảy và mức thấp 0,00001352 NZ$ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của IFC trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (5 ngày trước) ở 0,00000436 NZ$ (32.3%).

So sánh giá hàng ngày của Infinitecoin (IFC) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 IFC sang NZD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,00001394 NZ$ -0,00000635 NZ$ 31.3%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,00001915 NZ$ 0,00000380 NZ$ 24.7%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,00001535 NZ$ 0,000000334723 NZ$ 2.2%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,00001502 NZ$ -0,00000284 NZ$ 15.9%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,00001786 NZ$ -0,000000018375 NZ$ 0.1%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,00001788 NZ$ 0,00000436 NZ$ 32.3%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,00001352 NZ$ 0,000000751259 NZ$ 5.9%

IFC / NZD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Infinitecoin (IFC) sang NZD là NZ$0,00001394 cho mỗi 1 IFC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 IFC lấy 0,00006971 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 3586040 IFC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch IFC phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Infinitecoin (IFC) sang NZD

IFC NZD
0.01 IFC 0.000000139430 NZD
0.1 IFC 0.00000139 NZD
1 IFC 0.00001394 NZD
2 IFC 0.00002789 NZD
5 IFC 0.00006971 NZD
10 IFC 0.00013943 NZD
20 IFC 0.00027886 NZD
50 IFC 0.00069715 NZD
100 IFC 0.00139430 NZD
1000 IFC 0.01394296 NZD

Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang IFC

NZD IFC
0.01 NZD 717.21 IFC
0.1 NZD 7172.08 IFC
1 NZD 71721 IFC
2 NZD 143442 IFC
5 NZD 358604 IFC
10 NZD 717208 IFC
20 NZD 1434416 IFC
50 NZD 3586040 IFC
100 NZD 7172080 IFC
1000 NZD 71720802 IFC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng