Tiền ảo: 14.038
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,48T $ 0.1%
Lưu lượng 24 giờ: 57,179B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
KROM logo

Kromatika
KROM / CZK

#2275
Kč0,5958
3.0%
0.064006 BTC 3.3%
0.058172 ETH 3.2%
$0,02540 Phạm vi trong 24g $0,02711

Chuyển đổi Kromatika sang Czech Koruna (KROM sang CZK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kromatika (KROM) sang CZK là Kč0,5958.
KROM
CZK

1 KROM = Kč0,5958

Cách mua KROM bằng CZK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch KROM

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua KROM bằng CZK!

Biểu đồ KROM sang CZK

Kromatika (KROM) hôm nay có giá trị là Kč0,5958, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 3.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của KROM ngày hôm nay là 3.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kromatika được giao dịch là Kč813.784.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 3.0% 2.7% 4.6% 17.6% 40.7%
Số liệu thống kê về Kromatika
Giá trị vốn hóa thị trường
Kč49.035.224
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.82
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
1.47
Định giá pha loãng hoàn toàn
Kč59.579.654
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
1.79
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Kč813.784
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
82.301.961
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Kromatikacó trị giá là bao nhiêu CZK?

Hiện tại, giá của 1 Kromatika (KROM) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,5958.

Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu KROM?

Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 1.68 KROM.

Tôi có thể chuyển đổi giá của KROM sang CZK bằng cách nào?

Tính giá của KROM bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KROM sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KROM bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ KROM so với CZK.

Trước đây giá cao nhất của KROM/CZK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 KROM tính bằng CZK là Kč5,99, được ghi nhận vào ngày Thg 11 21, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KROM/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Kromatika tính bằng CZK?

Trong tháng qua, giá của Kromatika (KROM) đã tăng giảm lên -18,20 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, Kromatika có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Kromatika (KROM) so với CZK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kromatika (KROM) so với CZK giao động giữa mức cao 0,613774 Kč trên Thứ bảy và mức thấp 0,557814 Kč trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KROM trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở 0,04849765 Kč (8.6%).

So sánh giá hàng ngày của Kromatika (KROM) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 KROM sang CZK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,595797 Kč -0,01854224 Kč 3.0%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,613774 Kč 0,00375356 Kč 0.6%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,610020 Kč 0,04849765 Kč 8.6%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,561523 Kč 0,00370898 Kč 0.7%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,557814 Kč -0,00620824 Kč 1.1%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,564022 Kč -0,03894378 Kč 6.5%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,602966 Kč 0,01455742 Kč 2.5%

KROM / CZK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Kromatika (KROM) sang CZK là Kč0,5958 cho mỗi 1 KROM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KROM lấy 2,98 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 83.92 KROM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KROM phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Kromatika (KROM) sang CZK

KROM CZK
0.01 KROM 0.00595797 CZK
0.1 KROM 0.059580 CZK
1 KROM 0.595797 CZK
2 KROM 1.19 CZK
5 KROM 2.98 CZK
10 KROM 5.96 CZK
20 KROM 11.92 CZK
50 KROM 29.79 CZK
100 KROM 59.58 CZK
1000 KROM 595.80 CZK

Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang KROM

CZK KROM
0.01 CZK 0.01678425 KROM
0.1 CZK 0.167843 KROM
1 CZK 1.68 KROM
2 CZK 3.36 KROM
5 CZK 8.39 KROM
10 CZK 16.78 KROM
20 CZK 33.57 KROM
50 CZK 83.92 KROM
100 CZK 167.84 KROM
1000 CZK 1678.43 KROM

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng